Vật liệu xây dựng gồm những gì? Phân loại, ứng dụng và kinh nghiệm lựa chọn

15/03/2025
4

Bạn đang tìm hiểu về vật liệu xây dựng? Bạn muốn biết vật liệu xây dựng gồm những gì, cách phân loại, ứng dụng và bí quyết lựa chọn tối ưu? Hãy cùng MISA AMIS khám phá những kiến thức hay, thú vị và bổ ích về vật liệu xây dựng trong bài viết này.

Tải miễn phí bộ tài liệu: HƯỚNG DẪN THIẾT LẬP QUY TRÌNH CHO DOANH NGHIỆP – TẶNG KÈM 50+ MẪU QUY TRÌNH CHI TIẾT TỪNG PHÒNG BAN

1. Giới thiệu chung về vật liệu xây dựng

1.1. Vật liệu xây dựng là gì?

Vật liệu xây dựng, đúng như tên gọi, là tập hợp tất cả các loại vật chất được sử dụng để tạo nên các công trình xây dựng. Từ những công trình nhỏ bé như ngôi nhà, đến những dự án đồ sộ như cầu đường, cao ốc, vật liệu xây dựng đóng vai trò nền tảng và không thể thiếu. Chúng quyết định đến độ bền vững, tính an toàn, thẩm mỹ và cả hiệu quả kinh tế của mỗi công trình.

1.2. Việc lựa chọn, sử dụng vật liệu xây dựng

Trong ngành xây dựng hiện đại, việc lựa chọn và sử dụng vật liệu xây dựng không chỉ dừng lại ở yếu tố ‘có’ hay ‘không’, mà còn là bài toán tối ưu hóa về tính năng, thẩm mỹ, chi phí, và tác động môi trường… Vật liệu xây dựng ngày càng đa dạng về chủng loại, đòi hỏi chủ đầu tư, nhà thầu, người sử dụng… phải am hiểu để có thể đưa ra quyết định lựa chọn và sử dụng đúng đắn, đảm bảo chất lượng và hiệu quả cho từng dự án.

2. Phân loại vật liệu xây dựng

Vật liệu xây dựng rất đa dạng, và có nhiều cách để phân loại chúng. Ở đây, chúng ta sẽ xem xét hai cách phân loại phổ biến nhất đó là dựa trên nguồn gốc và dựa trên công dụng.

2.1. Dựa trên nguồn gốc

Theo nguồn gốc, vật liệu xây dựng được chia thành hai loại chính:

Vật liệu xây dựng tự nhiên

  • Mô tả về vật liệu xây dựng tự nhiên, ưu và nhược điểm: Vật liệu xây dựng tự nhiên là những vật liệu có sẵn trong tự nhiên, được khai thác và chế biến đơn giản để sử dụng trong xây dựng. Ưu điểm của nhóm vật liệu này là thân thiện với môi trường, giá thành thường rẻ. Nhược điểm là đôi khi tính chất cơ lý không đồng đều và khả năng chịu lực có giới hạn.
  • Ví dụ các vật liệu tự nhiên
    • Đá tự nhiên (đá granite, đá marble, đá bazan…) được sử dụng làm móng, tường, lát nền, ốp tường…
    • Gỗ tự nhiên (gỗ lim, gỗ sồi, gỗ thông…) được dùng làm cột, kèo, dầm, sàn, cửa, đồ nội thất…
    • Tre, nứa là vật liệu truyền thống ở nhiều vùng quê, dùng làm nhà, vách, hàng rào, đồ thủ công…
    • Đất sét được dùng để làm gạch nung, ngói, gốm sứ xây dựng…
    • Các vật liệu tự nhiên khác như cát, sỏi, rơm rạ, lá dừa, vôi… cũng được sử dụng trong xây dựng truyền thống.

Vật liệu xây dựng nhân tạo

  • Mô tả vật liệu xây dựng nhân tạo, ưu và nhược điểm: Vật liệu xây dựng nhân tạo là những vật liệu được sản xuất công nghiệp thông qua quá trình chế biến, gia công các nguyên liệu tự nhiên hoặc hóa chất. Vật liệu nhân tạo có ưu điểm là tính chất ổn định, đa dạng về chủng loại, đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật cao của các công trình hiện đại. Tuy nhiên, giá thành thường cao hơn và quá trình sản xuất có thể gây tác động đến môi trường.
  • Ví dụ các vật liệu xây dựng nhân tạo
    • Xi măng là vật liệu kết dính quan trọng nhất trong xây dựng hiện đại. Có nhiều loại xi măng như xi măng poóc lăng, xi măng trắng, xi măng chịu mặn…
    • Gạch nhân tạo có gạch tuynel, gạch bê tông, gạch ceramic….
    • Thép xây dựng bao gồm: thép tròn, thép vằn, thép hình… Thép là vật liệu chịu lực chủ yếu trong kết cấu bê tông cốt thép và tùy vào yêu cầu, theo tính toán của các kỹ sư kết cấu mà sử dụng các loại thép, đường kính và tiêu chuẩn thép khác nhau.
    • Bê tông là hỗn hợp của xi măng, cát, đá, nước và phụ gia. Bê tông là vật liệu kết cấu phổ biến nhất hiện nay.
    • Kính xây dựng (bao gồm kính thường, kính cường lực, kính hộp…) được dùng làm cửa, vách, mặt dựng, trang trí nội ngoại thất.
    • Nhôm xây dựng (nhôm định hình, tấm nhôm composite…) dùng làm cửa, vách, lam chắn nắng, trang trí ngoại thất.
    • Vật liệu composite như nhựa composite, gỗ composite… kết hợp ưu điểm của nhiều loại vật liệu, có tính năng đa dạng.
    • Các vật liệu nhân tạo khác: Tấm lợp, sơn, giấy dán tường, vật liệu cách âm, cách nhiệt, vật liệu chống thấm…

Dùng thử ngay ERP MISA AMIS với phân hệ KẾ TOÁN – BÁN HÀNG – NHÂN SỰ – CÔNG VIỆC để theo dõi và quản lý vật tư xây dựng từ khi mua, nhập và xuất

Sơ đồ hệ sinh thái của MISA AMIS

Dùng thử MISA AMIS Miễn Phí

2.2. Dựa trên công dụng

Dựa trên công dụng, vật liệu xây dựng được phân thành ba nhóm chính bao gồm:

Vật liệu xây dựng cơ bản:

  • Mô tả: Đây là nhóm vật liệu nền tảng, tạo nên bộ khung và cấu trúc chính của công trình.
  • Ví dụ về vật liệu xây dựng cơ bản:
    • Xi măng: Xi măng được ứng dụng để tạo liên kết các vật liệu khác, tạo vữa xây, bê tông, cấu kiện bê tông đúc sẵn…Các loại xi măng phổ biến như Xi măng Poóc lăng (PC30, PC40, PC50), xi măng Poóc lăng hỗn hợp (PCB30, PCB40), xi măng trắng, xi măng chịu mặn, xi măng bền sunfat…
    • Sắt thép: Sắt thép đóng vai trò chịu lực kéo và uốn, tăng cường độ bền cho bê tông, làm cốt thép trong kết cấu bê tông cốt thép. Ví dụ các loại thép xây dựng bao gồm thép tròn, thép vằn, thép hình (thép chữ U, thép chữ I, thép chữ H, thép hộp…).
    • Cát đá: Cát là thành phần chính của bê tông, vữa xây, san lấp nền móng, làm đường giao thông, trang trí…Cát đá xây dựng phải đạt các tiêu chuẩn về kích thước hạt, độ sạch, thành phần khoáng vật… theo TCVN. Trong đó các các loại cát xây dựng như cát vàng, cát đen, cát san lấp và đá xây dựng như đá dăm, đá hộc, đá mi, đá trang trí….
    • Gạch: gạch là vật liệu cơ bản tạo nên phần bao che cho công trình. Có nhiều loại gạch trong đó, Gạch nung (gạch đỏ) có ưu điểm là giá thành rẻ, dễ sản xuất, độ bền tương đối; nhược điểm là gây ô nhiễm môi trường do đốt lò, tốn đất nông nghiệp, khả năng cách nhiệt, cách âm kém; Gạch không nung (gạch block, gạch bê tông khí chưng áp AAC) với ưu điểm là thân thiện môi trường, cách âm, cách nhiệt tốt, đa dạng kích thước, mẫu mã. và nhược điểm là giá thành cao hơn gạch nung, yêu cầu kỹ thuật thi công cao hơn; các loại gạch khác bao gồm gạch ceramic, gạch clinker, gạch ốp lát…
    • Và các vật liệu cơ bản khác: Vôi, nhựa đường…

Vật liệu xây dựng kết cấu:

  • Mô tả: Nhóm vật liệu này kết nối và gia cố các vật liệu cơ bản, tăng cường độ vững chắc cho công trình. Ví dụ: vữa xây dựng, bê tông, phụ gia xây dựng…
  • Ví dụ về vật liệu xây dựng kết cấu
    • Vữa xây dựng: Vữa xi măng cát, vữa tam hợp (xi măng, vôi, cát), vữa thạch cao, vữa chống thấm… dùng liên kết gạch, đá, cấu kiện xây, trát tường, sàn, tạo lớp bảo vệ bề mặt…
    • Bê tông:
      • Bê tông tươi (bê tông trộn tại công trường): Chủ động về tỷ lệ cấp phối, linh hoạt điều chỉnh theo yêu cầu.
      • Bê tông trộn sẵn (bê tông thương phẩm): Chất lượng ổn định, tiết kiệm thời gian và nhân công, phù hợp cho công trình lớn.
      • Các loại phụ gia bê tông: Phụ gia hóa học (tăng cường độ, dẻo hóa, chậm đông, nhanh đông…), phụ gia khoáng hoạt tính (tro bay, xỉ lò cao, silicafume…).

Vật liệu xây dựng hoàn thiện:

  • Mô tả: Nhóm vật liệu mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ và công năng sử dụng cho công trình.
  • Ví dụ về vật liệu xây dựng hoàn thiện
    • Gạch lát nền có các loại như: gạch ceramic, granite, porcelain, gạch bông, gạch mosaic…
    • Sàn gỗ có sàn gỗ tự nhiên, sàn gỗ công nghiệp, sàn gỗ nhựa composite…
    • Vật liệu hoàn thiện tường bao gồm sơn như sơn nước, sơn dầu, sơn epoxy, sơn giả đá, sơn chống thấm, sơn trang trí…; giấy dán tường; gạch ốp tường; đá ốp tường, tấm ốp tường PVC, tấm ốp tường 3D, vữa trang trí…
    • Vật liệu hoàn thiện trần có thạch cao; trần nhựa, trần gỗ (gỗ tự nhiên, gỗ công nghiệp…); trần nhôm, trần kim loại, trần sợi khoáng…
    • Vật liệu hoàn thiện nội ngoại thất khác: Kính (cửa kính, vách kính, lan can kính, kính trang trí…); Nhôm (cửa nhôm, vách nhôm, lam nhôm, tấm nhôm trang trí…); Thiết bị vệ sinh (bồn cầu, lavabo, sen vòi, bồn tắm, gạch ốp lát nhà vệ sinh…); Thiết bị chiếu sáng, thiết bị điện, khóa cửa, phụ kiện nội thất, ngoại thất…

3. Ứng dụng của từng nhóm vật liệu trong các loại công trình

Mỗi loại công trình có những yêu cầu riêng về vật liệu xây dựng, tùy thuộc vào công năng, quy mô, vị trí địa lý, điều kiện khí hậu và ngân sách. Việc lựa chọn đúng vật liệu xây dựng cho từng loại công trình quyết định đến chất lượng, tuổi thọ và hiệu quả kinh tế của dự án.

ứng dụng của vật liệu xây dựng
Các ứng dụng của vật liệu xây dựng
  • Công trình dân dụng: Trong các công trình dân dụng, việc lựa chọn vật liệu thường ưu tiên là những loại dễ thi công, có giá thành hợp lý nhưng vẫn đảm bảo công năng cơ bản. Các vật liệu phổ biến bao gồm gạch nung, xi măng PC30, thép CB300, cát vàng, đá 1×2, gạch gốm và sơn nước, giúp tối ưu chi phí mà vẫn đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và thẩm mỹ.
  • Công trình nhà cao tầng, chung cư: Các công trình nhà cao tầng và chung cư yêu cầu vật liệu có khả năng chịu lực cao, bền vững, đồng thời đảm bảo khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt tốt. Vì vậy, các loại vật liệu thường được sử dụng bao gồm bê tông thép cao, thép cường độ cao, gạch không nung, kính hộp, vật liệu composite và sơn chống cháy… giúp đảm bảo an toàn và chất lượng công trình.
  • Công trình công nghiệp: Các công trình công nghiệp yêu cầu vật liệu có khả năng chịu hóa chất, chịu nhiệt, chống ăn mòn và có độ bền cao để đảm bảo tuổi thọ lâu dài. Do đó, các loại vật liệu thường được sử dụng bao gồm bê tông đặc biệt, thép hợp kim, vật liệu composite, sơn epoxy và vật liệu chịu axit, giúp công trình đáp ứng tốt các điều kiện môi trường khắc phục.
  • Công trình giao thông: Yêu cầu vật liệu chịu tải trọng lớn, chịu va đập, chống thấm, chống trượt, tuổi thọ cao. Sử dụng bê tông asphalt, bê tông xi măng, đá dăm, thép cường độ cao, vật liệu chống thấm…
  • Công trình thủy lợi: Ưu tiên vật liệu chống thấm, chống ăn mòn, chịu áp lực nước, tuổi thọ cao. Sử dụng bê tông chống thấm, xi măng chịu mặn, đá hộc, vật liệu chống thấm chuyên dụng…

Xem thêm: Quy trình thi công xây dựng và những lưu ý doanh nghiệp cần biết

4. Các tiêu chí lựa chọn vật liệu xây dựng phù hợp

Để lựa chọn vật liệu xây dựng tối ưu, cần xem xét nhiều yếu tố:

tiêu chí lựa chọn vật liệu xây dựng
Các tiêu chí lựa chọn vật liệu xây dựng
  • Chất lượng và độ bền
    • Ưu tiên vật liệu đạt tiêu chuẩn chất lượng (TCVN, ASTM, ISO…);
    • Chọn vật liệu có độ bền phù hợp với tuổi thọ công trình mong muốn;
    • Xem xét khả năng chịu lực, chống thấm, chống cháy, chống ăn mòn, cách âm, cách nhiệt… của vật liệu.
  • Giá thành và ngân sách dự án
    • Cân đối giữa chất lượng và giá thành vật liệu;
    • So sánh giá từ nhiều nhà cung cấp khác nhau;
    • Tính toán chi phí vận chuyển, thi công, bảo trì vật liệu.
  • Tính thẩm mỹ và phong cách thiết kế
    • Chọn vật liệu có màu sắc, hoa văn, kiểu dáng phù hợp với phong cách kiến trúc của công trình;
    • Kết hợp hài hòa các loại vật liệu khác nhau để tạo nên vẻ đẹp tổng thể;
    • Tham khảo ý kiến của kiến trúc sư, nhà thiết kế…
  • Yếu tố môi trường và sức khỏe
    • Ưu tiên vật liệu thân thiện môi trường (vật liệu tái chế, vật liệu có thể tái chế, vật liệu có nguồn gốc tự nhiên, vật liệu ít phát thải…);
    • Chọn vật liệu không gây độc hại cho sức khỏe người sử dụng;
    • Tìm hiểu về quy trình sản xuất vật liệu để đánh giá tác động môi trường…

Ngoài ra, cần xem xét thêm các yếu tố khác như khả năng cung ứng, thời gian giao hàng, dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật của nhà cung cấp vật liệu.

5. Top 5 vật liệu xây dựng mới bền, đẹp, bảo vệ môi trường

Xu hướng xây dựng hiện nay ngày càng chú trọng đến tính bền vững và bảo vệ môi trường. Nhiều vật liệu xây dựng mới đã ra đời, đáp ứng được các tiêu chí này, đồng thời mang lại vẻ đẹp và tính năng ưu việt cho công trình. Dưới đây là top 5 vật liệu tiêu biểu:

  • Bê tông xanh;
  • Gỗ biến tính nhiệt;
  • Gạch không nung từ vật liệu tái chế;
  • Tấm panel sợi thực vật;
  • Kính năng lượng mặt trời…

6. Ý tưởng kinh doanh vật liệu xây dựng

Nếu bạn đang ấp ủ ý định kinh doanh vật liệu xây dựng, thì đây quả là một lĩnh vực đầy thú vị và tiềm năng. Vật liệu xây dựng giống như ‘xương sống’ của mọi công trình với nhu cầu ổn định. Để thành công, bạn cần chuẩn bị tinh thần đối diện với những đặc thù riêng của ngành như sự đa dạng hóa về số lượng và chủng loại các vật tư, vật liệu, sự cạnh tranh khốc liệt, vấn đề logistics, vốn đầu tư ban đầu, quản lý và thu hồi công nợ…

Tuy nhiên, nếu bạn chịu khó tìm hiểu kỹ thị trường, xem xét ở 1 ngách phù hợp, xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng, linh hoạt ứng biến với những thay đổi, thì cơ hội thành công trong ngành vật liệu xây dựng hoàn toàn rộng mở.

Kết luận

Nhìn về tương lai, ngành vật liệu xây dựng đang chứng kiến những bước chuyển mình mạnh mẽ hướng tới bền vững và thân thiện môi trường. Việc lựa chọn và ứng dụng các vật liệu xanh, vật liệu tái chế không chỉ là xu hướng mà còn là trách nhiệm của mỗi chúng ta. MISA AMIS mong rằng, qua bài viết này, bạn đã có góc nhìn toàn diện về vật liệu xây dựng, ngành vật liệu xây dựng.

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 0 Trung bình: 0]