Mọi doanh nghiệp đều chịu tác động từ nhiều yếu tố bên ngoài, từ kinh tế, chính trị đến công nghệ và môi trường. Để hiểu rõ những ảnh hưởng này và điều chỉnh chiến lược phù hợp, nhiều doanh nghiệp đã sử dụng mô hình PESTEL. Vậy mô hình PESTEL là gì, tại sao doanh nghiệp nên áp dụng và cách phân tích ra sao? Cùng MISA AMIS tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
1. Mô hình PESTEL là gì?
Mô hình PESTEL là công cụ phân tích môi trường vĩ mô giúp doanh nghiệp đánh giá các yếu tố tác động đến hoạt động kinh doanh. PESTEL là viết tắt của Political (Chính trị), Economic (Kinh tế), Social (Xã hội), Technological (Công nghệ), Environmental (Môi trường) và Legal (Pháp lý).
Mô hình này được phát triển từ mô hình PEST, do giáo sư Francis J. Aguilar của Harvard Business School giới thiệu vào những năm 1960 trong cuốn sách Scanning the Business Environment.
Ban đầu, mô hình chỉ gồm 4 yếu tố chính (PEST), sau đó mở rộng thành PESTEL với việc bổ sung yếu tố môi trường và pháp lý, giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện hơn về thị trường. Mô hình PESTEL thường được áp dụng trong:
- Lập kế hoạch kinh doanh dài hạn
- Đánh giá rủi ro và cơ hội khi mở rộng thị trường
- Phân tích tác động của môi trường bên ngoài đến chiến lược doanh nghiệp
2. Tại sao doanh nghiệp nên phân tích PESTEL?
Phân tích PESTEL giúp doanh nghiệp hiểu rõ môi trường kinh doanh, nắm bắt cơ hội và chủ động ứng phó với rủi ro. Cụ thể mô hình này giúp:
Xác định cơ hội và rủi ro từ môi trường bên ngoài
Thị trường luôn thay đổi do tác động từ chính trị, kinh tế, xã hội và công nghệ. Phân tích PESTEL giúp doanh nghiệp nhận diện xu hướng mới để tận dụng cơ hội hoặc kịp thời điều chỉnh chiến lược khi có rủi ro.
Hỗ trợ ra quyết định chiến lược
Dữ liệu từ PESTEL giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định đúng đắn khi mở rộng thị trường, ra mắt sản phẩm mới hoặc thay đổi mô hình kinh doanh. Chẳng hạn, khi nhiều quốc gia siết chặt quy định về khí thải, các hãng xe như VinFast, Tesla đã chủ động tập trung vào xe điện để đón đầu xu hướng.
Tăng khả năng cạnh tranh và thích ứng với thị trường
Doanh nghiệp nào hiểu rõ môi trường kinh doanh sẽ có lợi thế trong việc thích ứng nhanh với biến động thị trường. Ví dụ, trong đại dịch Covid-19, các doanh nghiệp có chiến lược linh hoạt như chuyển sang bán hàng trực tuyến hoặc thay đổi chuỗi cung ứng đã duy trì hoạt động tốt hơn so với đối thủ.
Hỗ trợ quản lý rủi ro và tuân thủ quy định pháp lý
Các yếu tố pháp lý và môi trường ngày càng ảnh hưởng lớn đến doanh nghiệp. Phân tích PESTEL giúp doanh nghiệp chủ động tuân thủ các quy định mới, tránh rủi ro pháp lý và hình ảnh tiêu cực.
3. 06 yếu tố trong mô hình PESTEL
Mỗi yếu tố trong mô hình tác động theo cách khác nhau, tạo ra cả cơ hội và thách thức, buộc doanh nghiệp phải theo dõi và thích ứng linh hoạt. Dưới đây là phân tích chi tiết từng yếu tố trong mô hình PESTEL.
3.1. Yếu tố chính trị
Yếu tố Political (Chính trị) trong mô hình PESTEL đề cập đến chính sách, quy định của chính phủ và tình hình chính trị có thể ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp. Các yếu tố chính trị tác động bao gồm:
- Chính sách thuế và ưu đãi đầu tư: Thuế suất cao có thể làm tăng chi phí hoạt động, trong khi các chính sách ưu đãi thuế giúp doanh nghiệp phát triển thuận lợi hơn.
- Mức độ can thiệp của Chính phủ: Chính phủ có thể hỗ trợ doanh nghiệp bằng các chương trình vay vốn, trợ cấp hoặc kiểm soát chặt chẽ một số ngành để đảm bảo cạnh tranh công bằng.
- Quan hệ quốc tế và chính sách thương mại: Các hiệp định thương mại tự do (Free Trade Agreement – FTA) giúp doanh nghiệp mở rộng xuất khẩu, trong khi xung đột thương mại có thể gây khó khăn cho việc nhập khẩu nguyên liệu hoặc tiếp cận thị trường mới.
- Tình hình chính trị và ổn định xã hội: Bất ổn chính trị, biểu tình, thay đổi lãnh đạo nhà nước có thể làm gián đoạn hoạt động sản xuất và kinh doanh.
Ví dụ: Chính sách hỗ trợ xe điện tại Việt Nam đã tác động mạnh đến sự phát triển của VinFast. Chính phủ ban hành nhiều ưu đãi như giảm thuế trước bạ, miễn thuế tiêu thụ đặc biệt đối với xe điện, đồng thời đầu tư vào hạ tầng trạm sạc trên toàn quốc.
Nhờ đó, VinFast nhanh chóng mở rộng thị phần, thu hút khách hàng và cạnh tranh với các hãng xe quốc tế. Nếu không có sự hỗ trợ từ chính sách, việc phát triển xe điện tại Việt Nam sẽ gặp nhiều khó khăn hơn do giá thành cao và hạ tầng chưa đồng bộ.
3.2. Yếu tố kinh tế
Yếu tố Economic (Kinh tế) tác động mạnh mẽ đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, ảnh hưởng đến chi phí sản xuất, sức mua của khách hàng, đầu tư và lợi nhuận. Một số yếu tố kinh tế tác động:
- Tốc độ tăng trưởng GDP: GDP tăng trưởng tốt thường kéo theo nhu cầu tiêu dùng cao, doanh nghiệp dễ mở rộng thị phần. Ngược lại, suy thoái kinh tế khiến người tiêu dùng cắt giảm chi tiêu, doanh nghiệp gặp nhiều khó khăn hơn.
- Lạm phát và chi phí sinh hoạt: Lạm phát cao làm giá cả tăng, giảm sức mua của khách hàng. Doanh nghiệp cần điều chỉnh chiến lược giá cả và tối ưu chi phí để duy trì lợi nhuận.
- Tỷ giá hối đoái: Doanh nghiệp xuất nhập khẩu chịu ảnh hưởng lớn từ tỷ giá. Đồng tiền mất giá có thể làm tăng chi phí nhập khẩu nguyên liệu, ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm.
- Lãi suất và chính sách tín dụng: Nếu lãi suất ngân hàng cao, doanh nghiệp gặp khó khăn khi vay vốn mở rộng kinh doanh. Chính sách hỗ trợ tài chính từ nhà nước có thể giúp doanh nghiệp tiếp cận vốn dễ dàng hơn.
Ví dụ: Khi lạm phát tăng, nhiều doanh nghiệp phải tìm cách đàm phán với nhà cung cấp hoặc điều chỉnh chiến lược giá để giảm tác động đến khách hàng. Trong bối cảnh tỷ giá biến động, doanh nghiệp xuất khẩu có thể mở rộng thị trường nhờ giá sản phẩm cạnh tranh hơn, trong khi doanh nghiệp nhập khẩu cần linh hoạt hơn trong kế hoạch tài chính.
3.3. Yếu tố xã hội
Yếu tố Social (Xã hội) liên quan đến văn hóa, thói quen tiêu dùng, nhân khẩu học có ảnh hưởng đến hành vi mua sắm và chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp. Dưới đây là các yếu tố xã hội tác động:
- Thay đổi trong thói quen tiêu dùng: Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến sức khỏe, môi trường, dẫn đến xu hướng ưu tiên sản phẩm hữu cơ, bền vững hoặc thân thiện với môi trường.
- Dân số và nhân khẩu học: Sự thay đổi về độ tuổi, giới tính, thu nhập và mức sống ảnh hưởng đến thị trường tiêu dùng. Ví dụ, dân số trẻ thích công nghệ và mua sắm trực tuyến, trong khi người lớn tuổi quan tâm đến sản phẩm chăm sóc sức khỏe.
- Văn hóa và lối sống: Các giá trị văn hóa và phong tục tập quán có thể ảnh hưởng đến cách một sản phẩm hoặc dịch vụ được tiếp nhận tại từng khu vực.
- Xu hướng làm việc và thu nhập: Sự gia tăng của lao động tri thức, xu hướng làm việc từ xa hay văn hóa “work-life balance” tác động đến nhu cầu về dịch vụ và sản phẩm hỗ trợ công việc linh hoạt.
Ví dụ: Nhu cầu sử dụng sản phẩm xanh, thân thiện với môi trường đang gia tăng, buộc nhiều doanh nghiệp phải chuyển đổi sang bao bì tái chế, sản phẩm hữu cơ hoặc giảm phát thải carbon để đáp ứng mong đợi của khách hàng.
3.4. Yếu tố công nghệ
Technological (Công nghệ) là yếu tố quan trọng định hình cách doanh nghiệp vận hành, sản xuất và tiếp cận khách hàng. Các yếu tố công nghệ tác động đến doanh nghiệp gồm:
- Tự động hóa và AI: Công nghệ AI và robot giúp tối ưu quy trình sản xuất, giảm chi phí nhân công và tăng năng suất.
- Chuyển đổi số và thương mại điện tử: Doanh nghiệp cần đầu tư vào nền tảng trực tuyến, thanh toán số để đáp ứng xu hướng mua sắm online.
- Công nghệ mới trong sản xuất: Các ngành công nghiệp ứng dụng IoT, in 3D, năng lượng tái tạo để nâng cao hiệu quả và giảm tác động môi trường.
- Mức độ đầu tư và đổi mới công nghệ: Doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh nếu cập nhật công nghệ mới nhanh hơn đối thủ.
Ví dụ: Hiện nay nhiều công ty áp dụng AI và tự động hóa để tối ưu chi phí, tăng năng suất và cải thiện chất lượng sản phẩm.
Chẳng hạn, MISA AMIS CRM tích hợp trợ lý ảo MISA AVA giúp doanh nghiệp tự động thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng, tóm tắt nội dung cuộc gọi, hỗ trợ soạn thảo email, và đưa ra báo cáo kinh doanh theo thời gian thực. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể ra quyết định nhanh hơn, tối ưu quy trình bán hàng và nâng cao trải nghiệm khách hàng.
Trải nghiệm MISA AMIS CRM ngay
3.5. Yếu tố pháp lý
Yếu tố Legal (Pháp lý) bao gồm các quy định của chính phủ, luật và các chính sách bảo vệ người tiêu dùng. Dưới đây là một số yếu tố pháp lý tác động đến doanh nghiệp:
- Luật thuế và quy định tài chính: Thay đổi về thuế suất, chính sách ưu đãi đầu tư ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
- Luật lao động và chế độ phúc lợi: Doanh nghiệp phải đảm bảo quyền lợi cho người lao động như tiền lương, bảo hiểm, điều kiện làm việc.
- Chính sách bảo vệ môi trường: Các quy định về giảm khí thải, sử dụng năng lượng tái tạo, quản lý chất thải có thể tác động đến ngành sản xuất.
- Luật cạnh tranh và bảo vệ người tiêu dùng: Doanh nghiệp cần tuân thủ quy định về giá cả, quảng cáo minh bạch và bảo vệ dữ liệu khách hàng.
Ví dụ: Các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân ngày càng nghiêm ngặt buộc các doanh nghiệp công nghệ phải đầu tư vào bảo mật thông tin để đảm bảo tuân thủ luật pháp. Hay trong ngành thực phẩm, việc áp dụng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín và tạo niềm tin với khách hàng.
3.6. Yếu tố môi trường
Yếu tố Environmental (Môi trường) bao gồm biến đổi khí hậu, quy định về bảo vệ môi trường, xu hướng tiêu dùng xanh và trách nhiệm xã hội. Cụ thể:
- Biến đổi khí hậu: Các ngành như nông nghiệp, du lịch, năng lượng chịu ảnh hưởng lớn từ thời tiết cực đoan, thiên tai.
- Quy định về môi trường: Chính phủ nhiều nước siết chặt các tiêu chuẩn về khí thải, rác thải nhựa, năng lượng tái tạo, buộc doanh nghiệp phải tuân thủ.
- Xu hướng tiêu dùng xanh: Khách hàng ngày càng ưu tiên các sản phẩm thân thiện với môi trường, buộc doanh nghiệp phải thay đổi quy trình sản xuất và bao bì.
- Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR): Các công ty cần đầu tư vào hoạt động phát triển bền vững để tạo dựng uy tín và thu hút khách hàng.
Ví dụ: Nhiều thương hiệu lớn đang chuyển sang bao bì tái chế, sản phẩm hữu cơ để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng xanh. Trong ngành ô tô, các chính sách khuyến khích xe điện và năng lượng sạch đang thúc đẩy doanh nghiệp đổi mới công nghệ để giảm phát thải.
Cách dễ nhất để trình bày phân tích PESTEL của bạn là dưới dạng bảng. MISA AMIS đã tạo ra một mẫu PESTEL dễ sử dụng để giúp bạn tạo và hiển thị phân tích của mình.
4. Một số biến thể của mô hình PESTEL
Mô hình PESTEL đã được điều chỉnh và mở rộng theo nhiều cách để phù hợp hơn với từng ngành và lĩnh vực cụ thể. Dưới đây là một số biến thể phổ biến:
PEST – Phiên bản gốc của PESTEL
PEST là phiên bản ban đầu, chỉ phân tích bốn yếu tố chính: Chính trị (Political), Kinh tế (Economic), Xã hội (Social) và Công nghệ (Technological). Đây là công cụ đơn giản giúp đánh giá nhanh môi trường kinh doanh, phù hợp với doanh nghiệp nhỏ hoặc phân tích sơ bộ.
STEEP – Nhấn mạnh yếu tố môi trường
STEEP bao gồm Social (Xã hội), Technological (Công nghệ), Economic (Kinh tế), Environmental (Môi trường) và Political (Chính trị). Điểm khác biệt là mô hình này bỏ yếu tố pháp lý và tập trung hơn vào ảnh hưởng của môi trường tự nhiên đến doanh nghiệp.
LONGPESTEL – Phân tích chiến lược dài hạn
LONGPESTEL được sử dụng để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến doanh nghiệp trong dài hạn. Mô hình này bổ sung Local (Địa phương), National (Quốc gia) và Global (Toàn cầu) để xem xét tác động từ các cấp độ khác nhau.
Mỗi biến thể có ưu điểm riêng, tùy thuộc vào mục tiêu phân tích, doanh nghiệp có thể lựa chọn mô hình phù hợp để đánh giá và xây dựng chiến lược hiệu quả.
5. Quy trình phân tích mô hình PESTEL trong mọi lĩnh vực doanh nghiệp
Dưới đây là 4 bước quan trọng để thực hiện phân tích PESTEL hiệu quả.
Bước 1: Phân tích các yếu tố trong mô hình
Trước tiên, doanh nghiệp cần xác định 6 yếu tố chính trong mô hình PESTEL và cách chúng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh:
- Chính trị (Political): Chính sách thuế, quy định pháp luật, quan hệ thương mại.
- Kinh tế (Economic): Tăng trưởng GDP, lạm phát, tỷ giá hối đoái.
- Xã hội (Social): Xu hướng tiêu dùng, nhân khẩu học, phong cách sống.
- Công nghệ (Technological): Đổi mới sáng tạo, tự động hóa, chuyển đổi số.
- Môi trường (Environmental): Quy định về phát thải, xu hướng sản phẩm xanh.
- Pháp lý (Legal): Luật lao động, bảo vệ dữ liệu, sở hữu trí tuệ.
Bước 2: Nghiên cứu và thu thập thông tin
Sau khi xác định các yếu tố trong mô hình PESTEL, doanh nghiệp cần thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau để đảm bảo phân tích chính xác và có cơ sở khoa học. Nguồn thông tin có thể tham khảo:
- Dữ liệu kinh tế và chính trị: Các báo cáo từ chính phủ, tổ chức tài chính như IMF, World Bank.
- Xu hướng thị trường: Nghiên cứu ngành, khảo sát khách hàng, báo cáo từ các công ty tư vấn.
- Tài liệu nội bộ: Báo cáo tài chính, dữ liệu doanh số, phản hồi từ khách hàng và đối tác.
- Ý kiến chuyên gia: Nhận định từ các nhà phân tích, cố vấn kinh doanh, hiệp hội ngành nghề.
Doanh nghiệp có thể áp dụng các phương pháp như phỏng vấn chuyên gia, khảo sát thị trường hoặc phân tích dữ liệu lịch sử để có thêm góc nhìn sâu sắc hơn.
Bước 3: Đánh giá tác động và xác định thứ tự ưu tiên
Sau khi thu thập dữ liệu, doanh nghiệp cần đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến hoạt động kinh doanh, từ đó xác định yếu tố nào cần được ưu tiên trong chiến lược.
Đánh giá mức độ tác động:
- Xác định mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố (cao, trung bình, thấp).
- Dự báo xu hướng thay đổi của các yếu tố trong ngắn hạn và dài hạn.
- Đánh giá tác động tích cực hay tiêu cực của các yếu tố đến doanh nghiệp.
Ví dụ: Nếu chính phủ ban hành chính sách hỗ trợ chuyển đổi số, các doanh nghiệp công nghệ có thể tận dụng cơ hội này để mở rộng hoạt động.
Xác định thứ tự ưu tiên:
- Xếp hạng các yếu tố theo mức độ ảnh hưởng trực tiếp đến doanh nghiệp.
- Tập trung giải quyết các yếu tố có rủi ro cao hoặc cơ hội lớn trước.
- Những yếu tố ít ảnh hưởng có thể theo dõi định kỳ để kịp thời điều chỉnh.
Bước 4: Báo cáo kết quả phân tích PESTEL
Sau khi đánh giá các yếu tố, doanh nghiệp cần tổng hợp kết quả phân tích để hỗ trợ quá trình ra quyết định chiến lược. Báo cáo cần cung cấp cái nhìn rõ ràng, dễ hiểu và có định hướng hành động cụ thể. Nội dung chính của báo cáo gồm:
- Tóm tắt các yếu tố ảnh hưởng chính: Chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, pháp lý, môi trường.
- Phân tích cơ hội và thách thức: Yếu tố nào tạo ra lợi thế, yếu tố nào có thể gây rủi ro cho doanh nghiệp.
- Đề xuất chiến lược ứng phó: Cách tận dụng cơ hội, giảm thiểu rủi ro và điều chỉnh kế hoạch kinh doanh.
Sau đó doanh nghiệp cần xây dựng kế hoạch hành động:
- Nếu thị trường có xu hướng tiêu dùng xanh → Điều chỉnh sản phẩm thân thiện với môi trường.
- Nếu chính phủ thay đổi chính sách thuế → Cân nhắc phương án tài chính để tối ưu chi phí.
- Nếu công nghệ mới xuất hiện → Đánh giá khả năng đầu tư để nâng cao lợi thế cạnh tranh.
Sau khi thu thập và đánh giá dữ liệu, doanh nghiệp cần tổng hợp kết quả để hỗ trợ quá trình ra quyết định. Tuy nhiên, việc quản lý và phân tích thông tin từ nhiều nguồn có thể mất nhiều thời gian và dễ xảy ra sai sót nếu không có hệ thống phù hợp.
Để tối ưu quá trình này, nhiều doanh nghiệp đã sử dụng MISA AMIS CRM – nền tảng quản lý dữ liệu khách hàng, theo dõi xu hướng thị trường và tự động tạo báo cáo trực quan. Nhờ đó, doanh nghiệp nhanh chóng nhận diện các yếu tố ảnh hưởng và điều chỉnh chiến lược hiệu quả.
Dùng thử MISA AMIS CRM miễn phí
6. Ví dụ về mô hình PESTEL
Để hiểu rõ cách áp dụng mô hình PESTEL vào thực tế, MISA AMIS sẽ phân tích Case Study Tesla – một trong những công ty dẫn đầu trong ngành xe điện toàn cầu.
- Chính trị (Political): Tesla hưởng lợi từ các chính sách hỗ trợ xe điện tại nhiều quốc gia, như trợ cấp thuế tại Mỹ và châu Âu. Tuy nhiên, công ty cũng đối mặt với rào cản thương mại, điển hình là căng thẳng Mỹ – Trung ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng của họ.
- Kinh tế (Economic): Sự gia tăng giá nguyên liệu như pin lithium có thể làm tăng chi phí sản xuất. Đồng thời, mức thu nhập của người tiêu dùng cao hơn giúp Tesla mở rộng thị trường xe điện cao cấp.
- Xã hội (Social): Xu hướng tiêu dùng xanh và nhận thức về biến đổi khí hậu khiến nhiều khách hàng chuyển sang xe điện. Tesla đã tận dụng điều này để xây dựng thương hiệu thân thiện với môi trường.
- Công nghệ (Technological): Tesla là công ty tiên phong trong công nghệ xe tự lái, pin năng lượng cao và trạm sạc nhanh. Đây là lợi thế cạnh tranh lớn so với các hãng xe truyền thống.
- Môi trường (Environmental): Tesla cam kết giảm khí thải carbon và đầu tư mạnh vào năng lượng tái tạo, như phát triển tấm pin mặt trời và hệ thống lưu trữ năng lượng nhằm mở rộng hệ sinh thái xanh.
- Pháp lý (Legal): Tesla phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về an toàn phương tiện, bảo vệ dữ liệu người dùng và tiêu chuẩn khí thải. Ngoài ra, công ty cũng gặp khó khăn trong việc được cấp phép triển khai công nghệ tự lái hoàn toàn tại một số quốc gia.
>> Xem thêm: Phân tích chi tiết chiến lược Marketing của Tesla
7. Tổng kết
Mô hình PESTEL giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện về môi trường kinh doanh, từ đó đưa ra chiến lược phù hợp với bối cảnh thị trường. Khi hiểu rõ các yếu tố tác động từ chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, pháp lý và môi trường, doanh nghiệp có thể chủ động nắm bắt cơ hội, giảm thiểu rủi ro và thích nghi với thay đổi.