Tiền lương luôn là mối quan tâm hàng đầu của cả người lao động và doanh nghiệp. Trong bối cảnh pháp luật lao động có sự cập nhật, việc nắm rõ những quy định mới về quản lý, chi trả và điều chỉnh tiền lương là điều kiện cần thiết để đảm bảo quyền lợi các bên và xây dựng môi trường làm việc minh bạch, hiệu quả. MISA AMIS sẽ giúp bạn đọc cập nhật quy định pháp luật về lương mới nhất.
1. Quy định pháp luật về lương mới nhất 2025
Theo khoản 1 Điều 90 của Bộ luật Lao động 2019, tiền lương là khoản chi trả từ người sử dụng lao động cho người lao động dựa trên sự thỏa thuận giữa hai bên. Khoản tiền này bao gồm mức lương cơ bản theo vị trí hoặc chức danh, các khoản phụ cấp và những khoản bổ sung khác đi kèm.
Mức lương chính không được thấp hơn mức lương tối thiểu do Nhà nước quy định tại thời điểm áp dụng. Người sử dụng lao động phải đảm bảo nguyên tắc công bằng trong trả lương, không được phân biệt giới tính khi người lao động thực hiện công việc có giá trị tương đương.
Bên cạnh đó vào ngày 28/2/2025, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 44/2025/NĐ-CP quy định về quản lý lao động, tiền lương, thù lao, tiền thưởng trong doanh nghiệp nhà nước với những điều chỉnh nổi bật như sau:
1.1 Tiền lương, tiền thưởng gắn với hiệu quả và năng suất
Tiền lương, thù lao và tiền thưởng trong doanh nghiệp nhà nước sẽ không còn cào bằng hay mang tính bình quân mà được xây dựng dựa trên kết quả thực hiện nhiệm vụ, năng suất lao động và hiệu quả sản xuất – kinh doanh của từng bộ phận, cá nhân.
Doanh nghiệp được chủ động xây dựng cơ chế tiền lương linh hoạt, phù hợp với ngành nghề, quy mô, đặc điểm hoạt động, và đặc biệt là đảm bảo tính cạnh tranh về thu nhập trên thị trường. Việc này nhằm thu hút và giữ chân nhân sự giỏi, nhất là trong các lĩnh vực then chốt như công nghệ cao, đổi mới sáng tạo.
1.2 Phương pháp xác định Quỹ tiền lương của người lao động và Ban điều hành
Nghị định 44/2025/NĐ-CP quy định quỹ tiền lương của người lao động và Ban điều hành được xác định theo hai phương pháp:
- Mức tiền lương bình quân
- Đơn giá tiền lương ổn định – áp dụng với doanh nghiệp có thời gian hoạt động ít nhất bằng thời gian dự kiến sử dụng đơn giá.
Tùy theo ngành nghề, đặc thù và điều kiện hoạt động, doanh nghiệp lựa chọn phương pháp phù hợp. Nếu có nhiều lĩnh vực kinh doanh tách biệt được về chỉ tiêu lao động, tài chính, thì có thể áp dụng phương pháp khác nhau cho từng lĩnh vực.
Doanh nghiệp chọn đơn giá tiền lương ổn định phải duy trì trong toàn bộ giai đoạn áp dụng (trừ trường hợp bất khả kháng hoặc thay đổi lớn về chiến lược, chức năng). Doanh nghiệp phải báo cáo cơ quan đại diện chủ sở hữu trước khi thực hiện.
1.3 Phân phối tiền lương và giới hạn lương Giám đốc
Tiền lương được chi trả theo quy chế doanh nghiệp ban hành:
- Người lao động nhận lương theo chức danh, vị trí và hiệu quả công việc.
- Ban điều hành nhận lương theo chức vụ và kết quả kinh doanh, trong đó mức lương của Giám đốc/Tổng giám đốc không vượt quá 10 lần lương bình quân của người lao động (trừ trường hợp thuê ngoài).
Khi xây dựng quy chế trả lương, doanh nghiệp phải tham vấn tổ chức đại diện người lao động, đối thoại tại nơi làm việc, báo cáo cơ quan đại diện chủ sở hữu và công khai nội dung trước khi áp dụng.
1.4 Mức lương cơ bản của Thành viên Hội đồng và Kiểm soát viên
Theo quy định tại Nghị định 44/2025/NĐ-CP, mức lương cơ bản của Thành viên hội đồng và Kiểm soát viên làm việc chuyên trách được chia theo nhóm doanh nghiệp và cấp bậc mức lương.
Việc áp dụng các mức này căn cứ vào nhóm doanh nghiệp và tiêu chí cụ thể, được hướng dẫn tại Phụ lục ban hành kèm theo Nghị định. Hằng năm, doanh nghiệp xác định mức tiền lương kế hoạch dựa trên chỉ tiêu kinh doanh để áp dụng cho từng chức danh.
Chủ tịch Hội đồng thành viên / Chủ tịch công ty / Chủ tịch Hội đồng quản trị:
Nhóm I:
- Mức 1: 70 triệu đồng/tháng
- Mức 2: 63 triệu đồng/tháng
- Mức 3: 57 triệu đồng/tháng
- Mức 4: 52 triệu đồng/tháng
Nhóm II:
- Mức 1: 63 triệu đồng/tháng
- Mức 2: 56 triệu đồng/tháng
- Mức 3: 50 triệu đồng/tháng
- Mức 4: 45 triệu đồng/tháng
Trưởng ban kiểm soát:
Nhóm I:
- Mức 1: 60 triệu đồng/tháng
- Mức 2: 54 triệu đồng/tháng
- Mức 3: 48 triệu đồng/tháng
- Mức 4: 44 triệu đồng/tháng
Nhóm II:
- Mức 1: 53 triệu đồng/tháng
- Mức 2: 48 triệu đồng/tháng
- Mức 3: 43 triệu đồng/tháng
- Mức 4: 39 triệu đồng/tháng
Thành viên Hội đồng thành viên / Thành viên HĐQT / Kiểm soát viên:
Nhóm I:
- Mức 1: 65 triệu đồng/tháng
- Mức 2: 57 triệu đồng/tháng
- Mức 3: 50 triệu đồng/tháng
- Mức 4: 43 triệu đồng/tháng
Nhóm II:
- Mức 1: 57 triệu đồng/tháng
- Mức 2: 51 triệu đồng/tháng
- Mức 3: 45 triệu đồng/tháng
- Mức 4: 38 triệu đồng/tháng
2. Quy định về mức lương tối thiểu vùng 2025
Mức lương tối thiểu vùng là mức lương thấp nhất dùng làm cơ sở để thỏa thuận và trả lương theo tháng hoặc theo giờ, nhằm đảm bảo mức sống tối thiểu cho người lao động và gia đình.
Lần điều chỉnh năm 2025 là lần điều chỉnh lần thứ 16 kể từ năm 2009, với mức tăng bình quân khoảng 6% so với năm trước, được Hội đồng Tiền lương Quốc gia đề xuất và Chính phủ thông qua.
Vùng | Lương tối thiểu tháng (đồng) | Lương tối thiểu giờ (đồng) |
I | 4.960.000 | 23.800 |
II | 4.410.000 | 21.200 |
III | 3.860.000 | 18.600 |
IV | 3.450.000 | 16.600 |
Như vậy, dựa trên các quy định pháp luật cập nhật năm 2025, chính sách tiền lương được định hướng bảo đảm công bằng và minh bạch, đồng thời đảm bảo thu nhập tối thiểu cho người lao động. Quy định pháp luật về lương nhấn mạnh việc xây dựng cơ chế trả lương linh hoạt, dựa trên hiệu quả công việc, năng suất lao động và kết quả kinh doanh. Đặc biệt, các mức lương của Ban điều hành và các vị trí chủ chốt được quy định chặt chẽ, nhằm tạo động lực và thu hút nhân sự tài năng.