Kế toán trong tiếng Anh là gì? Thuật ngữ tiêng anh kế toán cần biết

18/03/2025
4

Trong môi trường kinh doanh toàn cầu, tiếng Anh là kỹ năng quan trọng đối với những người làm trong ngành kế toán. Vậy kế toán trong tiếng Anh là gì, và các vị trí kế toán thường được gọi như thế nào? Việc hiểu rõ các thuật ngữ kế toán bằng tiếng Anh không chỉ giúp nâng cao chuyên môn mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá các thuật ngữ kế toán quan trọng và lý do vì sao bạn nên thành thạo tiếng Anh trong lĩnh vực này.

1. Kế toán trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, kế toán được gọi là “Accounting”, là quá trình ghi nhận, phân tích, tổng hợp và báo cáo các giao dịch tài chính của một doanh nghiệp. Kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tình hình tài chính và hỗ trợ ra quyết định kinh doanh.

Bên cạnh đó, người làm kế toán được gọi là “Accountant”. kế toán chịu trách nhiệm thu thập, xử lý dữ liệu tài chính và đảm bảo tuân thủ các nguyên tắc kế toán.

2. Các vị trí kế toán và thuật ngữ tiếng Anh tương ứng

Trong lĩnh vực kế toán, có nhiều vị trí chuyên môn khác nhau. Dưới đây là danh sách các vị trí kế toán phổ biến và thuật ngữ tiếng Anh tương ứng:

a. Các vị trí kế toán theo chức năng

  • Kế toán trưởng (Chief Accountant): Người đứng đầu bộ phận kế toán, chịu trách nhiệm kiểm soát tài chính và báo cáo tài chính.
  • Kế toán tổng hợp (General Accountant): Phụ trách tổng hợp và kiểm soát số liệu kế toán toàn doanh nghiệp.
  • Kế toán thuế (Tax Accountant): Chịu trách nhiệm kê khai, quyết toán thuế và đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về thuế.
  • Kế toán bán hàng (Sales Accountant): Quản lý doanh thu từ hoạt động bán hàng, theo dõi công nợ khách hàng.
  • Kế toán tiền lương (Payroll Accountant): Tính toán và chi trả lương, thưởng, các khoản phúc lợi cho nhân viên.
  • Kế toán kho (Warehouse Accountant): Theo dõi nhập – xuất – tồn kho và đảm bảo chính xác số liệu hàng hóa.
  • Kế toán công nợ (Receivable Accountant / Payable Accountant): Quản lý các khoản phải thu (Receivable) hoặc phải trả (Payable).
  • Kế toán thanh toán (Payment Accountant): Xử lý các giao dịch thanh toán, đảm bảo dòng tiền luân chuyển hợp lý.

b. Các vị trí kế toán theo cấp độ

  • Junior Accountant: kế toán viên thường mới vào nghề.
  • Senior Accountant: kế toán có kinh nghiệm, chịu trách nhiệm chính trong việc xử lý nghiệp vụ.
  • Financial Controller: Kiểm soát tài chính, đảm bảo tuân thủ quy định và tối ưu hóa hiệu quả tài chính doanh nghiệp.

3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán phổ biến

Dưới đây là danh sách thuật ngữ kế toán tiếng Anh được chia thành từng bảng riêng theo từng chủ đề, giúp bạn dễ dàng tra cứu và học tập.

3.1. Từ vựng tiếng Anh về Kiểm toán (Audit)

STT Thuật ngữ tiếng Việt Thuật ngữ tiếng Anh
1 Kiểm toán Audit
2 Kiểm toán viên Auditor
3 Kiểm toán nội bộ Internal Audit
4 Kiểm toán độc lập Independent Audit
5 Báo cáo kiểm toán Audit Report
6 Rủi ro kiểm toán Audit Risk
7 Kế hoạch kiểm toán Audit Plan
8 Bằng chứng kiểm toán Audit Evidence
9 Chuẩn mực kiểm toán Auditing Standards
10 Kiểm toán tài chính Financial Audit
11 Kiểm toán tuân thủ Compliance Audit
12 Quy trình kiểm toán Audit Process
13 Đánh giá kiểm toán Audit Evaluation
14 Kiểm toán hoạt động Operational Audit
15 Ý kiến kiểm toán Audit Opinion

3.2. Từ vựng tiếng Anh về Chi phí (Costs & Expenses)

STT Thuật ngữ tiếng Việt Thuật ngữ tiếng Anh
1 Chi phí Expense
2 Chi phí cố định Fixed Costs
3 Chi phí biến đổi Variable Costs
4 Chi phí hoạt động Operating Expenses
5 Giá vốn hàng bán Cost of Goods Sold (COGS)
6 Chi phí lãi vay Interest Expense
7 Chi phí quản lý doanh nghiệp Administrative Expenses
8 Chi phí nhân công Labor Costs
9 Chi phí sản xuất Production Costs
10 Chi phí bán hàng Selling Expenses
11 Chi phí khấu hao Depreciation Expense
12 Chi phí vận chuyển Transportation Costs
13 Chi phí bảo hiểm Insurance Costs
14 Chi phí thuê mặt bằng Rent Expense
15 Chi phí hoa hồng Commission Expense

3.3. Từ vựng tiếng Anh về Vốn, Tiền tệ (Capital & Currency)

STT Thuật ngữ tiếng Việt Thuật ngữ tiếng Anh
1 Vốn Capital
2 Vốn chủ sở hữu Owner’s Equity
3 Vốn điều lệ Authorized capital
4 Tài sản ngắn hạn Current Assets
5 Tài sản dài hạn Fixed Assets
6 Tài sản thanh khoản Liquid Assets
7 Nguồn vốn Sources of Funds
8 Vốn vay Borrowed Capital
9 Lợi nhuận giữ lại Retained Earnings
10 Tiền mặt Cash
11 Tiền gửi ngân hàng Bank Deposits
12 Dòng tiền vào Cash Inflows
13 Dòng tiền ra Cash Outflows
14 Thặng dư vốn Capital Surplus
15 Hạn mức tín dụng Credit Limit

3.4. Từ vựng tiếng Anh về Nghiệp vụ kế toán (Accounting Transactions)

STT Thuật ngữ tiếng Việt Thuật ngữ tiếng Anh
1 Hạch toán kế toán Accounting Entry
2 Định khoản kế toán Accounting Journal
3 Bút toán kết chuyển Closing Entry
4 Bảng cân đối kế toán Balance Sheet
5 Nhật ký chung General Journal
6 Nhật ký thu tiền Cash Receipts Journal
7 Nhật ký chi tiền Cash Disbursements Journal
8 Kế toán kép Double-Entry Accounting
9 Tài khoản kế toán Accounting Account
10 Ghi nhận doanh thu Revenue Recognition
11 Nguyên tắc kế toán Accounting Principle
12 Phương pháp kế toán Accounting Method
13 Kiểm tra đối chiếu Reconciliation
14 Hóa đơn đầu vào Input Invoice
15 Hóa đơn đầu ra Output Invoice

3.5. Từ vựng tiếng Anh về Báo cáo tài chính (Financial Statements)

STT Thuật ngữ tiếng Việt Thuật ngữ tiếng Anh
1 Báo cáo tài chính Financial Statement
2 Báo cáo kết quả kinh doanh Income Statement
3 Báo cáo lưu chuyển tiền tệ Cash Flow Statement
4 Bảng cân đối kế toán Balance Sheet
5 Lợi nhuận sau thuế Net Profit
6 Doanh thu thuần Net Revenue
7 Tổng tài sản Total Assets
8 Nợ phải trả Liabilities
9 Nguồn vốn chủ sở hữu Owner’s Equity
10 Lợi nhuận gộp Gross Profit
11 Biên lợi nhuận Profit Margin
12 Dòng tiền hoạt động Operating Cash Flow
13 Lãi cơ bản trên cổ phiếu Earnings Per Share (EPS)
14 Tỷ lệ thanh toán nhanh Quick Ratio
15 Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu Debt-to-Equity Ratio

3.6. Từ vựng tiếng Anh về Thuế (Taxation)

STT Thuật ngữ tiếng Việt Thuật ngữ tiếng Anh
1 Thuế Tax
2 Thuế giá trị gia tăng Value-Added Tax (VAT)
3 Thuế thu nhập doanh nghiệp Corporate Income Tax (CIT)
4 Thuế thu nhập cá nhân Personal Income Tax (PIT)
5 Thuế tiêu thụ đặc biệt Special Consumption Tax
6 Thuế xuất nhập khẩu Import & Export Tax
7 Khấu trừ thuế Tax Deduction
8 Hoàn thuế Tax Refund
9 Kê khai thuế Tax Declaration
10 Chậm nộp thuế Late Tax Payment
11 Phạt thuế Tax Penalty
12 Giảm trừ thuế Tax Exemption
13 Kỳ tính thuế Tax Period
14 Hóa đơn thuế Tax Invoice
15 Quyết toán thuế Tax Finalization

4. Tầm quan trọng của việc nắm vững thuật ngữ kế toán tiếng Anh

Việc nắm vững thuật ngữ kế toán tiếng Anh giúp kế toán dễ dàng tiếp cận và áp dụng các chuẩn mực kế toán quốc tế như IFRS hay GAAP. Trong bối cảnh hội nhập, nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam đang áp dụng các tiêu chuẩn này để tăng tính minh bạch tài chính và thu hút nhà đầu tư. Nếu không hiểu rõ thuật ngữ, kế toán sẽ gặp khó khăn trong việc lập và phân tích báo cáo tài chính theo đúng chuẩn mực quốc tế.

Bên cạnh đó, trong môi trường làm việc quốc tế, kế toán thường xuyên phải giao tiếp với kiểm toán viên, đối tác hoặc nhà đầu tư nước ngoài. Việc sử dụng chính xác thuật ngữ chuyên ngành giúp truyền tải thông tin tài chính rõ ràng, tránh hiểu lầm và nâng cao sự chuyên nghiệp. Đây là yếu tố quan trọng giúp kế toán khẳng định năng lực trong mắt đồng nghiệp và đối tác quốc tế.

Cơ hội nghề nghiệp cũng là một lợi ích lớn khi thành thạo thuật ngữ kế toán tiếng Anh. Các công ty đa quốc gia và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) thường yêu cầu kế toán có khả năng đọc hiểu và làm việc với các tài liệu kế toán bằng tiếng Anh. Những người có kỹ năng này sẽ có lợi thế lớn khi ứng tuyển vào các vị trí cấp cao với mức lương hấp dẫn.

Ngoài ra, phần lớn tài liệu chuyên sâu về kế toán, kiểm toán và tài chính đều được viết bằng tiếng Anh. Nếu không hiểu thuật ngữ chuyên ngành, kế toán sẽ gặp khó khăn khi cập nhật kiến thức mới, nghiên cứu chính sách thuế hoặc học hỏi kinh nghiệm từ các chuyên gia quốc tế. Ngược lại, những ai nắm vững tiếng Anh có thể nhanh chóng tiếp cận các xu hướng kế toán mới và áp dụng hiệu quả vào công việc thực tế.

Cuối cùng, việc hiểu đúng thuật ngữ kế toán tiếng Anh giúp giảm sai sót trong báo cáo tài chính. Nhiều thuật ngữ có nghĩa tương tự nhưng không hoàn toàn giống nhau, chẳng hạn Revenue ≠ Profit hay Depreciation ≠ Amortization (). Nếu kế toán nhầm lẫn các thuật ngữ này, doanh nghiệp có thể đưa ra quyết định sai lầm, ảnh hưởng đến tình hình tài chính chung.

Nhìn chung, thành thạo thuật ngữ kế toán tiếng Anh không chỉ giúp kế toán làm việc hiệu quả hơn mà còn mở ra nhiều cơ hội thăng tiến. Đây là kỹ năng cần thiết để phát triển sự nghiệp bền vững trong môi trường kinh doanh ngày càng toàn cầu hóa.

Kết luận

Việc nắm vững các thuật ngữ kế toán bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn mà còn mở ra nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp, đặc biệt trong các công ty đa quốc gia hoặc doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài. Tiếng Anh giúp kế toán viên tiếp cận tài liệu chuyên ngành, làm việc với khách hàng quốc tế và cập nhật các chuẩn mực kế toán toàn cầu dễ dàng hơn.

Bên cạnh việc trau dồi tiếng Anh chuyên ngành, sử dụng công nghệ trong kế toán cũng là một yếu tố quan trọng để nâng cao hiệu quả công việc. Phần mềm kế toán online MISA AMIS là giải pháp hiện đại, giúp kế toán viên tối ưu quy trình làm việc và quản lý tài chính doanh nghiệp hiệu quả hơn.

Các tính năng nổi bật của phần mềm kế toán online MISA AMIS:

  • Tự động hóa kế toán: Hệ thống tự động hạch toán từ hóa đơn, ngân hàng, giảm công việc nhập liệu thủ công.
  • Kết nối ngân hàng và hóa đơn điện tử: Dễ dàng thực hiện giao dịch tài chính và quản lý hóa đơn trên một nền tảng duy nhất.
  • Báo cáo tài chính nhanh chóng, chính xác: Hỗ trợ kế toán viên lập báo cáo chi tiết theo chuẩn mực kế toán Việt Nam và quốc tế.
  • Làm việc online mọi lúc, mọi nơi: Giúp kế toán viên và doanh nghiệp quản lý tài chính từ xa một cách thuận tiện.
  • Tích hợp hệ sinh thái phần mềm quản trị doanh nghiệp: Kết nối với phần mềm quản lý bán hàng, nhân sự, điều hành, giúp doanh nghiệp vận hành trơn tru hơn.

Để trải nghiệm những tính năng ưu việt và tối ưu hóa quy trình kế toán, hãy đăng ký ngay để dùng thử miễn phí phần mềm kế toán online MISA AMIS trong 15 ngày và khám phá cách phần mềm giúp bạn quản lý tài chính dễ dàng, chính xác và hiệu quả hơn!

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 0 Trung bình: 0]