IaaS là gì? Tìm hiểu mô hình hạ tầng đám mây và lợi ích cho doanh nghiệp

02/04/2025
937

Trong bối cảnh chuyển đổi số, điện toán đám mây là nền tảng vững chắc cho doanh nghiệp, và IaaS (Infrastructure as a Service) nổi lên như một mô hình hạ tầng IT linh hoạt theo yêu cầu, giúp loại bỏ gánh nặng phần cứng. Vậy thực chất IaaS là gì và làm sao để tận dụng hiệu quả? Bài viết này sẽ giúp doanh nghiệp khám phá toàn diện về IaaS, từ khái niệm, ưu nhược điểm, cách hoạt động đến ứng dụng thực tế. Trong bài viết hôm nay, MISA AMIS sẽ chia sẻ chi tiết về chủ đề “IaaS là gì? Tìm hiểu mô hình hạ tầng đám mây và lợi ích cho doanh nghiệp”.

1. IaaS là gì?

IaaS là viết tắt của cụm từ tiếng Anh Infrastructure as a Service, có nghĩa là Hạ tầng dưới dạng dịch vụ. Đây là một trong những mô hình cốt lõi và cơ bản nhất của điện toán đám mây, cung cấp các tài nguyên hạ tầng CNTT thiết yếu cho doanh nghiệp qua Internet.

IaaS là gì?
IaaS là gì?

Theo mô hình IaaS, thay vì tự đầu tư và quản lý máy chủ, thiết bị lưu trữ hay mạng vật lý tại chỗ, doanh nghiệp sẽ thuê các tài nguyên này dưới dạng ảo hóa từ một nhà cung cấp dịch vụ. Các tài nguyên phổ biến bao gồm máy chủ ảo (Compute), lưu trữ đám mây (Storage), và mạng đám mây (Network), thường được thanh toán dựa trên mức độ sử dụng thực tế (pay-as-you-go).

Điểm quan trọng của IaaS là nhà cung cấp dịch vụ chịu trách nhiệm quản lý và duy trì hạ tầng vật lý nền tảng. Doanh nghiệp thuê dịch vụ sẽ giữ quyền kiểm soát cao nhất (so với PaaS và SaaS) đối với hạ tầng ảo, tự quản lý hệ điều hành, phần mềm trung gian (middleware), ứng dụng và dữ liệu của mình, mang lại sự linh hoạt tối đa trong việc xây dựng và cấu hình hệ thống.

2. Lợi ích của IaaS đối với doanh nghiệp

Việc áp dụng mô hình IaaS mang lại nhiều lợi ích thiết thực, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động và nâng cao năng lực cạnh tranh. Các lợi ích IaaS không chỉ giới hạn ở khía cạnh chi phí mà còn bao gồm sự linh hoạt, bảo mật và hiệu suất. Dưới đây là những lợi điểm chính.

Lợi ích của IaaS đối với doanh nghiệp
Lợi ích của IaaS đối với doanh nghiệp

2.1. Tiết kiệm chi phí đầu tư và vận hành

Tiết kiệm chi phí là một trong những lợi ích IaaS hấp dẫn nhất đối với đa số doanh nghiệp. Mô hình này giúp loại bỏ hoàn toàn chi phí đầu tư ban đầu (CapEx) rất lớn cho việc mua sắm phần cứng máy chủ, thiết bị lưu trữ và mạng. Nguồn vốn này thay vào đó có thể được ưu tiên cho các hoạt động kinh doanh cốt lõi khác.

Chi phí vận hành (OpEx) liên quan đến hạ tầng vật lý cũng được tối ưu đáng kể. Doanh nghiệp không còn phải chi trả cho việc bảo trì, sửa chữa phần cứng, tiêu thụ điện năng, hệ thống làm mát hay không gian lắp đặt tại trung tâm dữ liệu. Nhà cung cấp IaaS sẽ chịu trách nhiệm cho toàn bộ các hạng mục này.

Mô hình thanh toán linh hoạt theo mức sử dụng thực tế (pay-as-you-go) của IaaS cũng giúp kiểm soát ngân sách hiệu quả hơn. Doanh nghiệp chỉ trả tiền cho những tài nguyên (CPU, RAM, dung lượng lưu trữ…) đã thực sự tiêu thụ. Nhờ đó, tiết kiệm chi phí IaaS đến từ việc tránh lãng phí tài nguyên vào những thời điểm nhu cầu thấp.

2.2. Linh hoạt và khả năng mở rộng vượt trội

Tính linh hoạt IaaS thể hiện rõ qua khả năng cung cấp và điều chỉnh tài nguyên hạ tầng CNTT một cách nhanh chóng, gần như tức thì. Doanh nghiệp có thể dễ dàng tạo mới các máy chủ ảo, cấu hình mạng hay bổ sung dung lượng lưu trữ chỉ trong vài phút thông qua giao diện quản lý. Điều này giúp đẩy nhanh đáng kể tốc độ triển khai dự án, thử nghiệm ý tưởng mới.

Khả năng mở rộng IaaS (scalability) là một lợi thế cạnh tranh quan trọng trong môi trường kinh doanh biến động. Doanh nghiệp có thể dễ dàng tăng cường tài nguyên (scale-up) để đáp ứng nhu cầu tăng đột biến vào các mùa cao điểm, chiến dịch marketing lớn. Ngược lại, cũng có thể thu hẹp tài nguyên (scale-down) khi nhu cầu giảm để tối ưu chi phí.

Sự linh hoạt và khả năng mở rộng này hoàn toàn vượt trội so với việc nâng cấp hoặc cắt giảm hạ tầng vật lý truyền thống, vốn rất tốn kém và mất nhiều thời gian. IaaS giúp doanh nghiệp tránh tình trạng đầu tư thừa hoặc thiếu hụt tài nguyên, trở nên nhanh nhạy hơn trong việc nắm bắt các cơ hội thị trường.

2.3. Tăng cường bảo mật và khả năng phục hồi dữ liệu

Mặc dù bảo mật trên đám mây là trách nhiệm chung, bảo mật IaaS thường được tăng cường đáng kể ở cấp độ hạ tầng vật lý. Các nhà cung cấp dịch vụ IaaS lớn và uy tín đầu tư rất mạnh vào việc bảo vệ các trung tâm dữ liệu của họ với nhiều lớp kiểm soát truy cập vật lý, hệ thống giám sát an ninh liên tục. Doanh nghiệp sử dụng dịch vụ sẽ được hưởng lợi từ các tiêu chuẩn bảo mật và tuân thủ quốc tế này.

Nhà cung cấp cũng trang bị sẵn các công cụ và dịch vụ bảo mật mạng cơ bản như tường lửa ảo, phân đoạn mạng, mã hóa dữ liệu… Doanh nghiệp có trách nhiệm cấu hình và quản lý bảo mật cho hệ điều hành, ứng dụng và dữ liệu của mình trên nền tảng đó. Mô hình chia sẻ trách nhiệm (shared responsibility model) này giúp phân bổ nguồn lực bảo mật hiệu quả hơn.

Khả năng sao lưu dữ liệu IaaS và phục hồi sau thảm họa (Disaster Recovery – DR) cũng là một lợi ích quan trọng. Các nhà cung cấp thường cung cấp các dịch vụ sao lưu tự động, linh hoạt và khả năng lưu trữ bản sao dữ liệu tại các vị trí địa lý khác nhau. Điều này giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro mất mát dữ liệu và đảm bảo khả năng hoạt động kinh doanh liên tục (Business Continuity) khi có sự cố xảy ra.

2.4. Hỗ trợ làm việc từ xa và nâng cao hiệu suất

Nền tảng hạ tầng IaaS cho phép người dùng truy cập vào các tài nguyên, ứng dụng và dữ liệu của doanh nghiệp từ bất kỳ đâu, miễn là có kết nối Internet. Điều này tạo điều kiện vô cùng thuận lợi cho việc triển khai các mô hình làm việc linh hoạt như làm việc từ xa hoàn toàn hoặc làm việc kết hợp (hybrid work). Nhân viên có thể duy trì năng suất làm việc hiệu quả dù ở bất kỳ địa điểm nào.

Hiệu suất IaaS đối với các ứng dụng cũng có thể được cải thiện đáng kể so với hạ tầng tại chỗ trong nhiều trường hợp. Các nhà cung cấp IaaS lớn thường sở hữu mạng lưới trung tâm dữ liệu rộng khắp trên toàn cầu. Doanh nghiệp có thể lựa chọn triển khai ứng dụng tại các khu vực (region) gần với người dùng cuối nhất, giúp giảm thiểu độ trễ mạng (latency) và cải thiện trải nghiệm người dùng.

Ngoài ra, IaaS còn cung cấp các tùy chọn cấu hình tài nguyên tính toán hiệu năng cao (High-Performance Computing – HPC). Những cấu hình này phù hợp để xử lý các tác vụ phức tạp, đòi hỏi năng lực tính toán lớn như phân tích dữ liệu lớn (Big Data), trí tuệ nhân tạo (AI), học máy (ML). Điều này giúp doanh nghiệp giải quyết các bài toán kinh doanh và khoa học một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn.

2.5. Quản lý bán hàng và khách hàng hiệu quả trên hạ tầng IaaS

Hạ tầng IaaS mạnh mẽ và linh hoạt tạo nền tảng vững chắc cho doanh nghiệp tăng tốc đổi mới và tối ưu chi phí vận hành. Tuy nhiên, để biến lợi thế hạ tầng này thành kết quả kinh doanh thực tế như tăng trưởng doanh số và cải thiện hiệu quả quản lý, doanh nghiệp cần các công cụ phần mềm quản trị chuyên dụng hoạt động hiệu quả trên nền tảng đám mây đó.

MISA AMIS CRM, một phần của nền tảng quản trị doanh nghiệp hợp nhất MISA AMIS, là giải pháp được thiết kế để giúp doanh nghiệp tối ưu toàn diện hoạt động bán hàng và chăm sóc khách hàng. Với khả năng đáp ứng linh hoạt cho nhiều mô hình (từ B2B, B2C đến quản lý kênh phân phối phức tạp), MISA AMIS CRM giúp doanh nghiệp khai thác hiệu quả hạ tầng đám mây linh hoạt như IaaS.

Giải pháp này mang lại các lợi ích thiết thực, đặc biệt quan trọng khi vận hành trên hạ tầng đám mây:

  • Quản lý dữ liệu khách hàng 360 độ tập trung: Lưu trữ, bảo mật và khai thác hiệu quả toàn bộ thông tin, lịch sử tương tác của khách hàng (doanh nghiệp hoặc cá nhân) trên một nền tảng duy nhất.
  • Tối ưu và tự động hóa quy trình bán hàng: Chuẩn hóa quy trình bán hàng (B2B nhiều bước, B2C, qua kênh phân phối), tự động hóa các tác vụ lặp lại, giúp nâng cao năng suất đội ngũ sales.
  • Liên thông dữ liệu Sales – Kế toán – Kho: Điểm mạnh cốt lõi giúp sales tra cứu tức thời tồn kho, công nợ; đơn hàng được xử lý nhanh chóng, đồng bộ giữa các bộ phận, tối ưu vận hành (Đặc biệt quan trọng với bán buôn/phân phối).
  • Quản lý đội ngũ và hoạt động bán hàng đa kênh: Giám sát hiệu quả hoạt động của nhân viên kinh doanh (kể cả sales thị trường), quản lý các chương trình khuyến mãi, và phân tích hiệu quả bán hàng trên nhiều kênh.
  • Báo cáo và phân tích kinh doanh thông minh: Cung cấp hệ thống báo cáo đa chiều theo thời gian thực, tích hợp trợ lý ảo AI (MISA AVA) hỗ trợ phân tích dữ liệu, giúp ban lãnh đạo ra quyết định nhanh chóng và chính xác.

Dùng thử miễn phí

3. Cách thức hoạt động của IaaS

Hiểu rõ cách IaaS hoạt động giúp doanh nghiệp khai thác tối đa tiềm năng của mô hình này. Về cơ bản, IaaS dựa trên công nghệ ảo hóa để cung cấp tài nguyên hạ tầng theo yêu cầu. Quy trình này được quản lý bởi nhà cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp.

IaaS hoạt động như thế nào?
IaaS hoạt động như thế nào?

3.1. Quy trình cung cấp dịch vụ: Nền tảng ảo hóa

Nền tảng cốt lõi cho hoạt động IaaS là công nghệ ảo hóa (virtualization). Nhà cung cấp IaaS sở hữu và quản lý hạ tầng vật lý quy mô lớn tại các trung tâm dữ liệu (data center). Hạ tầng này bao gồm hàng nghìn máy chủ, hệ thống lưu trữ và thiết bị mạng mạnh mẽ.

Thông qua một lớp phần mềm gọi là trình ảo hóa (hypervisor), nhà cung cấp tạo ra các phiên bản ảo của tài nguyên vật lý. Các tài nguyên ảo này bao gồm máy chủ ảo (VMs), ổ đĩa ảo, mạng ảo và các thành phần khác. Người dùng có thể yêu cầu và tùy chỉnh cấu hình các tài nguyên ảo này theo nhu cầu.

Quy trình cung cấp IaaS thường diễn ra nhanh chóng và tự động thông qua API (giao diện lập trình ứng dụng) hoặc giao diện quản lý (management console) trên nền tảng web. Doanh nghiệp chỉ cần lựa chọn loại tài nguyên và cấu hình mong muốn (CPU, RAM, dung lượng…), hệ thống của nhà cung cấp sẽ tự động cấp phát chúng gần như tức thì, sẵn sàng để cài đặt hệ điều hành và ứng dụng.

3.2. Triển khai IaaS trong hệ thống IT doanh nghiệp

Việc triển khai IaaS vào hệ thống CNTT hiện hữu của doanh nghiệp cần một kế hoạch rõ ràng và thực hiện từng bước. Bước đầu tiên và quan trọng nhất là xác định chính xác nhu cầu về hạ tầng. Doanh nghiệp cần phân tích yêu cầu về năng lực tính toán, dung lượng lưu trữ, băng thông mạng và các yêu cầu bảo mật cụ thể.

Sau khi xác định nhu cầu, doanh nghiệp tiến hành lựa chọn nhà cung cấp IaaS phù hợp nhất. Các tiêu chí lựa chọn bao gồm danh mục dịch vụ, hiệu năng, độ tin cậy, chính sách giá, hỗ trợ kỹ thuật và các tiêu chuẩn tuân thủ. Tiếp theo là quá trình cấp phát (provisioning) các tài nguyên ảo cần thiết thông qua công cụ quản lý của nhà cung cấp.

Cuối cùng, đội ngũ IT của doanh nghiệp sẽ tiến hành cài đặt hệ điều hành, phần mềm trung gian và các ứng dụng cần thiết lên môi trường IaaS vừa tạo. Họ có thể di chuyển (migrate) các ứng dụng đang chạy trên hạ tầng cũ hoặc triển khai các ứng dụng hoàn toàn mới. Đồng thời, việc cấu hình các chính sách bảo mật, thiết lập mạng ảo và quản trị, giám sát môi trường ảo này là trách nhiệm liên tục của doanh nghiệp.

3.3. Ví dụ thực tế ứng dụng IaaS

Nhiều tập đoàn công nghệ hàng đầu thế giới đã tiên phong ứng dụng IaaS rất hiệu quả, và Netflix là một trường hợp điển hình nhất. Việc họ xây dựng và vận hành nền tảng khổng lồ của mình chủ yếu trên AWS (Amazon Web Services) minh chứng rõ rệt giá trị và sức mạnh của mô hình IaaS ở quy mô lớn.

Netflix đã thực hiện một cuộc di chuyển hạ tầng quy mô lớn, chuyển gần như toàn bộ hoạt động từ các trung tâm dữ liệu vật lý của riêng mình sang nền tảng đám mây AWS. Họ sử dụng mạnh mẽ các dịch vụ IaaS cốt lõi như máy chủ ảo (Amazon EC2) và dịch vụ lưu trữ đối tượng (Amazon S3). Điều này cho phép Netflix đạt được khả năng mở rộng gần như không giới hạn để phục vụ hàng trăm triệu người dùng trên toàn cầu.

Nhờ IaaS, Netflix có thể linh hoạt điều chỉnh hàng nghìn máy chủ ảo trong vài phút để đáp ứng nhu cầu xem phim biến động. Hạ tầng này giúp họ vừa đảm bảo dịch vụ streaming ổn định toàn cầu, vừa tối ưu chi phí hiệu quả so với việc tự đầu tư hạ tầng vật lý khổng lồ.

Bạn đang gặp khó khăn trong việc quản lý dữ liệu bán hàng?Thử ngay MISA AMIS CRM - Giải pháp bán hàng toàn diện

4. So sánh IaaS với các mô hình khác (PaaS, SaaS, On-premise)

4.1. Điểm giống và khác nhau giữa IaaS, PaaS và SaaS

Cả IaaS, PaaS và SaaS đều là các mô hình cung cấp tài nguyên CNTT qua Internet dựa trên nền tảng điện toán đám mây. Chúng chia sẻ các lợi ích chung như khả năng truy cập từ xa, tính linh hoạt cao hơn hạ tầng tại chỗ và thường áp dụng mô hình thanh toán theo mức độ sử dụng. Tuy nhiên, điểm khác biệt căn bản và quan trọng nhất nằm ở phạm vi trách nhiệm quản lý được phân chia giữa doanh nghiệp (người dùng) và nhà cung cấp dịch vụ.

Để thể hiện trực quan sự khác biệt này, bảng dưới đây mô tả các lớp thành phần và bên chịu trách nhiệm quản lý chính (“Doanh nghiệp” hoặc “Nhà CC” – Nhà Cung cấp) trong từng mô hình:

Thành phần/ Lớp quản lý IaaS PaaS SaaS
Ứng dụng (Applications) Doanh nghiệp Doanh nghiệp Nhà CC
Dữ liệu (Data) Doanh nghiệp Doanh nghiệp Nhà CC(*)
Runtime Doanh nghiệp Nhà CC Nhà CC
Phần mềm trung gian (Middleware) Doanh nghiệp Nhà CC Nhà CC
Hệ điều hành (OS) Doanh nghiệp Nhà CC Nhà CC
Ảo hóa (Virtualization) Doanh nghiệp Nhà CC Nhà CC
Máy chủ (Servers) Doanh nghiệp Nhà CC Nhà CC
Lưu trữ (Storage) Doanh nghiệp Nhà CC Nhà CC
Mạng (Networking) Doanh nghiệp Nhà CC Nhà CC

*(Lưu ý: Với SaaS, doanh nghiệp sở hữu dữ liệu nhưng việc quản lý lưu trữ/bảo mật dữ liệu đó thuộc trách nhiệm nhà cung cấp trong môi trường ứng dụng).

Qua bảng so sánh, có thể thấy rõ: IaaS trao cho doanh nghiệp quyền kiểm soát cao nhất từ lớp Hệ điều hành trở lên. PaaS trừu tượng hóa thêm lớp Hệ điều hành và môi trường Runtime, giúp nhà phát triển tập trung vào code và dữ liệu. SaaS là mô hình “đóng gói” nhất, nhà cung cấp quản lý gần như toàn bộ, doanh nghiệp chỉ cần sử dụng phần mềm.

4.2. Ưu nhược điểm của từng mô hình

Hiểu rõ ưu nhược điểm của mỗi mô hình giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định lựa chọn sáng suốt hơn:

  • IaaS:
      • Ưu điểm: Linh hoạt và kiểm soát cao nhất (từ OS trở lên), dễ dàng mở rộng/thu hẹp tài nguyên, tiết kiệm chi phí đầu tư phần cứng ban đầu (CapEx).
      • Nhược điểm: Yêu cầu kiến thức quản trị hệ thống ảo, OS, bảo mật; chi phí vận hành (OpEx) cần được quản lý và tối ưu cẩn thận; phụ thuộc vào hạ tầng nhà cung cấp.
  • PaaS:
      • Ưu điểm: Giảm gánh nặng quản lý hạ tầng, OS, middleware; tăng tốc độ phát triển và triển khai ứng dụng; tích hợp sẵn nhiều công cụ cho lập trình viên.
      • Nhược điểm: Hạn chế hơn về tùy chỉnh hạ tầng/OS so với IaaS; có nguy cơ bị phụ thuộc vào nền tảng (vendor lock-in) của nhà cung cấp.
  • SaaS:
      • Ưu điểm: Dễ sử dụng nhất, triển khai nhanh chóng, không cần quản lý kỹ thuật hạ tầng hay phần mềm; chi phí thường dễ dự đoán theo người dùng hoặc gói.
      • Nhược điểm: Khả năng tùy chỉnh thấp nhất; phụ thuộc hoàn toàn vào tính năng và lộ trình của nhà cung cấp; có thể gặp thách thức về tích hợp dữ liệu với các hệ thống khác.

4.3. Khi nào nên lựa chọn IaaS?

Lựa chọn giữa IaaS, PaaS hay SaaS phụ thuộc chặt chẽ vào nhu cầu kỹ thuật và mục tiêu kinh doanh cụ thể. Không có mô hình nào vượt trội tuyệt đối. Doanh nghiệp nên cân nhắc các yếu tố sau để quyết định khi nào nên dùng IaaS:

  • Khi cần kiểm soát hạ tầng tối đa: Nếu doanh nghiệp yêu cầu toàn quyền quản lý hệ điều hành, cài đặt các phần mềm hệ thống tùy chỉnh, hoặc cần cấu hình mạng ảo phức tạp mà PaaS không cho phép. So với SaaSPaaS, IaaS cung cấp mức độ tự do và kiểm soát cao nhất trên môi trường ảo.
  • Khi di chuyển ứng dụng hiện có (Lift-and-shift): Nếu muốn đưa các ứng dụng đang chạy ổn định trên hạ tầng tại chỗ (on-premise) lên đám mây mà không muốn hoặc chưa sẵn sàng tái cấu trúc (re-architect) ứng dụng cho môi trường PaaS. IaaS cung cấp môi trường tương thích cao hơn cho việc di chuyển này.
  • Khi có yêu cầu phần mềm/hệ điều hành đặc thù: Nếu ứng dụng đòi hỏi một phiên bản hệ điều hành cụ thể, một loại cơ sở dữ liệu đặc biệt hoặc các thư viện phần mềm riêng biệt không được các nền tảng PaaS phổ biến hỗ trợ.
  • Khi nhu cầu hạ tầng biến động lớn hoặc không dự đoán được: Đối với các startup, dự án mới cần thử nghiệm nhanh, các ứng dụng có lưu lượng truy cập thay đổi đột ngột (ví dụ: website TMĐT), IaaS cho phép tăng/giảm tài nguyên cực kỳ linh hoạt và nhanh chóng.

Khi xây dựng môi trường Phát triển & Kiểm thử (Dev/Test) hoặc Phục hồi sau thảm họa (DR): IaaS rất phù hợp để nhanh chóng tạo lập các môi trường biệt lập cho Dev/Test và làm nền tảng cho các giải pháp sao lưu, dự phòng DR với chi phí hiệu quả.

5. Các nhà cung cấp IaaS phổ biến trên thị trường

5.1. Amazon Web Services (AWS)

Amazon Web Services (AWS) hiện là nhà cung cấp dịch vụ điện toán đám mây, bao gồm cả IaaS, dẫn đầu thị trường toàn cầu về thị phần. AWS cung cấp một danh mục dịch vụ cực kỳ đa dạng và sâu rộng, với các dịch vụ IaaS cốt lõi nổi tiếng như Amazon EC2 (máy chủ ảo) và Amazon S3 (lưu trữ đối tượng). Nền tảng này được biết đến với sự trưởng thành, độ tin cậy cao và hệ sinh thái đối tác, cộng đồng người dùng lớn mạnh.

Amazon Web Services - nhà cung cấp IaaS phổ biến trên thị trường
Amazon Web Services (Nguồn: Internet)

AWS phù hợp với đa dạng đối tượng khách hàng, từ các startup công nghệ linh hoạt đến các tập đoàn lớn với yêu cầu phức tạp. Họ liên tục đổi mới và mở rộng danh mục dịch vụ của mình. Điều này mang lại nhiều lựa chọn nhưng cũng đòi hỏi doanh nghiệp cần có hiểu biết để cấu hình tối ưu.

5.2. Microsoft Azure

Microsoft Azure là đối thủ cạnh tranh trực tiếp và là nhà cung cấp lớn thứ hai trên thị trường đám mây toàn cầu. Azure có lợi thế đặc biệt với các doanh nghiệp đã và đang đầu tư sâu vào hệ sinh thái sản phẩm của Microsoft (như Windows Server, SQL Server, Active Directory, Microsoft 365). Khả năng tích hợp liền mạch là một điểm mạnh lớn.

Microsoft Azure
Microsoft Azure (Nguồn: Internet)

Azure cung cấp đầy đủ các dịch vụ IaaS cạnh tranh như Virtual Machines, Azure Storage, Virtual Network. Nền tảng này cũng được đánh giá cao về các giải pháp đám mây lai (hybrid cloud), giúp doanh nghiệp kết hợp hạ tầng tại chỗ và đám mây một cách linh hoạt. Azure là lựa chọn phổ biến của nhiều doanh nghiệp lớn đang trong quá trình chuyển đổi số.

5.3. Google Cloud Platform (GCP)

Google Cloud Platform (GCP)nhà cung cấp IaaS lớn thứ ba, nổi bật với thế mạnh về công nghệ và đổi mới. GCP được đánh giá cao trong các lĩnh vực như phân tích dữ liệu lớn (Big Data), trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (ML). Dịch vụ Google Kubernetes Engine (GKE) của họ cũng dẫn đầu thị trường về điều phối container.

Google Cloud Platform (GCP)
Google Cloud Platform (GCP) (Nguồn: Internet)

Nền tảng GCP thường được các công ty công nghệ, startup đổi mới và những doanh nghiệp có nhu cầu xử lý dữ liệu lớn lựa chọn. Google Cloud cũng được biết đến với hạ tầng mạng lưới toàn cầu hiệu năng cao và các chính sách giá linh hoạt, cạnh tranh. Họ đang ngày càng mở rộng thị phần trong phân khúc doanh nghiệp lớn.

5.4. Các nhà cung cấp đáng chú ý khác

Ngoài ba nhà cung cấp dẫn đầu, thị trường IaaS còn có sự góp mặt của nhiều tên tuổi đáng chú ý khác. IBM Cloud tập trung vào các giải pháp cho doanh nghiệp lớn, điện toán hiệu năng cao và môi trường đám mây lai, kế thừa từ thế mạnh về máy chủ doanh nghiệp. Oracle Cloud Infrastructure (OCI) nhấn mạnh vào hiệu năng vượt trội, đặc biệt cho việc chạy cơ sở dữ liệu Oracle và các ứng dụng doanh nghiệp Oracle trên đám mây.

Alibaba Cloud là một thế lực lớn mạnh, dẫn đầu tại thị trường Trung Quốc và ngày càng mở rộng mạnh mẽ ra khu vực Châu Á – Thái Bình Dương và toàn cầu. Mỗi nhà cung cấp IaaS này đều có những điểm mạnh riêng, tập trung vào các phân khúc thị trường hoặc nhóm dịch vụ cụ thể. Doanh nghiệp cần xem xét kỹ lưỡng nhu cầu và ưu tiên của mình để lựa chọn đối tác đám mây phù hợp nhất.

6. Doanh nghiệp nào nên sử dụng IaaS?

6.1. Phù hợp với đa dạng quy mô: Từ startup, SME đến tập đoàn

IaaS là lựa chọn hấp dẫn cho nhiều quy mô doanh nghiệp, từ những công ty mới thành lập đến các tập đoàn lớn. IaaS cho startupSME (doanh nghiệp vừa và nhỏ) giúp giảm đáng kể rào cản chi phí đầu tư hạ tầng ban đầu. Nó cho phép họ khởi động nhanh chóng và linh hoạt mở rộng tài nguyên khi quy mô kinh doanh tăng trưởng mà không cần lo lắng về việc mua sắm phần cứng tốn kém.

Đối với các doanh nghiệp lớn và tập đoàn, IaaS thường được ứng dụng để hiện đại hóa hạ tầng hiện có. Họ có thể sử dụng IaaS để di chuyển các ứng dụng doanh nghiệp (legacy applications), xây dựng môi trường dự phòng và phục hồi sau thảm họa (DR). Hoặc đáp ứng các nhu cầu tính toán hiệu năng cao (HPC) cho các dự án R&D, phân tích dữ liệu lớn một cách linh hoạt.

6.2. Các ngành nghề đặc thù hưởng lợi từ IaaS

Một số ngành nghề với yêu cầu hạ tầng CNTT đặc thù thường nhận thấy lợi ích rõ rệt khi sử dụng IaaS. Khả năng mở rộng nhanh chóng, tính sẵn sàng cao, hiệu năng ổn định và các tùy chọn bảo mật nâng cao là những yếu tố then chốt. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Thương mại điện tử (E-commerce) và Truyền thông/Giải trí số: Các ngành này thường xuyên đối mặt với lượng truy cập biến động cực lớn theo mùa vụ hoặc sự kiện. IaaS cho phép họ dễ dàng tăng/giảm tài nguyên (máy chủ, băng thông) chỉ trong vài phút, đảm bảo website/ứng dụng luôn hoạt động ổn định và mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người dùng cuối.
  • Tài chính – Ngân hàng (BFSI) và Y tế: Đây là các ngành có yêu cầu rất cao về bảo mật, tính sẵn sàng và tuân thủ các quy định pháp lý nghiêm ngặt (compliance). Các nhà cung cấp IaaS hàng đầu thường đầu tư mạnh vào bảo mật vật lý, hạ tầng mạng và đạt được nhiều chứng chỉ quốc tế quan trọng (ISO 27001, PCI DSS…), cung cấp nền tảng đáng tin cậy cho các ứng dụng cốt lõi.
  • Công nghệ, Nghiên cứu và Phát triển (R&D), AI/ML: Các công ty trong lĩnh vực này thường cần năng lực tính toán mạnh mẽ và linh hoạt để chạy các mô hình phức tạp, phân tích dữ liệu lớn hoặc phát triển sản phẩm mới. IaaS cung cấp khả năng truy cập theo yêu cầu đến các cấu hình máy chủ hiệu năng cao (GPU, CPU mạnh mẽ), giúp đẩy nhanh quá trình nghiên cứu và đổi mới.

6.3. Thời điểm thích hợp để chuyển đổi sang IaaS

Quyết định chuyển đổi sang IaaS từ hạ tầng truyền thống (on-premise) thường xuất phát từ các nhu cầu và bối cảnh kinh doanh cụ thể. Việc nhận diện đúng thời điểm giúp quá trình chuyển đổi diễn ra thuận lợi và hiệu quả. Dưới đây là một số tình huống phổ biến mà doanh nghiệp nên cân nhắc:

  • Khi đến chu kỳ nâng cấp hạ tầng phần cứng: Nếu hệ thống máy chủ, lưu trữ tại chỗ đã lỗi thời, hiệu năng suy giảm và cần một khoản đầu tư lớn để nâng cấp hoặc thay thế toàn bộ. So sánh chi phí đầu tư mới với chi phí thuê IaaS thường cho thấy lợi ích rõ ràng của việc chuyển đổi.
  • Khi chi phí vận hành On-premise quá cao: Chi phí cho không gian đặt máy chủ, điện năng, hệ thống làm mát, nhân sự quản trị hạ tầng vật lý ngày càng tăng và trở thành gánh nặng tài chính đáng kể. Chuyển đổi sang IaaS giúp chuyển đổi các chi phí này thành chi phí vận hành (OpEx) linh hoạt và dễ dự đoán hơn.
  • Khi có nhu cầu tăng trưởng nhanh hoặc mở rộng đột xuất: Nếu doanh nghiệp dự kiến tăng trưởng quy mô nhanh chóng, mở rộng sang thị trường mới, hoặc cần triển khai các dự án/dịch vụ số mới đòi hỏi sự linh hoạt cao về hạ tầng. Hạ tầng IaaS cho phép mở rộng gần như ngay lập tức, điều mà hạ tầng on-premise khó đáp ứng kịp thời.
  • Khi cần cải thiện khả năng phục hồi sau thảm họa (DR) và tính liên tục kinh doanh: Nếu hệ thống DR hiện tại chưa đảm bảo hoặc chi phí xây dựng/duy trì một trung tâm dữ liệu dự phòng riêng quá tốn kém. Sử dụng IaaS làm môi trường DR thường mang lại hiệu quả chi phí và độ tin cậy cao hơn.

7. Kết luận

IaaS khẳng định tầm quan trọng như một giải pháp hạ tầng CNTT cốt lõi, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, tăng tốc đổi mới nhờ tính linh hoạt và khả năng mở rộng theo yêu cầu thực tế. Thành công khi triển khai phụ thuộc lớn vào việc lựa chọn nhà cung cấp IaaS phù hợp nhất với mục tiêu và yêu cầu kỹ thuật của doanh nghiệp. Để vận hành hiệu quả trên nền tảng đó, doanh nghiệp có thể liên hệ MISA AMIS để được tư vấn các giải pháp phần mềm quản trị giúp tối ưu hoạt động và phát triển kinh doanh.

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 0 Trung bình: 0]
Tuyến Phạm
Tác giả
Giám đốc Kinh doanh tại MISA