Work-life balance (cân bằng công việc và cuộc sống) đang trở thành một yếu tố ngày càng quan trọng trong môi trường làm việc hiện đại. Đặc biệt, sau đại dịch COVID-19, nhu cầu về sự linh hoạt trong công việc ngày càng gia tăng, khiến nhiều doanh nghiệp và lãnh đạo phải điều chỉnh chính sách để hỗ trợ nhân viên duy trì sự cân bằng này.
Trong bài viết này, MISA AMIS sẽ cùng bạn khám phá xu hướng work-life balance hiện nay và những tác động của nó đối với doanh nghiệp. Bên cạnh đó, bài viết cũng sẽ đưa ra các chiến lược hiệu quả để xây dựng và duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống trong tổ chức.
1. Work-Life Balance là gì?
1.1. Định nghĩa Work-life balance
Work-life balance là khái niệm mô tả sự phân bổ hợp lý giữa công việc và các hoạt động cá nhân, bao gồm thời gian dành cho gia đình, sở thích, nghỉ ngơi và các hoạt động khác ngoài công việc.
Cân bằng (balance) không có nghĩa là “cào bằng” thời gian dành cho công việc và cuộc sống. Mỗi cá nhân sẽ có một tỉ lệ phân bổ riêng, phù hợp với mục tiêu và tình hình thực tế, có thể thay đổi theo từng giai đoạn trong sự nghiệp và cuộc đời.
1.2. Sự phát triển và thay đổi của xu hướng Work-life balance
Trước đây, work-life balance chủ yếu được hiểu là việc phân chia thời gian giữa công việc và các hoạt động cá nhân, như gia đình hoặc sở thích, sau giờ làm việc. Tuy nhiên, sau đại dịch COVID-19, khái niệm này đã trở nên linh hoạt hơn và có sự thay đổi rõ rệt. Theo báo cáo từ Wikipedia, làm việc từ xa và các mô hình làm việc linh hoạt đã trở thành xu hướng chủ đạo trong môi trường làm việc hiện đại.
Work-life balance đã trở thành một phần quan trọng trong mục tiêu sự nghiệp của nhiều người, đặc biệt là thế hệ Gen Z. Nó không chỉ là một nhu cầu cá nhân mà còn là yếu tố mà người lao động chủ động theo đuổi. Đồng thời, doanh nghiệp cũng đã và đang chủ động điều chỉnh chính sách làm việc, đãi ngộ và chế độ hỗ trợ để giúp nhân viên duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
Ngày nay, khái niệm work-life balance đã phát triển thành work-life integration (sự hòa nhập giữa công việc và cuộc sống). Theo Coursera, khái niệm này không chỉ tập trung vào việc duy trì sự cân bằng mà còn thể hiện rõ hơn về việc hòa nhập công việc với các khía cạnh khác trong cuộc sống. Điều này giúp nhân viên có thể kết hợp công việc và cuộc sống cá nhân một cách hài hòa mà không cảm thấy phải hy sinh bất cứ yếu tố quan trọng nào trong cuộc sống.
2. Tầm quan trọng của work-life balance đối với nhân viên và doanh nghiệp
Work-life balance không chỉ mang lại lợi ích cho cá nhân mà còn đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của doanh nghiệp, cụ thể là:
- Lợi ích đối với nhân viên: Cân bằng giữa công việc và cuộc sống không chỉ giúp nhân viên giảm stress mà còn giúp họ duy trì sức khỏe tinh thần và thể chất tốt hơn. Các nghiên cứu chỉ ra rằng: những nhân viên có khả năng duy trì work-life balance tốt hơn có xu hướng giảm thiểu được tình trạng kiệt sức (burnout) và cảm thấy hài lòng hơn với công việc của mình.
- Lợi ích đối với doanh nghiệp: Work-life balance có thể mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, bao gồm việc cải thiện sự hài lòng và gắn kết của nhân viên. Khi nhân viên cảm thấy rằng công ty quan tâm đến sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân của họ, họ sẽ có động lực làm việc cao hơn, và doanh nghiệp cũng giảm được tỷ lệ nghỉ việc. Điều này đồng nghĩa với việc giảm chi phí tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới.
3. Vai trò của lãnh đạo trong việc thúc đẩy work-life balance
Lãnh đạo và quản lý nhân sự không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập các chính sách mà còn trực tiếp ảnh hưởng đến việc duy trì và thúc đẩy work-life balance trong tổ chức.
Dưới đây là những vai trò quan trọng mà lãnh đạo cần đảm nhận để giúp nhân viên cân bằng giữa công việc và cuộc sống:
3.1. Xây dựng chính sách hỗ trợ
Lãnh đạo cần đảm nhận vai trò tiên phong trong việc xây dựng và áp dụng các chính sách hỗ trợ nhân viên duy trì work-life balance. Điều này bao gồm việc tạo ra các chương trình làm việc linh hoạt, cho phép nhân viên có thể làm việc từ xa hoặc linh động giờ giấc sao cho phù hợp với nhu cầu cá nhân.
Chính sách linh hoạt này không chỉ giúp nhân viên hoàn thành công việc hiệu quả mà còn tạo cơ hội để họ duy trì sự thoải mái trong cuộc sống cá nhân, từ đó nâng cao năng suất làm việc và sự hài lòng chung.
3.2. Tạo môi trường làm việc tích cực
Lãnh đạo cũng phải tạo ra một môi trường làm việc tôn trọng thời gian cá nhân của nhân viên. Điều này bao gồm việc hạn chế yêu cầu công việc ngoài giờ và khuyến khích nhân viên tham gia vào các hoạt động ngoài công việc để tái tạo năng lượng. Lãnh đạo cần xây dựng một văn hóa trong đó mọi người cảm thấy được khuyến khích nghỉ ngơi đầy đủ và tham gia các hoạt động ngoài công việc mà không sợ bị đánh giá thấp về hiệu suất công việc.
3.3. Đào tạo và phát triển kỹ năng quản lý thời gian
Lãnh đạo và quản lý nhân sự cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đào tạo nhân viên về kỹ năng quản lý thời gian. Điều này không chỉ giúp nhân viên làm việc hiệu quả hơn mà còn hỗ trợ họ duy trì sự cân bằng giữa công việc và các nhu cầu cá nhân.
Lãnh đạo cũng cần cung cấp những công cụ và kỹ năng cần thiết để nhân viên có thể tối ưu hóa hiệu suất công việc mà không phải hy sinh cuộc sống cá nhân của mình.
4. Những rào cản nào đang cản trở lãnh đạo thúc đẩy work-life balance?
Mặc dù work-life balance mang lại nhiều lợi ích cho cả nhân viên và doanh nghiệp, nhưng việc triển khai và duy trì một chính sách hiệu quả trong tổ chức không phải lúc nào cũng dễ dàng.
Các lãnh đạo và HR phải đối mặt với nhiều khó khăn và rào cản khi cố gắng hỗ trợ nhân viên duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân, cụ thể là:
4.1. Văn hóa công ty không phù hợp
Trong nhiều doanh nghiệp, văn hóa làm việc vẫn tập trung vào việc đạt được kết quả bằng cách làm việc nhiều giờ, và “thành công” thường được đo bằng số giờ làm việc. Điều này có thể gây khó khăn cho nhân viên trong việc duy trì work-life balance. Khi môi trường làm việc không khuyến khích nhân viên nghỉ ngơi hoặc tham gia các hoạt động cá nhân, họ sẽ gặp khó khăn trong việc duy trì sự cân bằng này.
4.2. Yêu cầu công việc không linh hoạt
Một trong những rào cản lớn nhất đối với work-life balance là sự thiếu linh hoạt trong công việc. Các công ty không áp dụng các chế độ làm việc từ xa hoặc giờ làm việc linh hoạt có thể gây áp lực cho nhân viên, khiến họ khó có thể dành thời gian cho gia đình, sở thích cá nhân hoặc nghỉ ngơi hợp lý.
4.3. Thiếu công cụ hỗ trợ và công nghệ
Nhiều doanh nghiệp chưa trang bị đầy đủ công cụ hỗ trợ cho nhân viên làm việc linh hoạt hoặc theo dõi hiệu quả công việc từ xa. Việc thiếu các công cụ công nghệ giúp quản lý và giám sát công việc từ xa có thể dẫn đến sự thiếu minh bạch và thiếu hiệu quả trong việc quản lý work-life balance.
Giải pháp phần mềm quản lý nhân sự như MISA AMIS HRM giúp theo dõi hiệu quả công việc của nhân viên từ xa, linh hoạt chấm công, liên thông và bảo mật dữ liệu, hỗ trợ lãnh đạo triển khai các chính sách work-life balance hiệu quả.
4.4. Kỳ vọng không thực tế từ phía lãnh đạo
Lãnh đạo có thể có những kỳ vọng không thực tế về khả năng nhân viên có thể hoàn thành công việc trong thời gian ngắn, đặc biệt là trong các môi trường làm việc có yêu cầu cao. Khi các lãnh đạo không hiểu đúng mức độ căng thẳng mà nhân viên có thể chịu đựng, họ có thể vô tình gây ra sự quá tải công việc, dẫn đến nhân viên không thể duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
4.5. Thiếu sự hỗ trợ về sức khỏe tinh thần và thể chất
Một yếu tố quan trọng trong việc duy trì work-life balance là sự hỗ trợ về sức khỏe tinh thần và thể chất.
Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp vẫn chưa cung cấp các chương trình hỗ trợ sức khỏe tâm thần hoặc các phúc lợi giúp nhân viên giảm căng thẳng. Sự thiếu các chương trình hỗ trợ này sẽ khiến nhân viên cảm thấy không được chăm sóc và có thể dẫn đến tình trạng kiệt sức hoặc burnout..
5. Gợi ý thúc đẩy work-life balance dành cho lãnh đạo và HR
Để hỗ trợ nhân viên duy trì work-life balance, các lãnh đạo cần triển khai những chiến lược cụ thể. Lãnh đạo có thể tham khảo 1 số gợi ý dưới đây của MISA AMIS:
- Chính sách làm việc linh hoạt: Áp dụng chính sách làm việc từ xa và giờ làm việc linh hoạt sẽ giúp nhân viên có thêm thời gian để chăm sóc gia đình, phát triển cá nhân mà không lo bị ảnh hưởng đến công việc. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng khi nhân viên được làm việc linh hoạt, họ sẽ cảm thấy thoải mái và gắn bó hơn với công ty (MGE).
- Hỗ trợ phát triển cá nhân: Khuyến khích nhân viên tham gia các chương trình phát triển cá nhân, như thể thao, du lịch, hoặc các khóa học để tái tạo năng lượng. Điều này giúp họ cảm thấy thoải mái và có động lực hơn khi quay lại làm việc.
- Đánh giá và điều chỉnh liên tục: Cuối cùng, lãnh đạo cần theo dõi và điều chỉnh các chính sách work-life balance một cách thường xuyên để đảm bảo chúng luôn phù hợp với nhu cầu của nhân viên và mục tiêu phát triển của doanh nghiệp.
6. Kết Luận
Work-life balance không chỉ giúp cải thiện sự hài lòng và hiệu suất làm việc của nhân viên, mà còn là yếu tố quyết định sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Với sự hỗ trợ của các công cụ công nghệ và chiến lược quản lý hợp lý, doanh nghiệp có thể xây dựng một lực lượng lao động gắn bó, sáng tạo và làm việc hiệu quả, góp phần vào sự thành công lâu dài và bền vững của tổ chức.