Equity là gì? Tìm hiểu chi tiết các hình thức Equity trong kinh doanh

21/03/2025
1003

“Equity” hay “Vốn chủ sở hữu” là yếu tố cốt lõi trong đánh giá giá trị doanh nghiệp, đặc biệt quan trọng trong bối cảnh thị trường tài chính biến động. Chủ doanh nghiệp và các nhà đầu tư cần hiểu rõ Equity là gì để xây dựng chiến lược tài chính hiệu quả. MISA AMIS đã tổng hợp chi tiết equity là gì, các hình thức equity trong kinh doanh. Hãy cùng MISA AMIS tìm hiểu chi tiết về nội dung này trong bài viết sau đây.

1. Equity là gì?

Equity (vốn chủ sở hữu) là phần tài sản ròng của một doanh nghiệp sau khi đã trừ đi tất cả các khoản nợ phải trả. Đây là phần giá trị mà các cổ đông hoặc chủ sở hữu thực sự sở hữu trong doanh nghiệp.

Trong lĩnh vực kế toán, Vốn chủ sở hữu (VCSH) được biểu thị trên báo cáo tài chính như một chỉ số quan trọng để đánh giá sức khỏe tài chính của doanh nghiệp. Đối với các nhà đầu tư, VCSH phản ánh khả năng tạo giá trị dài hạn của doanh nghiệp.

Đọc thêm: Vốn chủ sở hữu là gì, phân biệt vốn chủ sở hữu và vốn điều lệ

2. Tổng quan về vốn chủ sở hữu

2.1 Sự khác biệt giữa Equity và các loại vốn khác (nợ vay, vốn điều lệ, v.v.)

Vốn chủ sở hữu (Equity) là một khái niệm trung tâm trong tài chính doanh nghiệp, phản ánh phần tài sản ròng thuộc về cổ đông sau khi trừ đi toàn bộ nợ phải trả. Điều này giúp phân biệt Equity với các loại vốn khác như nợ vay và vốn điều lệ:

  • Với nợ vay: Nợ vay là nguồn vốn doanh nghiệp vay mượn từ ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính và phải hoàn trả trong tương lai kèm lãi suất. Ngược lại, Equity không có nghĩa vụ hoàn trả và không phát sinh chi phí lãi vay, nhưng cổ đông sẽ chịu rủi ro trực tiếp nếu doanh nghiệp không hoạt động hiệu quả. Ví dụ, khi công ty gặp khó khăn tài chính, chủ nợ được ưu tiên thanh toán trước, còn cổ đông chỉ nhận phần còn lại (nếu còn).

  • Với vốn điều lệ: Vốn điều lệ là số vốn các cổ đông cam kết góp vào khi thành lập doanh nghiệp, thường mang tính cố định. Trong khi đó, Equity linh hoạt hơn, bao gồm cả vốn điều lệ, lợi nhuận giữ lại và chênh lệch giá trị tài sản. Điều này làm Equity trở thành một chỉ số phản ánh trung thực hơn về sức khỏe tài chính doanh nghiệp.

2.2 Vai trò của Equity trong hoạt động kinh doanh

Vai trò Chi tiết Ý nghĩa
Nguồn vốn ổn định Equity không có thời hạn hoàn trả, giúp doanh nghiệp duy trì sự ổn định tài chính trong dài hạn.
Đảm bảo khả năng hoạt động ngay cả trong điều kiện kinh tế khó khăn hoặc cần đầu tư lớn.
Tăng khả năng tín dụng Tỷ lệ vốn chủ sở hữu cao tăng uy tín của doanh nghiệp với các tổ chức tài chính.
Hỗ trợ huy động thêm vốn vay khi cần, với lãi suất ưu đãi hơn.
Chia sẻ lợi nhuận Cổ đông được hưởng lợi nhuận từ kết quả kinh doanh, không tạo áp lực lãi vay.
Khuyến khích cổ đông đóng góp tích cực vào sự phát triển của doanh nghiệp.
Thúc đẩy đổi mới và đầu tư Do không chịu áp lực trả lãi, Equity được dùng để đầu tư vào các dự án mới hoặc nghiên cứu và phát triển (R&D).
Nâng cao năng lực cạnh tranh và mở rộng thị trường.
Phản ánh giá trị doanh nghiệp Giá trị Equity là chỉ số quan trọng trong việc định giá doanh nghiệp, thường được các nhà đầu tư sử dụng khi ra quyết định đầu tư.
Hỗ trợ nhà đầu tư và đối tác hiểu rõ tình hình tài chính, tạo niềm tin trong quan hệ hợp tác.

3. Các hình thức Equity phổ biến trong kinh doanh

Equity trong doanh nghiệp có thể được hình thành từ nhiều nguồn khác nhau, đóng vai trò là nền tảng tài chính và giá trị thực của chủ sở hữu sau khi đã trừ các khoản nợ. Có thể điểm lại các hình thức equity trong kinh doanh như sau:

Các hình thức equity trong kinh doanh

3.1. Vốn góp từ cổ đông hoặc thành viên sáng lập

Vốn góp của chủ sở hữu là giá trị phần vốn góp của các chủ sở hữu vào doanh nghiệp. Chủ sở hữu có thể là cá nhân (có thể gồm cả người lao động trong doanh nghiệp), tổ chức hoặc Nhà nước, các đối tác của công ty (như các bên liên doanh liên kết, các thành viên hợp danh trong công ty Hợp danh, các nhà phân phối, nhà cung cấp…).

Đối với công ty cổ phần, vốn góp ban của chủ sở hữu – các cổ đông – sẽ được tính theo mệnh giá của cổ phần phát hành ra công chúng là 10.000đ/Cổ phiếu, phần tiền mua cổ phiếu cao hơn mệnh giá khi cổ phiếu phát hành sẽ được theo dõi và báo cáo ở mục “thặng dư vốn cổ phần” trong bảng Cân đối kế toán.

Trên báo cáo tài chính, số liệu để ghi vào chỉ tiêu Vốn góp của chủ sở hữu là số dư bên Có của tài khoản 4111 – Vốn góp của chủ sở hữu.

Có thể bạn quan tâm: Hướng dẫn lập bảng cân đối kế toán theo thông tư 200

Đối với công ty cổ phần, Vốn góp của chủ sở hữu là Mã số [411] được cấu thành từ chỉ tiêu Cổ phiếu có quyền biểu quyết (Mã số [411a]) và chỉ tiêu Cổ phiếu đặc biệt (Mã số [411b]).

Trong đó:

+ Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết (Mã số [411a]): Số liệu để ghi vào chỉ tiêu này là số dư Có TK 41111 – Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết.

+ Cổ phiếu ưu đãi (Mã số [411b]): Số liệu để ghi vào chỉ tiêu này căn cứ vào số dư Có chi tiết của TK 41112 – Cổ phiếu ưu đãi (chi tiết loại cổ phiếu ưu đãi được phân loại là vốn chủ sở hữu )

Trường hợp giá phát hành cao hơn mệnh giá, Equity bao gồm cả thặng dư vốn cổ phần – đây là phần chênh lệch giữa giá phát hành và mệnh giá của cổ phần do giá cổ phần cao hơn so với mệnh giá phát hành cổ phần. Thặng dư vốn cổ phần cũng là phần được ghi tăng thêm vào vốn đầu tư của chủ sở hữu. Số liệu để ghi vào chỉ tiêu này là số dư Có của tài khoản 4112.

Ví dụ: Tại ngày 20/6/2022, công ty cổ phần AB Gold chuyên kinh doanh mặt hàng đồ nội thất văn phòng phát hành cổ phần lần đầu ra công chúng:

  • tổng số cổ phần phát hành: 1 triệu cổ phần
  • mệnh giá: 10.000 đồng/cổ phần
  • giá phát hành: 12.000 đồng/cổ phần

Sau khi bán thành công toàn bộ số lượng cổ phiếu đã phát hành, tổng giá trị phần chênh lệch giữa mức giá bán ra 12.000 đồng/cổ phần so với mệnh giá là 10.000 đồng/cổ phiếu là 2 tỉ đồng. Số chênh lệch 2 tỉ đồng chính là thặng dư vốn cổ phần, được ghi tăng thêm vào vốn đầu tư của chủ sở hữu của công ty cổ phần AB Gold.

3.2. Lợi nhuận kinh doanh sau thuế

Lợi nhuận sau thuế trong tiếng Anh là “Profit After Tax”, là phần lợi nhuận còn lại của doanh nghiệp sau khi lấy tổng doanh thu trừ tất cả các khoản chi phí cho hoạt động sản xuất kinh doanh và trừ cả tiền thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp. Nếu doanh nghiệp kinh doanh có lãi thì doanh nghiệp sẽ quyết định giữ lại một phần lợi nhuận lợi nhuận này để tái đầu tư, điều này làm tăng vốn của chủ sở hữu. Nếu trường hợp kinh doanh thua lỗ, phần lỗ sẽ được trừ vào vốn chủ sở hữu.

Số liệu để ghi vào chỉ tiêu này là số dư bên Có của tài khoản 421 – Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối. Trường hợp tài khoản 421 có số dư bên Nợ thì số liệu chỉ tiêu này được ghi bằng số âm dưới hình thức ghi trong ngoặc đơn hoặc bút toán đỏ.

Trong đó bao gồm:

+ Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước: là số dư bên Có của tài khoản 4211 cộng với số dư bên Có chi tiết của tài khoản 4212, chi tiết số lợi nhuận lũy kế từ đầu năm đến đầu kỳ.

+ Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này: là số dư bên Có của tài khoản 4212, chi tiết số lợi nhuận phát sinh trong kỳ.

Xem thêm: Lợi nhuận chưa phân phối là gì? Cách tính lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

3.3. Phát hành cổ phiếu

Doanh nghiệp tăng vốn chủ sở hữu thông qua việc bán cổ phần cho các nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán hoặc thông qua phát hành cổ phiếu riêng lẻ. Phát hành cổ phiếu có ưu điểm lớn là không tạo ra nghĩa vụ trả nợ, giúp doanh nghiệp huy động nguồn lực lớn từ xã hội để mở rộng kinh doanh. Tuy nhiên, nếu thực hiện phát hành cổ phiếu sẽ phải chia sẻ quyền kiểm soát với cổ đông mới, đồng thời đối mặt với áp lực minh bạch và trách nhiệm giải trình tài chính. Phương thức này thường được các doanh nghiệp lớn sử dụng để thực hiện các dự án quy mô lớn hoặc cải thiện giá trị thương hiệu.

Ví dụ: Một doanh nghiệp bất động sản huy động vốn bằng cách phát hành cổ phiếu để đầu tư vào khu đô thị mới.

3.4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản

Chênh lệch xảy ra khi giá trị tài sản trên sổ sách kế toán khác với giá trị thị trường hiện tại, dẫn đến điều chỉnh vốn chủ sở hữu. Thực hiện đánh giá lại tài sản và phát sinh chênh lệch giúp phản ánh chính xác hơn giá trị tài sản và khả năng tài chính của doanh nghiệp. Thông thường, hoạt động này phù hợp trong các trường hợp tái cấu trúc hoặc chuẩn bị IPO (phát hành cổ phiếu lần đầu). Doanh nghiệp cần lưu ý định giá minh bạch và tuân thủ quy định pháp luật để tránh gian lận hoặc sai lệch số liệu.

Ví dụ: Một công ty sản xuất định giá lại nhà xưởng theo giá thị trường, ghi nhận chênh lệch làm tăng vốn chủ sở hữu.

3.5. Các nguồn vốn khác (trái phiếu, tài trợ từ bên thứ ba)

Mặc dù không trực tiếp thuộc vốn chủ sở hữu, nhưng các nguồn vốn như trái phiếu doanh nghiệp hoặc tài trợ từ bên thứ ba có thể gián tiếp bổ sung nguồn lực cho Equity. Các nguồn vốn khác thường được dùng để tài trợ các dự án sinh lời, từ đó gia tăng giá trị vốn chủ sở hữu. Nếu doanh nghiệp lạm dụng vốn vay có thể dẫn đến mất cân đối tài chính nếu không quản lý tốt.

Ví dụ: Một tập đoàn năng lượng phát hành trái phiếu để phát triển dự án năng lượng tái tạo, từ đó gia tăng giá trị vốn chủ sở hữu qua lợi nhuận tạo ra.

4. Cách tính Equity trong doanh nghiệp

4.1 Công thức tổng quát tính Equity

Equity = Tài sản (Assets) – Nợ phải trả (Liabilities)

Trong đó:

  • Tài sản (Assets): Bao gồm toàn bộ tài sản hiện có của doanh nghiệp như tiền mặt, hàng tồn kho, bất động sản, máy móc, v.v.
  • Nợ phải trả (Liabilities): Là các khoản nợ hoặc nghĩa vụ tài chính mà doanh nghiệp cần thanh toán, như vay ngân hàng, nợ ngắn hạn, dài hạn, v.v.

Ví dụ minh họa:

  • Nếu một doanh nghiệp có tổng tài sản trị giá 5 tỷ đồng và tổng nợ phải trả là 2 tỷ đồng, thì Equity của doanh nghiệp là:
Equity = 5 tỷ – 2 tỷ = 3 tỷ đồng

4.2 Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị Equity

Giá trị Equity trong doanh nghiệp chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố cả bên trong lẫn bên ngoài, đòi hỏi sự quản trị chiến lược để duy trì và gia tăng hiệu quả. Đầu tiên, yếu tố cốt lõi là hiệu quả hoạt động kinh doanh, khi lợi nhuận cao giúp tích lũy vốn chủ sở hữu, trong khi thua lỗ lại làm suy giảm giá trị này. Chính sách tài chính hợp lý, như kiểm soát chi phí, nợ vay và phân bổ nguồn lực, đóng vai trò quan trọng trong việc giữ cân bằng tỷ lệ nợ/vốn chủ sở hữu, tạo niềm tin cho nhà đầu tư. Thêm vào đó, các biến động thị trường như lãi suất, tỷ giá hối đoái hay giá cả hàng hóa cũng có thể làm thay đổi giá trị Equity, đặc biệt với các doanh nghiệp xuất khẩu hoặc phụ thuộc vào thị trường quốc tế.

Bên cạnh đó, không thể bỏ qua việc phải đánh giá tài sản chính xác vì chênh lệch trong việc định giá có thể dẫn đến sai lệch trong việc xác định giá trị vốn chủ sở hữu. Chính sách chia cổ tức cũng tác động mạnh mẽ do việc giữ lại lợi nhuận để tái đầu tư thường tăng Equity, song có thể gây bất mãn ở cổ đông mong chờ cổ tức cao. Sự thay đổi trong cơ cấu sở hữu, chẳng hạn khi phát hành cổ phiếu mới, có thể làm pha loãng giá trị cổ phần hiện tại nhưng cũng tăng vốn chủ sở hữu nếu sử dụng hiệu quả. Cuối cùng, các yếu tố pháp lý và tình hình cạnh tranh ngành nghề cũng định hình giá trị Equity khi tạo ra cơ hội hoặc thách thức đối với doanh nghiệp. Do đó, việc hiểu rõ và kiểm soát tốt các yếu tố này là nền tảng để tối ưu hóa vốn chủ sở hữu, từ đó nâng cao giá trị doanh nghiệp trong mắt cổ đông và nhà đầu tư.

5. Ứng dụng của Equity trong kinh doanh và đầu tư

5.1. Định giá doanh nghiệp dựa trên Equity

Equity đóng vai trò cốt lõi trong việc định giá doanh nghiệp vì nó phản ánh giá trị thực tế mà chủ sở hữu nắm giữ sau khi đã thanh toán toàn bộ các khoản nợ. Thông qua việc phân tích VCSH, nhà đầu tư và các bên liên quan có thể đánh giá mức độ tài chính lành mạnh, khả năng sinh lời, và tiềm năng phát triển của doanh nghiệp. Chẳng hạn, tỷ lệ vốn chủ sở hữu cao thường được xem là dấu hiệu tích cực, biểu thị sự tự chủ tài chính và sức khỏe ổn định của doanh nghiệp. Ngoài ra, Equity cũng là một trong những yếu tố chính trong phương pháp định giá tài sản ròng (Net Asset Valuation), giúp xác định giá trị thị trường của doanh nghiệp, đặc biệt trong các thương vụ sáp nhập, mua bán hoặc cổ phần hóa.

5.2. Equity trong quyết định tài trợ vốn và huy động vốn

Equity là yếu tố then chốt trong chiến lược tài trợ vốn và huy động nguồn lực cho doanh nghiệp. Khi tỷ lệ VCSH cao, doanh nghiệp không chỉ giảm thiểu sự phụ thuộc vào các khoản vay mà còn dễ dàng thu hút các nhà đầu tư tiềm năng. Đây cũng là nguồn vốn linh hoạt giúp doanh nghiệp mở rộng quy mô hoặc đầu tư vào các dự án mới mà không phải đối mặt với áp lực trả lãi định kỳ. Đồng thời, trong các quyết định huy động vốn, việc phát hành cổ phiếu hoặc các hình thức gia tăng vốn chủ sở hữu khác đều dựa trên nền tảng Equity vững mạnh. Điều này cho thấy vai trò trung tâm của VCSH trong việc xây dựng cấu trúc tài chính tối ưu, đảm bảo sự ổn định và phát triển dài hạn.

5.3. Vai trò của Equity trong quản lý tài chính cá nhân và đầu tư chứng khoán

Trong lĩnh vực quản lý tài chính cá nhân và đầu tư chứng khoán, VCSH được xem là một yếu tố quan trọng để xây dựng danh mục đầu tư bền vững. Các nhà đầu tư thường sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính của doanh nghiệp trước khi quyết định mua cổ phần. Một doanh nghiệp có tỷ lệ VCSH cao thường được đánh giá là có rủi ro thấp hơn, phù hợp với những chiến lược đầu tư an toàn. Ngoài ra, nắm giữ cổ phiếu trong các doanh nghiệp có VCSH mạnh cũng mang lại cơ hội nhận cổ tức ổn định, cũng như hưởng lợi từ sự gia tăng giá trị vốn hóa khi doanh nghiệp phát triển. Đối với cá nhân, VCSH còn đại diện cho quyền sở hữu thực tế trong các tài sản lớn như bất động sản hoặc doanh nghiệp gia đình đóng vai trò như một công cụ tích lũy tài sản lâu dài và đảm bảo tài chính bền vững.

Kết luận

Trong quá trình quản trị doanh nghiệp, CEO/chủ doanh nghiệp cần theo dõi nhanh chóng các chỉ số tài chính của công ty. Phần mềm kế toán online MISA AMIS – công cụ đang được đánh giá rất cao hiện nay không chỉ trong công tác kế toán mà còn trong hoạt động quản trị tài chính doanh nghiệp. Phần mềm đem đến cho nhà quản trị góc nhìn tổng quát về tình hình tài chính của doanh nghiệp qua các tính năng ưu việt:

  • Xem báo cáo điều hành mọi lúc mọi nơi: Giám đốc, kế toán trưởng có thể theo dõi tình hình tài chính ngay trên di động, kịp thời ra quyết định điều hành doanh nghiệp.
  • Đầy đủ báo cáo quản trị: Hàng trăm báo cáo quản trị theo mẫu hoặc tự thiết kế chỉnh sửa, đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp thuộc mọi ngành nghề.
  • Tự động hóa việc lập báo cáo: Tự động tổng hợp số liệu lên báo cáo thuế, báo cáo tài chính và các sổ sách giúp doanh nghiệp nộp báo cáo kịp thời, chính xác.

Đặc biệt, phần mềm kế toán onlike MISA AMIS được thiết lập sẵn công thức tính cho các hệ số phân tích tài chính. Căn cứ vào số liệu kế toán được nhập vào, phần mềm sẽ tự động tổng hợp và tính toán ra các hệ số này. Dựa vào đó nhà quản lý có thể nhanh chóng đưa ra những đánh giá tổng quát về tình hình tài chính của doanh nghiệp tại bất cứ thời điểm nào, từ đó đưa ra những quyết định điều hành hợp lý.

Kính mời Quý Doanh nghiệp, Anh/Chị Kế toán doanh nghiệp đăng ký trải nghiệm miễn phí bản demo phần mềm kế toán online MISA AMIS:

Dùng thử miễn phí

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 1 Trung bình: 5]
Nguyễn Phương Thanh
Tác giả
Chuyên gia Tài chính - Kế Toán