Lợi nhuận sau thuế là gì? Cách tính và các yếu tố chính ảnh hưởng

12/03/2025
3733

Lợi nhuận sau thuế là khoản lợi nhuận thực tế mà doanh nghiệp thu được sau khi trừ tất cả chi phí và thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN). Đây là chỉ số quan trọng giúp đánh giá sức khỏe tài chính của doanh nghiệp, ảnh hưởng đến quyết định đầu tư, phân chia lợi nhuận và chiến lược phát triển. Bài viết này sẽ cung cấp kiến thức chi tiết về lợi nhuận sau thuế, công thức tính, các yếu tố ảnh hưởng cũng như cách tối ưu lợi nhuận để giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn.

1. Lợi nhuận sau thuế là gì?

Lợi nhuận sau thuế, còn được gọi là lợi nhuận ròng, lãi ròng, có tên tiếng Anh là Profit After Tax (PAT) hoặc Net Profit. Đây là phần lợi nhuận thực tế mà doanh nghiệp thu được sau khi đã trừ tất cả các loại chi phí hoạt động, chi phí tài chính, chi phí khác và thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN).

Lợi nhuận sau thuế có thể được sử dụng cho nhiều mục đích như:

  • Chia cổ tức cho cổ đông (bằng tiền mặt hoặc cổ phiếu)
  • Trích lập các quỹ dự phòng, quỹ đầu tư phát triển
  • Tái đầu tư vào hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp
Hình 1: Lợi nhuận sau thuế là gì?

2. Vai trò và ý nghĩa của lợi nhuận sau thuế

Hình 2: Các đối tượng quan tâm tới lợi nhuận sau thuế

Lợi nhuận sau thuế là một trong những chỉ số tài chính quan trọng giúp đánh giá hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp. Một số vai trò và ý nghĩa chính bao gồm:

  • Đánh giá hiệu suất kinh doanh: Lợi nhuận sau thuế phản ánh kết quả hoạt động của doanh nghiệp trong một kỳ tài chính. Doanh nghiệp có lợi nhuận sau thuế cao cho thấy hoạt động kinh doanh đang phát triển tốt.
  • Cơ sở để đưa ra quyết định tài chính: Ban lãnh đạo sử dụng lợi nhuận sau thuế để quyết định tái đầu tư, mở rộng sản xuất hay chi trả cổ tức.
  • Tăng niềm tin với nhà đầu tư: Doanh nghiệp có lợi nhuận ròng cao và ổn định thường thu hút các nhà đầu tư và cổ đông hơn.
  • Tác động đến giá trị doanh nghiệp: Lợi nhuận sau thuế cao giúp gia tăng giá trị doanh nghiệp trên thị trường và nâng cao khả năng vay vốn.

3. Công thức tính lợi nhuận sau thuế

3.1. Cách tính thông thường

Bản chất lợi nhuận sau thuế là khoản tiền còn lại của doanh nghiệp sau khi đã trừ toàn bộ chi phí hoạt động và thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN). Đây là chỉ số quan trọng giúp đánh giá hiệu quả kinh doanh và khả năng sinh lời của doanh nghiệp.

Hiện nay, hầu hết các doanh nghiệp sử dụng công thức sau để tính lợi nhuận sau thuế:

Lợi nhuận sau thuế

= Tổng doanh thu Tổng chi phí Thuế thu nhập doanh nghiệp

Trong đó:

  • Tổng doanh thu: Là số tiền doanh nghiệp kiếm được từ hoạt động kinh doanh, tính trong một khoảng thời gian nhất định (thường là một năm tài chính). Doanh thu được xác định bằng công thức: 

Tổng doanh thu = Giá bán x Số lượng sản phẩm bán ra

  • Tổng chi phí:Bao gồm tất cả các khoản chi cần thiết để duy trì hoạt động kinh doanh, cụ thể:
    • Chi phí sản xuất và kinh doanh: Nguyên liệu, nhân công, vận chuyển, khấu hao tài sản…
    • Chi phí tài chính: Lãi vay ngân hàng, chi phí đầu tư tài chính…
    • Các chi phí khác: Quản lý doanh nghiệp, quảng cáo, tiếp thị…
  • Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN): Là loại thuế doanh nghiệp phải nộp dựa trên lợi nhuận trước thuế. Theo quy định hiện hành, thuế suất phổ biến là 20%, nhưng có thể cao hơn với một số ngành đặc thù (ví dụ: khai thác dầu khí có thể chịu thuế từ 32% – 50%).

3.2. Cách tính lợi nhuận sau thuế khi biết lợi nhuận trước thuế

Nếu doanh nghiệp đã xác định được lợi nhuận trước thuế, có thể sử dụng công thức đơn giản hơn để tính lợi nhuận sau thuế như sau:

Lợi nhuận sau thuế

= Lợi nhuận trước thuế  x (1 – Thuế suất thuế TNDN) 

Trong đó: 

  • Lợi nhuận trước thuế: Là khoản lợi nhuận doanh nghiệp thu được trước khi trừ đi thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN).
  • Thuế suất thuế TNDN: Tỷ lệ phần trăm doanh nghiệp phải nộp theo quy định. Thông thường ở Việt Nam, thuế suất này là 20%. Một số ngành đặc thù có thể có mức thuế cao hơn.

>>> Có thể bạn quan tâm: Lợi nhuận thuần là gì? Hướng dẫn cách tính chi tiết

4. Ví dụ bài tập tính lợi nhuận sau thuế có lời giải

Ví dụ 1:

Công ty XYZ có các số liệu tài chính như sau:

  • Doanh thu tổng: 1 tỷ đồng
  • Chi phí tổng: 370 triệu đồng
  • Thuế suất thuế TNDN: 20%

Tính lợi nhuận sau thuế?

Bước 1: Xác định thuế TNDN

Thuế  TNDN =Tổng doanh thu x Thuế suất thuế TNDN

= 1.000.000.000 × 20% = 200.000.000 VNĐ

Bước 2: Tính lợi nhuận sau thuế

Lợi nhuận sau thuế = 1.000.000.000−370.000.000−200.000.000 =430.000.000 VNĐ

Như vậy, sau khi trừ toàn bộ chi phí và thuế, công ty XYZ đạt lợi nhuận sau thuế là 430 triệu đồng.

Ví dụ 2:

Một doanh nghiệp có lợi nhuận trước thuế là 2 tỷ đồng. Biết rằng thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp là 20%, hãy tính lợi nhuận sau thuế.

Áp dụng công thức:

Lợi nhuận sau thuế =2.000.000.000 × ( 1-20%) =1.600.000.000 VNĐ

Như vậy, doanh nghiệp sẽ còn lại 1,6 tỷ đồng lợi nhuận sau thuế.

5. Các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận sau thuế

Lợi nhuận sau thuế là chỉ số tài chính quan trọng phản ánh hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Chỉ số này chịu tác động của nhiều yếu tố khác nhau, có thể chia thành hai nhóm chính: yếu tố định lượng (có thể đo lường) và yếu tố định tính (khó định lượng nhưng ảnh hưởng mạnh mẽ đến kết quả kinh doanh). 

Hình 3: Những yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận sau thuế

Các yếu tố mang tính định lượng

Lợi nhuận sau thuế chịu tác động trực tiếp từ ba nhóm yếu tố chính: doanh thu, chi phí và thuế suất thu nhập doanh nghiệp (TNDN). Mỗi yếu tố này bị ảnh hưởng bởi nhiều nhân tố khác nhau, trong đó có một số nhân tố mang tính định lượng có tác động rõ rệt đến lợi nhuận sau thuế của doanh nghiệp, bao gồm:

Nhóm yếu tố ảnh hưởng đến doanh thu: Giá bán và sản lượng tiêu thụ 

Giá bán và sản lượng tiêu thụ là hai yếu tố cốt lõi quyết định doanh thu. Khi cả hai yếu tố này tăng trưởng ổn định (trong điều kiện giá vốn không đổi), doanh thu doanh nghiệp sẽ tăng, kéo theo lợi nhuận sau thuế cũng gia tăng.

Hình 4: Làm sao để tăng giá bán mà vẫn giữ được khách hàng?

Tùy vào từng giai đoạn phát triển, doanh nghiệp có thể áp dụng các chiến lược bán hàng khác nhau để tối ưu doanh thu, chẳng hạn như:

  • Giữ nguyên giá bán nhưng nâng cao giá trị sản phẩm (thêm tính năng, cải thiện thiết kế, nâng cấp công nghệ…) để thu hút khách hàng, từ đó gia tăng sản lượng tiêu thụ và doanh thu.
  • Giảm giá bán để kích cầu, thúc đẩy lượng tiêu thụ, đặc biệt phù hợp với thị trường cạnh tranh cao.
  • Tăng giá trị sản phẩm đồng thời tăng giá bán, hướng đến phân khúc cao cấp, khách hàng có thu nhập cao, điển hình như các thương hiệu xa xỉ.
  • Tối ưu chi phí sản xuất để hạ giá thành nhưng vẫn đảm bảo chất lượng sản phẩm, giúp doanh nghiệp mở rộng thị phần và cạnh tranh hiệu quả hơn.

Để đạt được mục tiêu tăng trưởng doanh thu, doanh nghiệp cần lập kế hoạch ngân sách cụ thể cho từng chiến lược bán hàng, từ đó lựa chọn phương án phù hợp nhất.

  Nhóm yếu tố ảnh hưởng tới chi phí:

  • Giá vốn hàng bán (COGS): Giá vốn càng thấp, biên lợi nhuận càng cao. Doanh nghiệp có thể tối ưu giá vốn bằng cách lựa chọn nguồn cung hợp lý, giảm chi phí đầu vào nhưng vẫn đảm bảo chất lượng sản phẩm.
  • Kiểm soát chi phí vận hành: Chi phí vận hành càng cao, lợi nhuận càng giảm. Do đó, doanh nghiệp cần tối ưu các khoản chi phí như nhân sự, quản lý, marketing… bằng cách sử dụng công nghệ, cải tiến quy trình làm việc và tối ưu nguồn lực để tăng hiệu quả hoạt động mà không làm giảm chất lượng dịch vụ.

Nhóm yếu tố ảnh hưởng tới chi phí thuế TNDN

Thuế thu nhập doanh nghiệp là một khoản chi phí cố định mà doanh nghiệp phải nộp, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận sau thuế. Tuy nhiên, đây cũng là yếu tố mà doanh nghiệp có thể tối ưu thông qua các chính sách ưu đãi thuế hoặc tối ưu hóa cơ cấu tài chính.

Để giảm tác động của thuế lên lợi nhuận, doanh nghiệp có thể xem xét các yếu tố như:

  • Tận dụng chính sách ưu đãi thuế: Lựa chọn đầu tư vào các khu vực được hưởng thuế suất thấp hơn để tối ưu hóa chi phí thuế. Chẳng hạn, thay vì đặt nhà máy tại khu vực có thuế suất 20%, doanh nghiệp có thể chọn những khu vực có ưu đãi thuế suất 10% trong 15 năm hoặc 17% trong 10 năm.
  • Quản lý tài chính hiệu quả: Bố trí dòng tiền hợp lý, tận dụng các khoản lỗ từ kỳ trước để bù trừ lợi nhuận kỳ sau, giúp giảm số thuế phải nộp.

>> Có thể bạn quan tâm: Hướng dẫn cách tính thuế thu nhập doanh nghiệp mới nhất

Các yếu tố mang tính định tính

Bên cạnh những yếu tố có thể đo lường, lợi nhuận sau thuế cũng chịu ảnh hưởng bởi nhiều nhân tố mang tính định tính, tác động gián tiếp đến kết quả kinh doanh. Một số nhân tố quan trọng có thể kể đến như:

  • Thị phần và xu hướng tiêu dùng: Doanh nghiệp có thị phần lớn thường duy trì được doanh thu ổn định và lợi nhuận bền vững. Ngược lại, nếu nhu cầu thị trường thay đổi mà doanh nghiệp không kịp thích ứng, lợi nhuận có thể bị ảnh hưởng tiêu cực.
  • Lợi thế cạnh tranh: Doanh nghiệp sở hữu công nghệ tiên tiến, thương hiệu mạnh, hệ thống phân phối rộng rãi hoặc chi phí sản xuất tối ưu sẽ có khả năng duy trì biên lợi nhuận cao hơn so với đối thủ.
  • Chiến lược quản trị: Cách thức điều hành của ban lãnh đạo, khả năng kiểm soát chi phí, quản lý tài chính và vận hành doanh nghiệp đều có tác động đến lợi nhuận sau thuế. Một doanh nghiệp có chiến lược quản trị tốt sẽ tận dụng được tối đa nguồn lực, tối ưu chi phí và gia tăng hiệu suất làm việc.
  • Chương trình đào tạo và phát triển nhân sự: Nhân sự là tài sản quan trọng của doanh nghiệp. Một đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, có kỹ năng cao sẽ giúp cải thiện năng suất làm việc, tối ưu quy trình và góp phần nâng cao lợi nhuận lâu dài.

Lợi nhuận sau thuế không chỉ phụ thuộc vào những con số tài chính, mà còn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố chiến lược và quản lý. Doanh nghiệp muốn tối ưu lợi nhuận cần có chiến lược toàn diện, kết hợp giữa tối ưu doanh thu, kiểm soát chi phí, tận dụng chính sách thuế và nâng cao năng lực cạnh tranh để phát triển bền vững.

6. Cách tối ưu lợi nhuận sau thuế

Lợi nhuận sau thuế không chỉ phản ánh hiệu quả kinh doanh mà còn là cơ sở để doanh nghiệp tái đầu tư và mở rộng hoạt động. Để tối ưu lợi nhuận sau thuế, doanh nghiệp cần triển khai các chiến lược đồng bộ nhằm gia tăng doanh thu, kiểm soát chi phí, tận dụng ưu đãi thuế và nâng cao hiệu suất vận hành.

Hình 5: Làm thế nào để tối ưu hóa lợi nhuận sau thuế?

Tăng trưởng doanh thu

Tăng trưởng doanh thu là cách trực tiếp nhất để nâng cao lợi nhuận sau thuế. Doanh nghiệp có thể mở rộng thị trường, tiếp cận khách hàng mới hoặc đa dạng hóa danh mục sản phẩm để tăng lượng tiêu thụ. Một chiến lược hiệu quả khác là nâng cao chất lượng sản phẩm, cải tiến dịch vụ để giữ chân khách hàng và tạo sự khác biệt với đối thủ. Ngoài ra, doanh nghiệp có thể áp dụng chiến lược giá linh hoạt, như giảm giá để kích cầu hoặc định giá cao cho phân khúc cao cấp nhằm tối đa hóa biên lợi nhuận. Việc đầu tư mạnh vào marketing, đặc biệt là các kênh số như SEO, quảng cáo trực tuyến và truyền thông mạng xã hội, cũng giúp tăng độ nhận diện thương hiệu và thúc đẩy doanh thu một cách bền vững.

Kiểm soát và tối ưu chi phí

Chi phí cao là yếu tố làm giảm lợi nhuận sau thuế, do đó doanh nghiệp cần có chiến lược kiểm soát chi phí chặt chẽ. Một trong những cách hiệu quả là tối ưu giá vốn hàng bán bằng cách tìm kiếm nguồn cung cấp với mức giá cạnh tranh, đàm phán hợp đồng tốt hơn hoặc áp dụng công nghệ vào sản xuất để giảm hao phí nguyên vật liệu. Ngoài ra, doanh nghiệp cũng cần xem xét và cắt giảm các khoản chi phí không cần thiết trong vận hành, như chi phí quản lý, quảng cáo không hiệu quả hoặc chi phí thuê văn phòng đắt đỏ. Việc kiểm soát chi phí tài chính, như tối ưu hóa việc sử dụng vốn vay và quản lý công nợ hợp lý, cũng giúp doanh nghiệp giảm bớt áp lực chi phí lãi vay, từ đó cải thiện lợi nhuận ròng.

Tận dụng ưu đãi thuế để giảm chi phí thuế TNDN

Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) là một khoản chi phí cố định, nhưng doanh nghiệp có thể tối ưu bằng cách tận dụng các chính sách ưu đãi thuế. Một số khu vực hoặc ngành nghề tại Việt Nam được hưởng thuế suất ưu đãi, chẳng hạn như mức thuế 10% trong 15 năm hoặc 17% trong 10 năm. Nếu doanh nghiệp có kế hoạch mở rộng đầu tư, việc lựa chọn địa điểm kinh doanh có ưu đãi thuế có thể giúp tiết kiệm đáng kể chi phí thuế. Ngoài ra, doanh nghiệp có thể sử dụng chiến lược chuyển lỗ sang các năm tiếp theo để giảm thu nhập chịu thuế, hoặc áp dụng phương pháp khấu hao tài sản hợp lý để giãn thời gian nộp thuế, từ đó tối ưu dòng tiền và lợi nhuận sau thuế.

Quản trị tài chính và tối ưu dòng tiền

Một chiến lược tài chính hiệu quả giúp doanh nghiệp tối ưu lợi nhuận sau thuế mà không cần phải tăng doanh thu quá nhanh hoặc cắt giảm chi phí một cách tiêu cực. Doanh nghiệp cần có kế hoạch quản lý dòng tiền hợp lý, tránh để công nợ xấu ảnh hưởng đến khả năng thanh toán. Ngoài ra, việc sử dụng dòng tiền nhàn rỗi để đầu tư vào các kênh tài chính an toàn, như trái phiếu hoặc chứng khoán có lợi suất tốt, cũng giúp tối ưu hóa lợi nhuận. Bên cạnh đó, doanh nghiệp nên cân nhắc giữa vốn tự có và vốn vay để đảm bảo chi phí tài chính không quá cao, tránh ảnh hưởng đến lợi nhuận ròng.

Nâng cao hiệu suất lao động và quản trị doanh nghiệp

Yếu tố con người và mô hình quản trị có tác động quan trọng đến lợi nhuận sau thuế. Một đội ngũ nhân sự có năng suất cao giúp doanh nghiệp giảm thiểu sai sót, nâng cao chất lượng sản phẩm và tối ưu thời gian làm việc, từ đó tiết kiệm chi phí và tăng hiệu quả hoạt động. Doanh nghiệp có thể đầu tư vào đào tạo nhân sự, áp dụng công nghệ quản lý tiên tiến để nâng cao hiệu suất làm việc. Bên cạnh đó, cải tiến quy trình nội bộ, ứng dụng phần mềm quản lý doanh nghiệp và tự động hóa các khâu vận hành giúp tối ưu tài nguyên, giảm lãng phí và cải thiện lợi nhuận một cách bền vững.

7. Giải đáp một số câu hỏi về lợi nhuận sau thuế

Lợi nhuận sau thuế hạch toán như thế nào?

Lợi nhuận sau thuế được phản ánh trong Tài khoản 421 – Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối trên báo cáo tài chính. Doanh nghiệp có thể sử dụng khoản lợi nhuận này để chia cổ tức, trích lập quỹ hoặc tái đầu tư.

Xem chi tiết cách hạch toán tại Tài khoản 421.

Chia lợi nhuận sau thuế có phải nộp thuế thu nhập cá nhân (TNCN) không?

Có. Nếu doanh nghiệp chia lợi nhuận sau thuế cho cá nhân dưới dạng cổ tức bằng tiền, người nhận phải nộp thuế thu nhập cá nhân theo quy định. Hiện tại, thuế suất TNCN đối với cổ tức bằng tiền mặt là 5%.

Lợi nhuận sau thuế giảm nói lên điều gì?

Lợi nhuận sau thuế giảm có thể do nhiều nguyên nhân như doanh thu sụt giảm, chi phí gia tăng, thuế suất tăng hoặc doanh nghiệp hoạt động kém hiệu quả. Đây có thể là dấu hiệu cảnh báo rằng doanh nghiệp cần điều chỉnh chiến lược kinh doanh để duy trì lợi nhuận.

Lợi nhuận sau thuế tăng nói lên điều gì?

Lợi nhuận sau thuế tăng cho thấy doanh nghiệp đang hoạt động hiệu quả hơn, có thể nhờ doanh thu tăng, tối ưu chi phí hoặc tận dụng tốt các chính sách thuế. Điều này cũng có thể phản ánh sự mở rộng thị phần, gia tăng năng suất lao động hoặc cải thiện chiến lược quản lý tài chính.

Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ là gì?

Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ là phần lợi nhuận thuộc về công ty mẹ sau khi đã loại trừ lợi ích của các cổ đông không kiểm soát (cổ đông nhỏ tại công ty con). Chỉ số này thể hiện lợi ích kinh tế thực tế mà công ty mẹ thu được từ các công ty con trong hệ thống.

Lợi nhuận sau thuế là tài sản hay nguồn vốn?

Lợi nhuận sau thuế không phải là tài sản mà thuộc nguồn vốn của doanh nghiệp. Trên bảng cân đối kế toán, khoản này được ghi nhận vào mục lợi nhuận giữ lại, thuộc phần vốn chủ sở hữu. Doanh nghiệp có thể sử dụng lợi nhuận sau thuế để tái đầu tư, chia cổ tức hoặc trích lập quỹ phát triển.

Kết luận

Trên đây là những thông tin cơ bản về khái niệm, ý nghĩa của lợi nhuận sau thuế, cách tính và các nhân tố ảnh hưởng đến chỉ tiêu này. MISA AMIS hy vọng các thông tin này sẽ giúp cho doanh nghiệp có thể vận dụng vào hoạt động quản lý của doanh nghiệp mình, nâng cao kết quả cũng như hiệu quả sản xuất kinh doanh; đồng thời giúp cho các nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn. 

Lợi nhuận sau thuế là một phần quan trọng trong sức khỏe tài chính của một doanh nghiệp. CEO/Chủ doanh nghiệp cần theo dõi liên tục, thậm chí là theo dõi chi tiết theo từng mặt hàng, dự án, từ đó có kế hoạch phát triển đúng đắn.

Trên thực tế, các doanh nghiệp luôn tìm đến sự hỗ trợ của công cụ quản trị tài chính, phần mềm tích hợp quản lý tổng thể thay vì chỉ sử dụng một phần mềm kế toán đơn thuần, rời rạc. Một số phần mềm kế toán như MISA AMIS có thể cung cấp tự động chỉ tiêu lợi nhuận này cũng như các chỉ số tài chính chuyên sâu khác, giúp chủ doanh nghiệp kịp thời ra quyết định điều hành. Cụ thể: 

+ Cung cấp đầy đủ các chỉ tiêu Doanh thu, chi phí, lợi nhuận trên Báo cáo kết quả sản xuất kinh doanh giúp doanh nghiệp đưa ra những quyết định sản xuất, kinh doanh hợp lý, hiệu quả.

+ Cung cấp đầy đủ các số liệu báo cáo khác liên quan đến chi phí, lợi nhuận chi tiết đến từng mặt hàng, thị trường để CEO/chủ doanh nghiệp nắm bắt được mặt hàng, thị trường nào kinh doanh đang hiệu quả để có kế hoạch kinh doanh hợp lý.

+ Dễ dàng nắm bắt tình hình doanh nghiệp thông qua nhiều thiết bị như moblie, laptop mọi lúc mọi nơi chỉ cần có kết nối internet.

Doanh nghiệp đăng ký dùng thử miễn phí 15 ngày trải nghiệm phần mềm kế toán MISA AMIS để quản lý công tác tài chính – kế toán hiệu quả hơn.

>> DÙNG THỬ MIỄN PHÍ – PHẦN MỀM KẾ TOÁN ONLINE MISA AMIS

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 0 Trung bình: 0]
Nguyễn Phương Thanh
Tác giả
Chuyên gia Tài chính - Kế Toán
Chủ đề liên quan
Bài viết liên quan
Xem tất cả