QA là gì? Vai trò, công việc, mức lương của vị trí QA

15/04/2025
5

Trong bất kỳ quy trình sản xuất hay phát triển sản phẩm nào, việc kiểm soát chất lượng luôn đóng vai trò then chốt. Đây là công việc của kỹ sư QA, đòi hỏi sự tỉ mỉ, tư duy hệ thống và khả năng phối hợp chặt chẽ với nhiều bộ phận khác nhau. Vậy vai trò, công việc của QA là gì? Một QA cần đáp ứng được những yêu cầu nào về chuyên môn và kỹ năng? Hãy cùng MISA AMIS tìm hiểu ngay.

1. QA là gì?

qa là gì
Quality Assurance

QA (viết tắt của Quality Assurance) có nghĩa là đảm bảo chất lượng. Khi đề cập đến QA có thể hiểu là nhân viên ở vị trí QA hoặc một quá trình có hệ thống, nhằm đảm bảo sản phẩm, dịch vụ đáp ứng được các tiêu chuẩn chất lượng đã đề ra.

Trong lĩnh vực phần mềm, QA là người hoặc bộ phận chịu trách nhiệm lên kế hoạch, xây dựng quy trình kiểm thử, phát hiện và phòng tránh lỗi trước khi sản phẩm được đưa ra thị trường. Khác với tester, người chủ yếu kiểm tra và tìm lỗi sau khi phần mềm được phát triển xong, QA tập trung vào việc phòng ngừa lỗi ngay từ đầu, thông qua việc kiểm soát chất lượng ở từng giai đoạn phát triển.

QA không chỉ giới hạn trong ngành công nghệ thông tin mà còn phổ biến trong lĩnh vực sản xuất, y tế, thực phẩm, tài chính… QA đóng vai trò quan trọng trong quá trình tạo ra một sản phẩm đạt chất lượng ổn định, giảm thiểu rủi ro khi đến tay khách hàng.

2. Phân biệt QA và QC

QA và QC đều liên quan đến việc đảm bảo chất lượng sản phẩm, nhưng chúng khác nhau về bản chất và cách tiếp cận. QA tập trung vào phòng ngừa lỗi bằng cách xây dựng và giám sát quy trình, còn QC thiên về phát hiện lỗi trong sản phẩm sau khi hoàn thành.

Tiêu chí QA (Quality Assurance) QC (Quality Control)
Mục tiêu Ngăn ngừa lỗi xảy ra trong suốt quá trình Phát hiện và sửa lỗi trong sản phẩm đầu ra
Phạm vi Toàn bộ quy trình sản xuất hoặc phát triển Sản phẩm cuối cùng hoặc từng công đoạn cụ thể (đầu vào, đầu ra…)
Tính chất Chủ động thiết lập quy trình, tiêu chuẩn Phản ứng: kiểm tra, đánh giá chất lượng sản phẩm
Thời điểm áp dụng Xuyên suốt vòng đời phát triển sản phẩm Sau khi hoàn thành một giai đoạn hoặc sản phẩm
Công cụ và phương pháp Kiểm tra quy trình, tài liệu, tiêu chuẩn nội bộ Kiểm tra, đo lường, test sản phẩm đầu ra

3. Tầm quan trọng của QA trong doanh nghiệp

QA tương tự như một “hàng rào chất lượng” giúp doanh nghiệp duy trì uy tín, tiết kiệm chi phí cho các lỗi không đáng có và tạo niềm tin với khách hàng. Chú trọng công tác QA và nâng cao trình độ nhân viên QA sẽ góp doanh nghiệp giữ vững phong độ của sản phẩm, dịch vụ về lâu dài.

qa là gì
QA đảm bảo chất lượng sản phẩm, dịch vụ

Vai trò của QA có thể kể đến:

Phòng ngừa lỗi ngay từ sớm: QA giúp xây dựng quy trình hợp lý, giảm thiểu rủi ro phát sinh lỗi trong quá trình phát triển sản phẩm.
Tiết kiệm chi phí sửa lỗi: Phát hiện sớm vấn đề trong giai đoạn đầu để khắc phục. Tránh tình trạng phải bỏ ra chi phí lớn do lỗi bị phát hiện ở giai đoạn sau hoặc khi sản phẩm đã ra thị trường.
Nâng cao trải nghiệm khách hàng: Sản phẩm chất lượng, ổn định giúp tạo ấn tượng tốt, giữ chân khách hàng và thúc đẩy sự trung thành với thương hiệu.
Tăng năng suất và hiệu quả làm việc: Quy trình được tối ưu giúp giảm lãng phí thời gian, nguồn lực và hạn chế các công việc phải làm lại.
Gia tăng lợi thế cạnh tranh: Doanh nghiệp có hệ thống QA bài bản có thể đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, từ đó thuận lợi hơn trọng việc mở rộng thị trường.

4. Công việc của QA

Nhân viên QA hay kỹ sư QA sẽ kiểm soát và duy trì chất lượng trong suốt quy trình phát triển, sản xuất sản phẩm. Nhiệm vụ của họ bao gồm:

  • Đề xuất quy trình phát triển sản phẩm phù hợp: Tùy vào đặc thù từng dự án, QA sẽ xây dựng quy trình triển khai giúp sản phẩm đáp ứng yêu cầu đề ra.
  • Thiết lập hệ thống quản lý chất lượng: Bao gồm xây dựng sổ tay chất lượng, hướng dẫn công việc, quy trình tiêu chuẩn và biểu mẫu kiểm soát chất lượng nội bộ.
  • Đánh giá và phân tích quy trình sản xuất: Kiểm tra mức độ phù hợp giữa quy trình thực tế với tiêu chuẩn QA đã đề ra, nhằm đảm bảo tính nhất quán.
  • Giám sát và xử lý sai lệch: Theo dõi việc thực thi quy trình của các bộ phận, nhắc nhở khi có sai sót và đề xuất hướng xử lý kịp thời. Đồng thời, QA là người kiểm duyệt lần cuối trước khi sản phẩm được bàn giao.
  • Cải tiến và tối ưu quy trình: Thường xuyên đề xuất điều chỉnh để nâng cao hiệu quả sản xuất, tiết kiệm thời gian và đảm bảo chất lượng ngày càng tốt hơn.

5. Yêu cầu kỹ năng của QA

Để đảm nhiệm tốt vai trò của một QA, kiến thức chuyên môn về lĩnh vực sản phẩm mà họ phụ trách là điều bắt buộc. Dù QA hoạt động trong lĩnh vực phần mềm, sản xuất, thực phẩm hay dược phẩm, thì việc hiểu rõ đặc tính sản phẩm, quy trình tạo ra sản phẩm và các tiêu chuẩn chất lượng tương ứng là nền tảng quan trọng giúp họ đưa ra quy trình phù hợp, đánh giá chính xác. Bên cạnh đó, một nhân viên QA chuyên nghiệp còn cần có những kỹ năng sau:

Tư duy hệ thống và logic: QA cần có khả năng nhìn nhận toàn diện quy trình làm việc, phát hiện điểm thiếu sót và đưa ra giải pháp phù hợp.

Kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề: Giúp họ đánh giá dữ liệu chất lượng, nhận diện nguyên nhân gốc rễ của vấn đề và đưa ra biện pháp cải tiến.

Giao tiếp và phối hợp tốt: Làm việc với nhiều bộ phận khác nhau nên QA cần biết cách truyền đạt rõ ràng, góp ý chuyên môn mà không gây căng thẳng.

Tính cẩn thận và tỉ mỉ: Vì một sai sót nhỏ cũng có thể ảnh hưởng đến toàn bộ chất lượng sản phẩm.

Khả năng quản lý tài liệu và quy trình: QA thường xử lý nhiều loại biểu mẫu, hướng dẫn và tài liệu nội bộ, vì vậy kỹ năng tổ chức khoa học là rất cần thiết.

Tư duy cải tiến liên tục: QA không dừng lại ở việc phát hiện lỗi, mà cần luôn đặt câu hỏi “Làm sao để tốt hơn?” để tối ưu quy trình và hiệu quả công việc.

Kỹ năng kiểm thử (với QA phần mềm): Biết cách viết test case, phân tích lỗi và sử dụng các công cụ test sẽ là lợi thế lớn trong lĩnh vực công nghệ.

qa là gì
Để trở thành QA cần có tư duy logic, sự tỉ mỉ và tư duy không ngừng cải tiến

6. Mức lương của vị trí QA

Mức lương của QA có thể phụ thuộc vào cấp bậc và kinh nghiệm:

  • QA Intern/Fresher chưa có nhiều kinh nghiệm: khoảng 6–9 triệu VNĐ/tháng, tùy công ty và chương trình đào tạo đi kèm.
  • Junior QA: dao động từ 10–15 triệu VNĐ/tháng, thường dành cho người có dưới 2 năm kinh nghiệm.
  • Mid-level QA: nằm trong khoảng 15–25 triệu VNĐ/tháng, với kỹ năng vững vàng và kinh nghiệm làm dự án thực tế.
  • Senior QA: khoảng 25–40 triệu VNĐ/tháng, đặc biệt nếu có khả năng dẫn dắt nhóm.
  • QA Lead / Manager: từ 40–70+ triệu VNĐ/tháng, tùy quy mô công ty và độ phức tạp của hệ thống kiểm thử.

Mức lương cũng thay đổi tùy thuộc vào hình thức kiểm thử hoặc lĩnh vực hoạt động. Trong các công ty công nghệ lớn, đặc biệt là các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực Fintech, Thương mại điện tử, hoặc SaaS, mức lương cho vị trí QA thường cao hơn mặt bằng chung.

Các startup hoặc công ty đa quốc gia đầu tư bài bản về kiểm thử phần mềm cũng sẵn sàng trả lương hấp dẫn để giữ chân nhân sự giỏi. Trong khi đó, QA trong các ngành như sản xuất, F&B, logistics có thể nhận lương thấp hơn đôi chút nếu quy trình kiểm thử còn mang tính thủ công hoặc ít dùng công nghệ cao.

Ở các thành phố lớn như TP.HCM hoặc Hà Nội, lương QA có thể cao hơn từ 10–30% so với các khu vực tỉnh thành khác, do chi phí sinh hoạt cao hơn và nhu cầu tuyển dụng nhân lực công nghệ luôn ở mức cao.

7. Học ngành gì để trở thành QA?

Để trở thành một chuyên viên QA (Quality Assurance), không nhất thiết phải học một ngành cố định, nhưng một số ngành học sẽ giúp ứng viên có lợi thế rõ rệt khi bắt đầu sự nghiệp. Trong đó, ngành Quản lý chất lượng là một lựa chọn rất sát với tính chất công việc.

Sinh viên theo học ngành này sẽ được trang bị kiến thức về quản trị chất lượng, hệ thống quản lý theo tiêu chuẩn, đo lường và kiểm soát chất lượng, kỹ thuật quản lý sản xuất, thiết kế hệ thống chất lượng… 

Ngoài ra, ngành Công nghệ thông tin cũng là một hướng đi phổ biến, đặc biệt nếu bạn muốn trở thành QA trong lĩnh vực phần mềm. Sinh viên IT thường được học về lập trình, hệ điều hành, hệ thống phần mềm và các công cụ hỗ trợ kiểm thử tự động. Nhờ đó, họ có thể tham gia kiểm định chất lượng phần mềm một cách chuyên sâu.

Bên cạnh đó, bạn cũng có thể lựa chọn ngành học tùy theo lĩnh vực mà bạn muốn làm QA trong tương lai. Ví dụ, nếu định hướng làm QA trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng, các ngành như Tài chính – Ngân hàng, Kế toán, hay Kinh tế học sẽ cung cấp kiến thức chuyên sâu về sản phẩm, dịch vụ, quy trình nghiệp vụ, từ đó dễ dàng kiểm soát chất lượng trong từng bước triển khai.

Tương tự, nếu bạn yêu thích ngành vận tải hoặc thương mại điện tử, các chuyên ngành như Logistics, Quản trị chuỗi cung ứng cũng là một nền tảng phù hợp để trở thành QA trong những lĩnh vực đó.

8. Kết luận

Hy vọng qua những thông tin trong bài viết, bạn đọc đã hiểu rõ QA là gì và có được cái nhìn tổng quan vai trò, công việc, mức lương của vị trí này. Dù ở bất kỳ lĩnh vực nào, QA vẫn luôn giữ một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm và nâng cao hiệu quả vận hành. Việc hiểu đầy đủ về vị trí này sẽ giúp các nhà quản trị, các doanh nghiệp có thêm cơ sở để xây dựng đội ngũ QA bài bản và chuyên nghiệp.

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 0 Trung bình: 0]