Bạn đã bao giờ tự hỏi Logistics là gì? mà giúp khiến hàng hóa từ khắp nơi trên thế giới đến tay bạn một cách nhanh chóng và chính xác? Điều gì làm nên sức mạnh của lĩnh vựic đang bùng nổ trong thời đại số này?
Hãy cùng MISA AMIS khám phá khái niệm này và những cơ hội vàng mà nó mang lại trong bối cảnh công nghệ 4.0, nơi mọi thứ đều kết nối và vận hành không ngừng.
>> Tải ngay: BỘ TÀI LIỆU VẬN HÀNH TỐI ƯU CHO DOANH NGHIỆP |
1. Khái niệm cơ bản của ngành Logistics
1.1. Logistics là gì?
Logistics là gì? Logistics một chức năng quan trọng trong hoạt động kinh doanh, chịu trách nhiệm quản lý quá trình vận chuyển, phân phối và giao nhận hàng hóa nhằm đảm bảo sản phẩm đến đúng địa điểm, vào đúng thời điểm và với chi phí hợp lý trong suốt chuỗi cung ứng.
Theo Luật Thương mại Việt Nam: “Dịch vụ Logistics là hoạt động thương mại, theo đó thương nhân tổ chức thực hiện một hoặc nhiều công việc bao gồm nhận hàng, vận chuyển, lưu kho, lưu bãi, làm thủ tục hải quan, các thủ tục giấy tờ khác, tư vấn khách hàng, đóng gói bao bì, ghi ký mã hiệu, giao hàng hoặc các dịch vụ khác có liên quan đến hàng hóa theo thỏa thuận với khách hàng để hưởng thù lao.”
Về bản chất, Logistics bao gồm các hoạt động liên quan đến di chuyển, lưu trữ và quản lý dòng chảy hàng hóa, từ khâu sản xuất ban đầu đến tay người tiêu dùng, giúp tối ưu hóa hiệu quả vận hành và nâng cao trải nghiệm khách hàng.
1.2. Chức năng của ngành Logistics là gì?
Chức năng của Logistics bao gồm việc tổ chức và quản lý toàn bộ mạng lưới phân phối, từ xác định vị trí kho bãi, trung tâm phân phối và nhà máy đến điều phối các phương thức vận chuyển giữa các điểm này. Quá trình này đòi hỏi thiết kế và quản lý hoạt động trong toàn bộ mạng lưới để tối ưu hóa lưu trữ và đảm bảo hàng hóa được luân chuyển nhanh chóng.
Để vận hành hiệu quả, Logistics cần truy cập thông tin theo thời gian thực nhằm theo dõi quá trình di chuyển hàng hóa và lập kế hoạch chính xác về thời gian cũng như địa điểm giao hàng. Ngoài ra, ngành Logistics yêu cầu đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng, bao gồm phương tiện vận chuyển, thiết bị xử lý hàng hóa và công nghệ thông tin để đảm bảo hoạt động diễn ra trơn tru.
Do tính chất phức tạp và chi phí cao, nhiều doanh nghiệp lựa chọn thuê ngoài chức năng này cho các công ty dịch vụ Logistics nhằm tối ưu hóa quy trình theo dõi hàng hóa và lập kế hoạch giao nhận chính xác.
2. Tầm quan trọng của Logistics là gì?
2.1. Trong doanh nghiệp
- Marketing: Logistics đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu khách hàng bằng cách đảm bảo hàng hóa được vận chuyển đúng thời gian, đúng số lượng và đúng địa điểm. Điều này giúp nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng khả năng cạnh tranh cho doanh nghiệp.
- Tài chính: Logistics ảnh hưởng lớn đến chi phí vận tải, kho bãi và hàng tồn kho. Việc tối ưu hóa các hoạt động logistics giúp doanh nghiệp giảm chi phí đầu tư vào cơ sở hạ tầng, đồng thời cải thiện tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) thông qua quản lý hàng tồn kho hiệu quả và nâng cao chất lượng dịch vụ giao hàng.
- Đóng gói: Logistics quyết định cách thức đóng gói hàng hóa trong quá trình vận chuyển để bảo vệ sản phẩm khỏi hư hại, đồng thời tối ưu hóa khả năng xử lý và vận chuyển. Đóng gói phù hợp không chỉ giúp giảm thiểu tổn thất mà còn nâng cao hiệu suất trong chuỗi cung ứng.
- Vận hành: Logistics đảm bảo quản lý dòng chảy hàng hóa trong toàn bộ chuỗi cung ứng, từ sản xuất đến phân phối. Điều này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quá trình lưu trữ, giảm tồn kho dư thừa và đảm bảo hàng hóa được luân chuyển nhanh chóng, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm thiểu chi phí vận hành.
2.2. Trong chuỗi cung ứng
Logistics đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng bằng cách cung cấp ba giá trị cốt lõi: địa điểm, số lượng và thời gian. Trước tiên, logistics đảm bảo hàng hóa được vận chuyển đến đúng vị trí trong chuỗi cung ứng, giúp duy trì sự liên kết giữa các khâu sản xuất và phân phối.
Ngoài ra, Logistics kiểm soát số lượng hàng hóa giao nhận, đảm bảo cân bằng giữa việc dự trữ quá nhiều và nguy cơ thiếu hụt, giúp tối ưu hóa hiệu suất chuỗi cung ứng. Cuối cùng, yếu tố thời gian cũng được Logistics quản lý chặt chẽ nhằm đảm bảo hàng hóa đến đúng thời điểm cần thiết, tránh tình trạng chậm trễ ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất và kinh doanh.
3. Các loại hình Logistics phổ biến
Sau khi bạn đã nắm rõ khái niệm Logistics là gì, có thể phân loại lĩnh vực này theo chức năng và phạm vi hoạt động. Mỗi loại hình Logistics đều giữ vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng, góp phần tối ưu hóa hiệu suất và nâng cao giá trị doanh nghiệp. Dưới đây là ba loại hình Logistics chính:
- Logistics đầu vào (Inbound Logistics): Đây là quá trình tiếp nhận, lưu trữ và vận chuyển nguyên vật liệu từ nhà cung cấp đến doanh nghiệp. Mục tiêu là tối ưu hóa chi phí, thời gian và chất lượng nhằm đảm bảo quy trình sản xuất diễn ra liên tục, hiệu quả. Quản lý Logistics đầu vào tốt giúp doanh nghiệp kiểm soát nguồn cung và giảm thiểu rủi ro gián đoạn.
- Logistics đầu ra (Outbound Logistics): Bao gồm các hoạt động lưu kho, quản lý tồn kho và phân phối sản phẩm đến khách hàng. Việc tối ưu hóa Logistics đầu ra giúp doanh nghiệp giảm chi phí vận chuyển, đảm bảo giao hàng đúng hạn và nâng cao trải nghiệm khách hàng, từ đó gia tăng lợi nhuận và lợi thế cạnh tranh.
- Logistics ngược (Reverse Logistics): Đây là quá trình thu hồi, tái chế hoặc xử lý các sản phẩm lỗi, hàng hóa hết hạn hoặc phế liệu trong chuỗi cung ứng. Logistics ngược không chỉ giúp doanh nghiệp giảm lãng phí mà còn hỗ trợ chiến lược phát triển bền vững, tối ưu hóa chi phí và bảo vệ môi trường.
4. Các nhiệm vụ chính của Logistics là gì?
Logistics không chỉ là vận chuyển mà còn bao gồm nhiều nhiệm vụ quan trọng để quản lý và phân phối hàng hóa hiệu quả. Mỗi nhiệm vụ, từ di chuyển sản phẩm, quản lý kho bãi đến xử lý đơn hàng, đều thiết yếu để tối ưu chi phí, nâng cao dịch vụ và đáp ứng thị trường.
Dưới đây là các nhiệm vụ chính mà doanh nghiệp cần chú trọng:
- Vận tải: Di chuyển sản phẩm trong chuỗi cung ứng, ảnh hưởng lớn đến chi phí và cần cân nhắc tốc độ, an toàn, đặc tính hàng hóa.
- Lưu trữ: Quyết định số lượng kho bãi, trung tâm phân phối và mức tồn kho tại mỗi điểm, ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển.
- Xử lý hàng hóa: Bao gồm bốc dỡ, sắp xếp, di chuyển hàng hóa trong cơ sở, cần tối ưu giữa tự động hóa và lao động thủ công để giảm chi phí và hư hỏng.
- Đóng gói: Bảo vệ sản phẩm trong quá trình vận chuyển và lưu trữ, phải phù hợp với thiết bị xử lý hàng hóa và phương thức vận chuyển.
- Hoàn tất đơn hàng: Gồm chọn, đóng gói, sắp xếp vận chuyển, giao hàng đúng thời gian cam kết.
- Kiểm soát tồn kho: Quản lý số lượng hàng hóa, bổ sung kịp thời, kiểm đếm chính xác và đối chiếu hệ thống điện tử.
- Quy hoạch kho bãi: Xác định vị trí kho và trung tâm phân phối sao cho tối ưu tồn kho, khoảng cách vận chuyển và khả năng đáp ứng thị trường.
5. Phân biệt Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (SCM)
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (SCM) thường bị nhầm lẫn, tuy nhiên đây là hai khái niệm khác nhau nhưng có mối quan hệ mật thiết:
Tiêu chí | Logistics | Quản lý chuỗi cung ứng (SCM) |
Phạm vi | Hẹp, tập trung vào vận chuyển và lưu trữ | Rộng, bao quát toàn bộ chuỗi từ nguồn đến khách hàng |
Mục tiêu chính | Đảm bảo hàng hóa được giao đúng thời gian, đúng địa điểm | Tối ưu hóa toàn bộ quy trình cung ứng, giảm chi phí, tăng hiệu quả |
Hoạt động chính | Vận chuyển, kho bãi, quản lý tồn kho | Lập kế hoạch, tìm nguồn cung, sản xuất, Logistics, quản lý quan hệ |
Mối quan hệ | Là một phần của SCM | Bao gồm Logistics và các yếu tố khác |
Tầm nhìn | Chiến thuật, ngắn hạn | Chiến lược, dài hạn |
Ví dụ | Giao hàng từ kho đến cửa hàng | Điều phối từ nhà cung cấp nguyên liệu đến sản phẩm cuối cùng |
6. 1PL, 2PL, 3PL, 4PL trong Logistics là gì?
Trong ngành logistics, các mô hình 1PL, 2PL, 3PL, và 4PL đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa chuỗi cung ứng. Hiểu rõ sự khác biệt giữa các mô hình này giúp doanh nghiệp lựa chọn phương án phù hợp nhất với nhu cầu vận hành.
- 1PL (First-Party Logistics): Chủ hàng tự vận hànhĐây là hình thức logistics cơ bản nhất, trong đó chính chủ hàng (shipper) hoặc người nhận hàng (consignee) tự thực hiện toàn bộ hoạt động logistics. Doanh nghiệp sở hữu phương tiện vận tải, kho bãi, thiết bị xếp dỡ và nhân lực để quản lý quy trình vận chuyển hàng hóa. Hình thức này thường được các tập đoàn logistics lớn sử dụng để chủ động kiểm soát chuỗi cung ứng toàn cầu.
- 2PL (Second-Party Logistics): Đơn vị vận tải chuyên biệt 2PL là những đơn vị cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa như hãng tàu, hãng hàng không hay công ty vận tải đường bộ. Các doanh nghiệp không sở hữu phương tiện vận tải hoặc không đủ cơ sở hạ tầng có thể thuê ngoài dịch vụ từ các đơn vị 2PL nhằm tối ưu chi phí và đảm bảo hàng hóa được vận chuyển hiệu quả.
- 3PL (Third-Party Logistics): Đối tác logistics toàn diện 3PL là những công ty chuyên cung cấp giải pháp logistics tổng thể cho doanh nghiệp, từ vận chuyển, lưu kho, đến quản lý chuỗi cung ứng. Thay vì tự vận hành logistics, doanh nghiệp có thể hợp tác với 3PL để tối ưu hóa chi phí và tăng hiệu suất. Đây là mô hình phổ biến trong ngành logistics hiện đại, đặc biệt đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử và sản xuất.
- 4PL (Fourth-Party Logistics): Kiến trúc sư chuỗi cung ứng Khác với 3PL, 4PL không chỉ đơn thuần cung cấp dịch vụ logistics mà còn đóng vai trò tư vấn, thiết kế và quản lý toàn bộ chuỗi cung ứng cho doanh nghiệp. Họ tích hợp công nghệ, nguồn lực và chiến lược vận hành để tối ưu hóa mọi khía cạnh logistics, từ điều phối vận tải đến phân phối hàng hóa.
- Xu hướng 5PL và 6PL trong tương lai: Với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ và nhu cầu tối ưu hóa logistics, các mô hình 5PL và 6PL đang được nghiên cứu và phát triển, hứa hẹn sẽ nâng tầm hiệu quả và tự động hóa chuỗi cung ứng lên một bước tiến mới.
7. Cơ hội vàng của Logistics trong thời đại số
Thời đại số đang biến Logistics thành ngành kinh tế đầy tiềm năng nhờ công nghệ 4.0. Trí tuệ nhân tạo (AI) phân tích dữ liệu lớn để tối ưu tuyến đường vận chuyển và dự đoán nhu cầu khách hàng, trong khi IoT cho phép theo dõi hàng hóa theo thời gian thực, từ kho đến tay người nhận. Những công nghệ này không chỉ giảm chi phí mà còn tăng hiệu quả vận hành.
Sự bùng nổ của thương mại điện tử là động lực lớn, đẩy mạnh nhu cầu giao hàng nhanh và dịch vụ Logistics linh hoạt. Các doanh nghiệp có thể tận dụng cơ hội này để mở rộng thị trường, đặc biệt khi ngành logistics toàn cầu đang đạt giá trị hàng tỷ USD.
Đồng thời, Logistics thời đại số tạo ra nhiều việc làm mới như chuyên gia phân tích dữ liệu, kỹ sư tự động hóa kho bãi hay quản lý chuỗi cung ứng số hóa. Dự kiến đến năm 2030, hàng triệu vị trí sẽ xuất hiện, đặc biệt tại các nước đang phát triển.
Hơn nữa, xu hướng Logistics xanh ứng dụng công nghệ để giảm khí thải và tái chế hàng hóa, đáp ứng yêu cầu bền vững từ thị trường. Đây là cơ hội để doanh nghiệp đổi mới và cá nhân phát triển sự nghiệp trong ngành Logistics không ngừng tiến hóa!
8. Kết luận
Như vậy, bạn đã tìm hiểu về “Logistics là gì?” – ngành kinh tế đầy tiềm năng trong thời đại số. Hiểu rõ logistics và nắm bắt xu hướng công nghệ là chìa khóa để bạn thành công. Khám phá thêm tại MISA để bắt đầu hành trình chinh phục ngành Logistics ngay hôm nay!