Phân tích Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter

20/03/2025
5325

Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp đánh giá môi trường kinh doanh và xác định chiến lược phù hợp. Vậy mô hình này được hiểu đúng như thế nào? Doanh nghiệp có thể áp dụng ra sao để nâng cao lợi thế cạnh tranh? Hãy cùng MISA AMIS khám phá chi tiết và tìm hiểu case study thực tế qua bài viết dưới đây.

1. Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter là gì?

Mô hình 5 áp lực cạnh tranh (Five Forces) do Michael Porter đề xuất vào năm 1979 là một công cụ phân tích chiến lược giúp doanh nghiệp đánh giá mức độ cạnh tranh trong ngành. Mô hình này chỉ ra rằng bên cạnh các đối thủ trực tiếp, doanh nghiệp còn phải đối mặt với nhiều yếu tố tác động khác như nhà cung cấp, khách hàng, sản phẩm thay thế và rào cản gia nhập ngành.

Các yếu tố trong mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter

Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter
Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter
  • Đối thủ cạnh tranh hiện tại: Mức độ cạnh tranh giữa các doanh nghiệp cùng ngành, ảnh hưởng đến giá cả, lợi nhuận và chiến lược kinh doanh.
  • Đối thủ tiềm ẩn: Các doanh nghiệp mới tham gia vào thị trường có thể tạo ra sức ép về giá cả, chất lượng và thị phần.
  • Quyền lực của nhà cung cấp: Các nhà cung cấp có thể tác động đến chi phí sản xuất và chất lượng nguyên vật liệu đầu vào.
  • Quyền lực của khách hàng: Người tiêu dùng có thể gây sức ép về giá cả, chất lượng và dịch vụ, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của doanh nghiệp.
  • Sản phẩm thay thế: Sự xuất hiện của các sản phẩm thay thế có thể làm giảm nhu cầu đối với sản phẩm/dịch vụ hiện tại của doanh nghiệp.
Bạn muốn quản lý toàn bộ dữ liệu về khách hàng trước - trong - sau bán trên 1 nền tảng?Thử ngay MISA AMIS CRM miễn phí

2. Phân tích chi tiết về mô hình 5 áp lực cạnh tranh

Dưới đây là phân tích chi tiết từng yếu tố trong mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter.

Đối thủ cạnh tranh trong ngành

Đây là yếu tố quan trọng nhất trong mô hình, phản ánh mức độ cạnh tranh giữa các doanh nghiệp cùng ngành. Các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ cạnh tranh gồm:

  • Số lượng đối thủ và tốc độ tăng trưởng của ngành: Ngành càng có nhiều doanh nghiệp tham gia, cạnh tranh càng gay gắt.
  • Sự khác biệt giữa các sản phẩm/dịch vụ: Nếu sản phẩm của các đối thủ quá giống nhau, khách hàng có nhiều lựa chọn thay thế, khiến doanh nghiệp khó tạo ra lợi thế cạnh tranh.
  • Chi phí chuyển đổi của khách hàng: Nếu khách hàng dễ dàng chuyển sang sản phẩm của đối thủ với chi phí thấp, mức độ cạnh tranh sẽ cao hơn.
  • Rào cản rút lui: Nếu doanh nghiệp khó rút khỏi thị trường do đã đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng, sản xuất, họ có xu hướng duy trì cạnh tranh ngay cả khi lợi nhuận giảm.

>> Đọc thêm: Cách phân tích đối thủ cạnh tranh trong marketing & kinh doanh

Đối thủ tiềm ẩn

Các doanh nghiệp mới tham gia vào thị trường có thể tạo áp lực cạnh tranh bằng cách cung cấp sản phẩm với giá thấp hơn hoặc mang đến sự đổi mới. Một số yếu tố ảnh hưởng đến rào cản gia nhập ngành như:

  • Chi phí đầu tư ban đầu: Ngành yêu cầu vốn lớn như sản xuất ô tô, hàng không sẽ có rào cản cao hơn.
  • Thương hiệu và lòng trung thành của khách hàng: Các doanh nghiệp có thương hiệu mạnh sẽ gây khó khăn cho đối thủ mới gia nhập.
  • Quy mô kinh tế: Doanh nghiệp lớn có thể sản xuất với chi phí thấp hơn, làm giảm khả năng cạnh tranh của các đối thủ nhỏ mới tham gia.
  • Chính sách pháp lý và điều kiện thị trường: Một số ngành như tài chính, y tế, năng lượng có rào cản pháp lý cao, hạn chế sự gia nhập của doanh nghiệp mới.
mô hình 5 áp lực cạnh tranh
Một số ngành yêu cầu vốn lớn như hàng không sẽ có rào cản gia nhập cao

Quyền lực của nhà cung cấp

Nhà cung cấp có vai trò quan trọng trong chuỗi giá trị của doanh nghiệp, quyết định đến chi phí nguyên vật liệu, chất lượng sản phẩm và khả năng sản xuất. Các yếu tố ảnh hưởng đến quyền lực của nhà cung cấp như sau:

  • Số lượng nhà cung cấp trên thị trường: Nếu chỉ có ít nhà cung cấp, họ có quyền ép giá cao hơn.
  • Sự độc quyền của nguyên vật liệu: Một số ngành công nghiệp như sản xuất chip bán dẫn, nguyên liệu pin xe điện phụ thuộc vào số ít nhà cung cấp lớn.
  • Chi phí chuyển đổi nhà cung cấp: Nếu doanh nghiệp có thể dễ dàng thay đổi nhà cung cấp mà không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm, quyền lực của nhà cung cấp sẽ giảm.
  • Mức độ khác biệt của nguyên vật liệu: Nếu nguyên liệu đầu vào có tính độc quyền hoặc không có nhiều sự thay thế, doanh nghiệp phải phụ thuộc nhiều hơn vào nhà cung cấp.

Quyền lực của khách hàng

Khách hàng có ảnh hưởng lớn đến chiến lược kinh doanh, đặc biệt trong việc định giá và chất lượng dịch vụ. Khi khách hàng có nhiều lựa chọn thay thế, họ có thể tạo áp lực giảm giá hoặc yêu cầu chất lượng cao hơn. Các yếu tố ảnh hưởng đến quyền lực của khách hàng gồm:

  • Số lượng khách hàng: Nếu doanh nghiệp chỉ có một số ít khách hàng lớn, họ có thể tạo sức ép về giá cả và điều kiện mua hàng.
  • Chi phí chuyển đổi sang đối thủ: Nếu khách hàng dễ dàng chuyển đổi sang sản phẩm khác với chi phí thấp, quyền lực của họ sẽ tăng.
  • Mức độ nhạy cảm về giá cả: Nếu khách hàng quan tâm nhiều đến giá hơn là chất lượng, họ có thể yêu cầu mức giá thấp hơn.
Khách hàng có ảnh hưởng lớn đến chiến lược kinh doanh, đặc biệt trong việc định giá và chất lượng dịch vụ
Khách hàng có ảnh hưởng lớn đến chiến lược kinh doanh, đặc biệt trong việc định giá và chất lượng dịch vụ

Sản phẩm thay thế

Sản phẩm thay thế có thể khiến nhu cầu đối với sản phẩm hiện tại của doanh nghiệp giảm đi. Do đó, doanh nghiệp cần theo dõi các công nghệ mới và xu hướng thị trường để tránh bị đào thải. Một số yếu tố ảnh hưởng đến mối đe dọa từ sản phẩm thay thế gồm:

  • Tốc độ đổi mới công nghệ: Nếu ngành có nhiều sản phẩm mới thay thế nhanh chóng (ví dụ: điện thoại di động, xe điện thay thế xe xăng), doanh nghiệp phải liên tục cải tiến.
  • Giá thành và hiệu quả của sản phẩm thay thế: Nếu sản phẩm thay thế rẻ hơn và tiện lợi hơn, khách hàng có thể chuyển đổi nhanh chóng.
  • Thói quen và sự trung thành của khách hàng: Nếu khách hàng đã quen dùng một sản phẩm nhất định, họ sẽ ít bị ảnh hưởng bởi sản phẩm thay thế.
  • Chính sách pháp lý và môi trường: Một số ngành có thể bị ảnh hưởng bởi quy định của chính phủ, ví dụ: xu hướng chuyển sang năng lượng tái tạo làm giảm nhu cầu sử dụng than đá.

3. Lợi ích khi áp dụng mô hình 5 áp lực cạnh tranh

Lợi ích khi áp dụng mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter
Lợi ích khi áp dụng mô hình 5 áp lực cạnh tranh

Hiểu rõ thị trường và xác định vị thế

Mô hình giúp doanh nghiệp đánh giá mức độ cạnh tranh, nhận diện các yếu tố tác động và xác định vị trí của mình trong ngành. Điều này đặc biệt quan trọng khi mở rộng hoặc tham gia vào một thị trường mới.

Xây dựng chiến lược cạnh tranh hiệu quả

Doanh nghiệp có thể điều chỉnh chiến lược bằng cách tối ưu giá bán, cải thiện sản phẩm hoặc nâng cao dịch vụ để tạo lợi thế so với đối thủ. Ví dụ, Starbucks không cạnh tranh bằng giá mà tập trung vào trải nghiệm khách hàng, tạo sự khác biệt so với các chuỗi cà phê khác.

Dự báo rủi ro và nắm bắt cơ hội

Mô hình giúp doanh nghiệp nhận diện sớm các nguy cơ từ đối thủ mới, sản phẩm thay thế hay sự thay đổi trong nhu cầu khách hàng. Chẳng hạn, khi ngành ô tô toàn cầu dịch chuyển từ xe xăng sang xe điện, VinFast đã nhanh chóng tận dụng cơ hội này để trở thành thương hiệu xe điện tiên phong của Việt Nam.

Tối ưu chuỗi cung ứng và giá cả

Phân tích quyền lực của nhà cung cấp và khách hàng giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí đầu vào, đàm phán điều kiện hợp lý hơn và đảm bảo lợi nhuận. Việc tối ưu chuỗi cung ứng cũng giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động ổn định ngay cả khi thị trường biến động.

Hỗ trợ ra quyết định chiến lược dài hạn

Trước khi đầu tư hoặc mở rộng quy mô, doanh nghiệp có thể sử dụng mô hình này để đánh giá mức độ hấp dẫn của ngành, từ đó đưa ra quyết định chính xác và giảm thiểu rủi ro.

Sau khi phân tích 5 áp lực cạnh tranh, doanh nghiệp không chỉ cần hiểu rõ thị trường mà còn phải có công cụ phù hợp để tối ưu chiến lược kinh doanh. Nếu không quản lý tốt dữ liệu khách hàng, theo dõi hiệu suất chặt chẽ, doanh nghiệp dễ bị tụt lại trước áp lực cạnh tranh ngày càng lớn.

Hiện nay nhiều doanh nghiệp đã sử dụng giải pháp MISA AMIS CRM để kiểm soát nguồn lực hiệu quả hơn. Cụ thể phần mềm giúp:

  • Quản lý dữ liệu khách hàng, nhà cung cấp tập trung, hỗ trợ phân tích sức mạnh thương lượng của từng nhóm.
  • Theo dõi hiệu suất kinh doanh theo thời gian thực, giúp phản ứng nhanh trước thay đổi của thị trường.
  • Tự động hóa báo cáo bán hàng, cung cấp số liệu chính xác để tối ưu chiến lược.

Trải nghiệm MISA AMIS CRM miễn phí

4. Những hạn chế của mô hình 5 áp lực cạnh tranh

  • Chưa tính đến sự thay đổi nhanh của thị trường: Mô hình này phân tích tại một thời điểm nhất định nhưng không phản ánh sự biến động nhanh chóng, đặc biệt trong thời đại công nghệ phát triển.
  • Không đề cập đến hợp tác giữa doanh nghiệp: Mô hình chỉ tập trung vào cạnh tranh mà bỏ qua yếu tố hợp tác chiến lược. Chẳng hạn, dù là đối thủ trên thị trường điện thoại, Samsung vẫn cung cấp linh kiện cho Apple.
  • Không xem xét kỹ yếu tố kinh tế, chính trị, xã hội: Mô hình không tính đến tác động từ chính sách kinh tế, luật pháp hay xu hướng tiêu dùng. Ví dụ, các lệnh trừng phạt thương mại có thể ảnh hưởng lớn đến hoạt động kinh doanh toàn cầu.
  • Chưa đánh giá được giá trị thương hiệu và lòng trung thành: Mô hình này tập trung vào sức mạnh khách hàng nhưng không tính đến tác động của thương hiệu. Ví dụ, dù có nhiều lựa chọn thay thế, nhiều người vẫn trung thành với iPhone.

5. Case study về mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Coca Cola

Coca Cola là một trong những thương hiệu nước giải khát lớn nhất thế giới, hoạt động tại hơn 200 quốc gia. Dưới đây là phân tích mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter đối với Coca Cola.

Đối thủ cạnh tranh trong ngành

Ngành nước giải khát có sự cạnh tranh khốc liệt, đặc biệt là giữa Coca-Cola và PepsiCo. Cả hai đều chiếm lĩnh thị trường với nhiều chiến dịch quảng bá mạnh mẽ, mạng lưới phân phối rộng khắp và danh mục sản phẩm đa dạng. Bên cạnh đó, các thương hiệu nội địa cũng gia tăng áp lực bằng việc cung cấp sản phẩm giá rẻ hơn.

Cuộc chiến hàng thập kỷ của hai "ông lớn" nước ngọt có ga Coca Cola và Pepsi
Cuộc chiến hàng thập kỷ của hai “ông lớn” nước ngọt có ga Coca Cola và Pepsi

Đối thủ tiềm ẩn

Việc tham gia vào ngành nước giải khát không quá khó khăn, nhưng để cạnh tranh với Coca-Cola đòi hỏi nguồn lực tài chính mạnh và hệ thống phân phối toàn cầu. Các thương hiệu mới thường gặp khó khăn khi phải đối mặt với sự trung thành của khách hàng đối với Coca-Cola và Pepsi.

Quyền lực của nhà cung cấp

Coca-Cola phụ thuộc vào các nhà cung cấp nguyên liệu như nước, đường, hương liệu và bao bì. Tuy nhiên, do quy mô lớn và sức mua mạnh, Coca-Cola có khả năng đàm phán giá cả và điều kiện hợp tác tốt hơn, làm giảm áp lực từ nhà cung cấp.

Quyền lực của khách hàng

Người tiêu dùng có nhiều lựa chọn thay thế như nước khoáng, trà, cà phê và các loại đồ uống lành mạnh hơn. Vì vậy, Coca-Cola phải liên tục cải tiến sản phẩm, đẩy mạnh marketing và cung cấp chương trình khuyến mãi để duy trì lòng trung thành của khách hàng.

Sản phẩm thay thế

Xu hướng tiêu dùng đang thay đổi khi nhiều người quan tâm hơn đến sức khỏe, làm gia tăng nhu cầu đối với nước ép, nước khoáng, trà thảo mộc hay đồ uống không đường. Để thích ứng, Coca-Cola đã ra mắt nhiều sản phẩm như Coke Zero, Dasani (nước đóng chai), Fuze Tea nhằm giữ chân khách hàng và giảm thiểu tác động từ sản phẩm thay thế.

>> Đọc thêm: Chiến lược kinh doanh của Coca Cola – bí kíp thành “vua” nước giải khát

6. Tổng kết

Mô hình 5 áp lực cạnh tranh giống như một bản đồ giúp doanh nghiệp hiểu rõ môi trường kinh doanh và tìm ra hướng đi đúng. Khi nắm bắt được những yếu tố tác động, doanh nghiệp có thể chủ động thích ứng, tận dụng cơ hội và hạn chế rủi ro, từ đó vững vàng phát triển.

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 1 Trung bình: 5]
Tuyến Phạm
Tác giả
Giám đốc Kinh doanh tại MISA