Quy mô doanh nghiệp là yếu tố then chốt quyết định sự thành công và khả năng phát triển bền vững của mỗi công ty. Tuy nhiên, nhiều chủ doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc xác định quy mô phù hợp ngay từ đầu. Vấn đề là nếu chọn sai quy mô, doanh nghiệp có thể phải đối mặt với rủi ro quá tải tài chính, thiếu nhân sự hoặc không thể tận dụng hết tiềm năng thị trường.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách xác định quy mô doanh nghiệp hợp lý, giúp các chủ doanh nghiệp xây dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững.
MỜI BẠN ĐĂNG KÝ NHẬN NGAY ẤN PHẨM MIỄN PHÍ
BUSINESS INNOVATION 07: THIẾT LẬP MỤC TIÊU – CHUYỂN HOÁ HÀNH ĐỘNG |
1. Quy mô doanh nghiệp là gì?
Quy mô doanh nghiệp là khái niệm dùng để chỉ kích thước hoặc mức độ lớn nhỏ của một doanh nghiệp, được đo lường thông qua các yếu tố như số lượng nhân viên, doanh thu, tổng tài sản, vốn điều lệ, hoặc mức độ ảnh hưởng trên thị trường. Quy mô doanh nghiệp phản ánh khả năng hoạt động, nguồn lực và tầm ảnh hưởng của doanh nghiệp trong ngành hoặc nền kinh tế.
Để hiểu rõ hơn, hãy tưởng tượng quy mô doanh nghiệp như kích thước của một ngôi nhà:
- Một doanh nghiệp nhỏ giống như một căn nhà nhỏ: ít phòng (ít nhân viên), diện tích nhỏ (doanh thu thấp), và thường chỉ phục vụ một khu vực nhỏ (thị trường địa phương). Ví dụ: một quán cà phê gia đình với 5 nhân viên.
- Một doanh nghiệp vừa giống như một ngôi nhà trung bình: nhiều phòng hơn (nhân viên nhiều hơn, khoảng 50-200 người), doanh thu khá hơn, và có thể phục vụ cả khu phố hoặc thành phố.
- Một doanh nghiệp lớn giống như một tòa biệt thự hoặc cao ốc: rất nhiều phòng (hàng nghìn nhân viên), doanh thu và tài sản khổng lồ, có thể hoạt động trên toàn quốc hoặc quốc tế. Ví dụ: các tập đoàn như VinGroup hay Samsung.
Hãy tham gia bài test miễn phí về Kỹ năng lãnh đạo (Leadership Skills) để đánh giá chính xác mức độ hiểu biết và nâng cao các kỹ năng lãnh đạo của bạn ngay hôm nay! |
2. Tiêu chí xác định doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ và vừa
Ba tiêu chí chính để xác định quy mô doanh nghiệp bao gồm:
- Số lao động tham gia bảo hiểm xã hội bình quân năm.
- Tổng doanh thu năm.
- Tổng nguồn vốn năm.
Doanh nghiệp được xác định dựa trên cặp tiêu chí: số lao động kết hợp với doanh thu hoặc số lao động kết hợp với nguồn vốn, tùy theo lĩnh vực (gồm hai nhóm: nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản, công nghiệp, xây dựng và thương mại, dịch vụ).
Theo Nghị định 80/2021/NĐ-CP, Điều 5 quy định các tiêu chí xác định doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ và vừa như sau:
2.1. Doanh nghiệp siêu nhỏ
Trong lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản, công nghiệp và xây dựng:
- Số lao động tham gia bảo hiểm xã hội bình quân năm ≤ 10 người.
- Tổng doanh thu năm ≤ 3 tỷ đồng hoặc tổng nguồn vốn ≤ 3 tỷ đồng.
Trong lĩnh vực thương mại và dịch vụ:
- Số lao động tham gia bảo hiểm xã hội bình quân năm ≤ 10 người.
- Tổng doanh thu năm ≤ 10 tỷ đồng hoặc tổng nguồn vốn ≤ 3 tỷ đồng.
2.2. Doanh nghiệp nhỏ
Trong lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản, công nghiệp và xây dựng:
- Số lao động tham gia bảo hiểm xã hội bình quân năm ≤ 100 người.
- Tổng doanh thu năm ≤ 50 tỷ đồng hoặc tổng nguồn vốn ≤ 20 tỷ đồng.
- Không phải doanh nghiệp siêu nhỏ theo khoản 1.
Trong lĩnh vực thương mại và dịch vụ:
- Số lao động tham gia bảo hiểm xã hội bình quân năm ≤ 50 người.
- Tổng doanh thu năm ≤ 100 tỷ đồng hoặc tổng nguồn vốn ≤ 50 tỷ đồng.
- Không phải doanh nghiệp siêu nhỏ theo khoản 1.
Đọc thêm: Chuyển đổi số là yếu tố sống còn khi quy mô doanh nghiệp mở rộng
2.3. Doanh nghiệp vừa
Trong lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản, công nghiệp và xây dựng:
- Số lao động tham gia bảo hiểm xã hội bình quân năm ≤ 200 người.
- Tổng doanh thu năm ≤ 200 tỷ đồng hoặc tổng nguồn vốn ≤ 100 tỷ đồng.
- Không phải doanh nghiệp siêu nhỏ hoặc nhỏ theo khoản 1, 2.
Trong lĩnh vực thương mại và dịch vụ:
- Số lao động tham gia bảo hiểm xã hội bình quân năm ≤ 100 người.
- Tổng doanh thu năm ≤ 300 tỷ đồng hoặc tổng nguồn vốn ≤ 100 tỷ đồng.
- Không phải doanh nghiệp siêu nhỏ hoặc nhỏ theo khoản 1, 2.
2.4. Doanh nghiệp lớn
Mặc dù không có quy định cụ thể về doanh nghiệp lớn, có thể suy ra rằng doanh nghiệp không thuộc nhóm siêu nhỏ, nhỏ hoặc vừa sẽ được xem là doanh nghiệp lớn. Cụ thể:
Trong lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản, công nghiệp và xây dựng:
- Số lao động tham gia bảo hiểm xã hội bình quân năm ≥ 201 người.
- Tổng doanh thu năm > 200 tỷ đồng hoặc tổng nguồn vốn > 100 tỷ đồng.
Trong lĩnh vực thương mại và dịch vụ:
- Số lao động tham gia bảo hiểm xã hội bình quân năm ≥ 101 người.
- Tổng doanh thu năm > 300 tỷ đồng hoặc tổng nguồn vốn > 100 tỷ đồng.
Tóm lại, các tiêu chí trên giúp phân loại doanh nghiệp theo quy mô, từ đó áp dụng chính sách hỗ trợ phù hợp, đồng thời suy ra được các doanh nghiệp lớn dựa trên việc loại trừ các nhóm còn lại.
Dưới đây là bảng tổng hợp so sánh sự khác nhau giữa các tiêu chí xác định quy mô doanh nghiệp:
Quy mô doanh nghiệp |
Lĩnh vực |
Số lao động (người) |
Tổng doanh thu (tỷ đồng) |
Tổng nguồn vốn (tỷ đồng) |
Doanh nghiệp siêu nhỏ |
Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản; Công nghiệp, xây dựng |
≤ 10 |
≤ 3 |
≤ 3 |
Thương mại, dịch vụ |
≤ 10 |
≤ 10 |
≤ 3 |
|
Doanh nghiệp nhỏ |
Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản; Công nghiệp, xây dựng |
≤ 100 |
≤ 50 |
≤ 20 |
Thương mại, dịch vụ |
≤ 50 |
≤ 100 |
≤ 50 |
|
Doanh nghiệp vừa |
Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản; Công nghiệp, xây dựng |
≤ 200 |
≤ 200 |
≤ 100 |
Thương mại, dịch vụ |
≤ 100 |
≤ 300 |
≤ 100 |
|
Doanh nghiệp lớn |
Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản; Công nghiệp, xây dựng |
≥ 201 |
> 200 |
> 100 |
Thương mại, dịch vụ |
≥ 101 |
> 300 |
> 100 |
3. Đặc điểm của từng loại quy mô doanh nghiệp
3.1. Doanh nghiệp Siêu nhỏ (Dưới 10 nhân viên)
-
Đặc điểm nổi bật:
-
Quy mô nhỏ, ít nhân sự.
-
Quy trình làm việc thường đơn giản và linh hoạt.
-
Tiềm lực tài chính và cơ sở vật chất hạn chế.
-
Ra quyết định nhanh chóng và dễ dàng.
-
-
Ưu điểm:
-
Linh hoạt trong việc thay đổi chiến lược và hướng đi.
-
Mối quan hệ gần gũi giữa các thành viên, dễ dàng giao tiếp và phối hợp.
-
Chi phí vận hành thấp, dễ dàng kiểm soát.
-
Tính sáng tạo và đổi mới cao, dễ thử nghiệm các ý tưởng mới.
-
-
Nhược điểm:
-
Hạn chế về nguồn lực (nhân sự, tài chính, cơ sở vật chất).
-
Thiếu chuyên môn sâu, dễ gặp khó khăn trong các vấn đề phức tạp.
-
Khả năng mở rộng thị trường hạn chế, ít tiềm lực tài chính để đầu tư dài hạn.
-
Phụ thuộc vào ít người, nếu có vấn đề với nhân sự chủ chốt có thể gây ra rủi ro lớn.
-
Một số lĩnh vực kinh doanh phù hợp với doanh nghiệp nhỏ bao gồm:
- Hoạt động kinh doanh trong ngành sản xuất lương thực, thực phẩm.
- Sản xuất hàng tiêu dùng như văn phòng phẩm, gốm sứ gia dụng, quần áo giày dép, hàng thủ công mỹ nghệ…
- Hoạt động mua bán hàng hóa theo hình thức đại lý thương mại, mua bán tư liệu sản xuất và hàng tiêu dùng khác.
- Hàng tiêu dùng bán lẻ.
- Hoạt động dịch vụ: dịch vụ Internet, bán hoặc cho thuê đồ trang trí sự kiện, cho thuê xe máy, ô tô…
- Các dịch vụ khác như vui chơi, giải trí, chăm sóc sức khỏe.
3.2. Doanh nghiệp Nhỏ (10-50 nhân viên)
-
Đặc điểm nổi bật:
-
Quy mô nhân sự và cơ sở vật chất lớn hơn so với doanh nghiệp siêu nhỏ.
-
Các quy trình làm việc bắt đầu được chuẩn hóa.
-
Có sự phân công nhiệm vụ rõ ràng giữa các bộ phận.
-
-
Ưu điểm:
-
Dễ dàng duy trì sự linh hoạt trong chiến lược nhưng cũng có khả năng mở rộng hơn.
-
Mối quan hệ giữa các thành viên vẫn thân thiện, phối hợp dễ dàng.
-
Có thể đầu tư vào các công cụ hỗ trợ quản lý và tối ưu hóa quy trình công việc.
-
Đầu tư vào chuyên môn và kỹ năng của nhân sự có thể đạt hiệu quả cao.
-
-
Nhược điểm:
-
Vẫn có sự thiếu hụt trong nguồn lực tài chính và nhân sự khi đối mặt với cạnh tranh lớn.
-
Dễ gặp khó khăn trong việc duy trì sự sáng tạo và đổi mới khi không có đủ nhân sự chuyên môn.
-
Mức độ rủi ro cao nếu không kiểm soát được chi phí vận hành.
-
3.3. Doanh nghiệp vừa (50-250 nhân viên)
-
Đặc điểm nổi bật:
-
Quy mô lớn, có hệ thống bộ phận và quy trình rõ ràng.
-
Có khả năng mở rộng quy mô và đầu tư vào công nghệ, cơ sở vật chất.
-
Tổ chức phức tạp hơn, yêu cầu quản lý chuyên nghiệp.
-
-
Ưu điểm:
-
Có tiềm lực tài chính để mở rộng quy mô, đầu tư công nghệ.
-
Khả năng cung cấp dịch vụ khách hàng tốt hơn nhờ vào bộ phận chuyên môn.
-
Dễ dàng hợp tác và gia tăng đối tác, mở rộng mạng lưới kinh doanh.
-
Duy trì sự ổn định trong hoạt động, ít bị ảnh hưởng bởi biến động thị trường.
-
-
Nhược điểm:
-
Quy trình ra quyết định có thể chậm chạp hơn do các cấp quản lý.
-
Mối quan hệ giữa các bộ phận có thể không còn thân thiện như khi doanh nghiệp nhỏ, ảnh hưởng đến tinh thần làm việc.
-
Chi phí quản lý và vận hành cao hơn, cần có chiến lược tài chính rõ ràng để đảm bảo hiệu quả.
-
3.4. Doanh nghiệp Lớn (250-1000 nhân viên)
-
Đặc điểm nổi bật:
-
Quy mô rộng lớn, tổ chức phức tạp, các bộ phận chức năng được phân chia rõ ràng.
-
Quy trình làm việc nghiêm ngặt và tuân thủ các quy định trong doanh nghiệp.
-
Khả năng tiếp cận thị trường quốc tế và mở rộng nhanh chóng.
-
-
Ưu điểm:
-
Tiềm lực tài chính mạnh mẽ, dễ dàng tiếp cận vốn và đầu tư.
-
Khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế cao, sản phẩm/dịch vụ có thể đáp ứng nhu cầu lớn.
-
Các nguồn lực như nhân sự, công nghệ, và hệ thống quy trình được đầu tư đầy đủ.
-
Ổn định trong hoạt động, ít bị ảnh hưởng bởi những thay đổi nhỏ trong thị trường.
-
-
Nhược điểm:
-
Quy trình ra quyết định chậm chạp, khó khăn trong việc thay đổi chiến lược nhanh chóng.
-
Mối quan hệ giữa các nhân viên có thể xa cách do quy mô lớn, gây khó khăn trong việc duy trì văn hóa doanh nghiệp.
-
Phức tạp trong việc quản lý và theo dõi hiệu quả công việc của tất cả các bộ phận.
-
Hiện tại, các doanh nghiệp có quy mô lớn chiếm 5% tổng số các doanh nghiệp đã đăng ký. Tuy nhiên, tỷ lệ nhỏ này lại đóng một vai trò quan trọng trong tăng trưởng kinh tế của đất nước.
- Các doanh nghiệp lớn thường xuyên đóng góp và chịu trách nhiệm cao trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nước nhà. Vì vậy, điều cấp thiết nhất định phải có ở doanh nghiệp lớn là động lực và tiềm lực mạnh mẽ để vượt qua mọi khó khăn kinh tế cùng với các doanh nghiệp khác.
- Các doanh nghiệp lớn sẽ tạo nên sự ổn định về kinh tế. Bởi lẽ, hầu hết doanh nghiệp lớn đã đạt được khả năng sản xuất ổn định và bền vững. Do đó, họ không chỉ tạo điều kiện trao đổi, hợp tác phát triển cho doanh nghiệp vừa và nhỏ mà còn tăng tính ổn định cho nền kinh tế chung.
- Hầu hết các công ty lớn thường tham gia và đặt nền móng cho các ngành công nghiệp và dịch vụ chủ chốt của đất nước như: dầu mỏ, ngân hàng, khoáng sản,… Tất cả các doanh nghiệp này đều đóng góp đáng kể vào GDP của đất nước.
- Đứng trước xu thế khoa học công nghệ bùng nổi, các doanh nghiệp quy mô lớn, có tiềm lực kinh tế cao cần phải nhanh nhạy trong việc học hỏi, ứng dụng tiến bộ công nghệ.
QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP TOÀN DIỆN VỚI BỘ GIẢI PHÁP ĐIỀU HÀNH MISA AMIS
4. Nên lựa chọn quy mô nào khi thành lập doanh nghiệp?
Đối với những người mới khởi nghiệp hoặc có ít nguồn lực tài chính, việc bắt đầu với một doanh nghiệp siêu nhỏ là lựa chọn phù hợp. Doanh nghiệp này có chi phí vận hành thấp và dễ dàng linh hoạt trong việc thay đổi chiến lược.
Tuy nhiên, bạn cần phải đảm bảo rằng mô hình kinh doanh của mình có thể thu hút khách hàng trong thời gian ngắn và duy trì sự sáng tạo. Những doanh nghiệp này phù hợp với các ngành có chi phí thấp và yêu cầu sự linh hoạt cao, chẳng hạn như dịch vụ cá nhân, kinh doanh trực tuyến, hoặc các dự án thử nghiệm.
Khi bạn có một sản phẩm hoặc dịch vụ đã được thử nghiệm và có thị trường ổn định, doanh nghiệp nhỏ sẽ là bước tiến hợp lý. Quy mô này cho phép bạn mở rộng quy mô hoạt động, cải thiện quy trình quản lý và tuyển dụng nhân viên chuyên môn.
Doanh nghiệp nhỏ phù hợp với các lĩnh vực như cửa hàng bán lẻ, dịch vụ ăn uống, hoặc các dịch vụ đã có khách hàng ổn định nhưng vẫn cần duy trì sự linh hoạt trong quản lý.
Doanh nghiệp vừa có thể là lựa chọn tốt nếu bạn đã có đủ nguồn lực và muốn mở rộng thị trường. Đây là quy mô cho phép bạn xây dựng một hệ thống quản lý chuyên nghiệp hơn, cũng như đầu tư vào công nghệ và nhân lực để tăng trưởng bền vững.
Doanh nghiệp lớn là lựa chọn thích hợp nếu bạn muốn tham gia vào các thị trường lớn, quốc tế hoặc có khả năng cạnh tranh với các đối thủ lớn.
Lựa chọn quy mô doanh nghiệp phụ thuộc vào nguồn lực tài chính, mục tiêu kinh doanh và ngành nghề mà bạn tham gia. Nếu bạn mới bắt đầu, một doanh nghiệp siêu nhỏ hoặc nhỏ có thể là bước khởi đầu hợp lý. Tuy nhiên, nếu bạn có khả năng tài chính và chiến lược phát triển rõ ràng, việc bắt đầu với một doanh nghiệp vừa sẽ giúp bạn mở rộng thị trường nhanh chóng và tối ưu hóa quy trình quản lý.
Lời kết
Việc xác định quy mô doanh nghiệp không chỉ là một quyết định ban đầu mà còn là yếu tố quyết định sự thành công lâu dài. Bằng cách hiểu rõ những ưu nhược điểm của từng quy mô, các doanh nghiệp có thể lựa chọn hướng đi phù hợp, tận dụng tối đa nguồn lực sẵn có và phát triển bền vững. Dù là một doanh nghiệp siêu nhỏ hay một tập đoàn lớn, điều quan trọng là phải xác định rõ chiến lược và tầm nhìn để đạt được mục tiêu trong tương lai.