Sơ đồ Use Case quản lý bán hàng: Đặc tả biểu đồ và ứng dụng chi tiết cho doanh nghiệp

12/03/2025
50

Trong kinh doanh, việc tối ưu hóa quy trình bán hàng đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp. Sơ đồ Use Case quản lý bán hàng là một công cụ mạnh mẽ giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về các tương tác giữa người dùng và hệ thống, từ đó đưa ra những quyết định chiến lược chính xác.

I. Sơ đồ Use Case quản lý bán hàng là gì?

Sơ đồ Use Case (Biểu đồ use case)  là một công cụ trực quan, được sử dụng để mô phỏng các tương tác giữa người dùng (như khách hàng, nhân viên, quản lý) và hệ thống trong môi trường cụ thể và với mục đích cụ thể. 

Được phát triển từ ngành kỹ thuật phần mềm, Sơ đồ use case giờ đây đã trở thành một phần không thể thiếu trong chiến lược kinh doanh, giúp các nhà lãnh đạo hình dung rõ ràng cách các quy trình hoạt động.

Sơ đồ Use Case quản lý bán hàng
Sơ đồ Use Case quản lý bán hàng trong họ UML (Unified Modeling Language)

Nói một cách đơn giản, đây là “bản đồ” thể hiện các bước mà khách hàng thực hiện khi mua sắm, từ tìm kiếm sản phẩm, đặt hàng, đến thanh toán, đồng thời cho thấy cách doanh nghiệp phản hồi qua hệ thống bán hàng. Với các nhà quản lý bán hàng, sơ đồ này không chỉ là một công cụ kỹ thuật mà còn là cầu nối giữa chiến lược marketing và thực thi, đảm bảo mọi khía cạnh của bán hàng được quản lý hiệu quả.

II. Vai trò của sơ đồ Use Case trong quản lý bán hàng

Vai trò của Sơ đồ Use Case trong quản lý bán hàng
Vai trò của Sơ đồ Use Case trong quản lý bán hàng

Hiểu rõ nhu cầu khách hàng

Thông qua việc xác định các hành động mà khách hàng thực hiện khi tương tác với hệ thống bán hàng, sơ đồ Use Case giúp doanh nghiệp nắm bắt chính xác nhu cầu và mong muốn của khách hàng. Từ đó, doanh nghiệp có thể xây dựng chiến lược bán hàng phù hợp, đáp ứng đúng kỳ vọng và nâng cao sự hài lòng của khách hàng.

Nâng cao trải nghiệm khách hàng

Khách hàng luôn mong muốn một quy trình mua hàng liền mạch, nhanh chóng và cá nhân hóa. Sơ đồ Use Case giúp doanh nghiệp xác định các điểm tiếp xúc quan trọng, tối ưu hành trình khách hàng và loại bỏ các rào cản không cần thiết. Từ đó, khách hàng sẽ cảm thấy hài lòng hơn, tỷ lệ chuyển đổi cũng sẽ cao hơn.

Hỗ trợ ra quyết định chiến lược

Một sơ đồ Use Case rõ ràng giúp lãnh đạo có cái nhìn tổng thể về hệ thống bán hàng. Dựa trên dữ liệu trực quan, doanh nghiệp có thể tối ưu chiến lược giá, điều chỉnh chính sách khuyến mãi hoặc cải thiện quy trình chăm sóc khách hàng. Những quyết định dựa trên mô hình cụ thể luôn chính xác và hiệu quả hơn.

Chuẩn hóa quy trình, tăng hiệu suất làm việc

Sơ đồ Use Case giúp tiêu chuẩn hóa quy trình bán hàng, đảm bảo mọi bước đều được định nghĩa rõ ràng. Khi tất cả bộ phận tuân theo một luồng làm việc thống nhất, doanh nghiệp giảm thiểu sai sót và tối đa hóa hiệu suất. Việc đào tạo nhân sự mới cũng trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn.

Loại bỏ nút thắt, tối ưu quy trình

Mọi quy trình bán hàng đều có các nút thắt, dù lớn hay nhỏ. Sơ đồ Use Case giúp xác định những bước làm chậm tiến độ hoặc gây lãng phí nguồn lực. Doanh nghiệp có thể dựa vào đó để cải tiến, cắt giảm công đoạn dư thừa và đẩy nhanh tốc độ xử lý đơn hàng.

Công cuộc tối ưu quy trình bán hàng này có thể được đẩy mạnh hơn nữa, doanh nghiệp cũng có thể sử dụng các phần mềm quản lý bán hàng bên cạnh việc sử dụng sơ đồ Use Case để nâng cao hiệu suất, đẩy mạnh tiến độ làm việc của nhân viên bán hàng.

MISA AMIS CRM là một trong những trợ thủ đắc lực khi triển khai các hoạt động marketing, bán hàng của các doanh nghiệp hiện nay, đặc biệt là những doanh nghiệp có từ 5 sales trở lên. 

Qua nhiều năm nghiên cứu và phát triển, MISA AMIS CRM tự hào là phần mềm CRM có độ hoàn thiện cao nhất về mặt sản phẩm. Hiện MISA AMIS CRM đang đáp ứng hơn 300 nghiệp vụ bán hàng và quản lý bán hàng trong doanh nghiệp.

Với các tính năng tự động hoá nổi bật, phần mềm không chỉ giúp doanh nghiệp thiết lập các quy trình bán hàng một cách bài bản mà còn cung cấp công cụ giúp DN tối ưu từng bước trong quy trình bán hàng. Cụ thể:

  • Quản lý dữ liệu tập trung, an toàn, bảo mật
  • Hỗ trợ thiết lập quy trình bán hàng bài bản, chuyên nghiệp
  • Giao mục tiêu doanh số đến từng cá nhân, bộ phận
  • Theo dõi tình hình thực hiện mục tiêu
  • Quản lý báo giá, tồn kho, công nợ, đơn hàng,…
  • 30+ mẫu báo cáo & phân tích giúp nhà quản trị ra quyết định kịp thời
  • Liên thông dữ liệu với phần mềm kế toán, giúp bộ phận kế toán – kinh doanh phối hợp nhịp nhàng
  • Không giới hạn data lưu trữ

Hãy để MISA AMIS CRM hỗ trợ doanh nghiệp tối ưu quy trình bán hàng. Trải nghiệm ngay MISA AMIS CRM tại đây:

Dùng thử MISA AMIS CRM miễn phí

III. Các thành phần trong sơ đồ Use Case

Sơ đồ Use Case không chỉ giúp trực quan hóa bất cứ một quy trình nào mà còn là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp hiểu rõ cách hệ thống tương tác với người dùng. 

Để xây dựng một Sơ đồ Use Case hiệu quả, cần xác định rõ các thành phần chính tạo nên nó.

Các thành phần trong Sơ đồ Use Case
Các thành phần trong Sơ đồ Use Case

1. Actor, Use Case, Communication Link và Boundary

Đây là những yếu tố nền tảng tạo nên một sơ đồ Use Case, giúp mô hình hóa cách hệ thống vận hành và tương tác với thế giới bên ngoài.

Actor (Tác nhân) 

Tác nhân (Actor) là những đối tượng tương tác với hệ thống. Trong quản lý bán hàng, Actor có thể là người dùng hoặc hệ thống, thiết bị bất kỳ.

  • Người dùng: Ví dụ, trong hệ thống bán hàng, “Khách hàng” là tác nhân chính vì họ thực hiện các thao tác như đặt hàng hoặc thanh toán. 
  • Hệ thống: các hệ thống bên ngoài (hệ thống thanh toán trực tuyến, hệ thống quản lý bán hàng) cũng có thể đóng vai trò là tác nhân khi tương tác với hệ thống đang mô tả.
  • Thiết bị: các thiết bị tương tác với hệ thống (Ví dụ: camera, máy in hoá đơn,…)

Use Case

Use case là một tình huống hoặc kịch bản tương tác giữa người dùng và hệ thống. Use case mô tả một chuỗi hành động mà một hoặc nhiều actor (người dùng hoặc hệ thống khác) thực hiện với mục tiêu nhất định.

Cấu tạo của 1 use case bao gồm:

  • Tên Use Case: Mô tả ngắn gọn về mục tiêu của Use Case.
  • Mô tả: Giải thích chi tiết các bước thực hiện trong Use Case.
  • Điều kiện tiên quyết: Điều kiện cần được đáp ứng trước khi Use Case bắt đầu.
  • Dòng sự kiện chính: Các bước thực hiện Use Case theo trình tự.
  • Luồng thay thế: Các trường hợp ngoại lệ có thể xảy ra trong Use Case.
  • Hậu điều kiện: Kết quả sau khi Use Case hoàn thành.
Ví dụ về Use case quản lý bán hàng
Ví dụ về Use case quản lý bán hàng

Communication Link (Mối quan hệ giữa Actor và Use Case)

Communication link đề cập đến sự tương tác giữa tác nhân và hệ thống. Đây có thể coi là một sợi dây nối giữa Actor và Use Case, thể hiện cách người dùng hoặc hệ thống tương tác với các chức năng cụ thể.

Ví dụ: “Khách hàng” có đường liên kết với các Use Case như “Tìm kiếm sản phẩm”, “Đặt hàng” và “Thanh toán”.

Boundary of system (Phạm vi xảy ra của Use Case)

Phạm vi xảy ra của Use Case một định nghĩa rõ ràng về các giới hạn hoặc ranh giới của use case. Dễ hiểu hơn, boundary là giới hạn các tương tác giữa người dùng – hệ thống. Điều này nhằm xác định rõ ràng những gì nằm trong và ngoài phạm vi của use case.

Ví dụ: Hệ thống bán hàng có thể bao gồm “Quản lý giỏ hàng”, “Thanh toán”, nhưng “Ngân hàng” là một hệ thống bên ngoài, chỉ hỗ trợ thanh toán chứ không nằm trong hệ thống bán hàng.

2. Relationship (Mối quan hệ)

Mối quan hệ giữa các Use Case giúp mô tả cách chúng kết nối và hỗ trợ nhau trong quy trình vận hành của hệ thống. Có ba loại quan hệ chính: Include, Extend, Generalization.

a) Include (Bao gồm)

Mô tả mối quan hệ bắt buộc phải có giữa các Use Case với nhau. Cụ thể hơn, nếu Use Case A có mối quan hệ include Use Case B, thì Use Case A bao gồm Use Case B. Để Use Case A xảy ra chỉ sau khi Use Case B được hoàn thành.

Các thành phần trong Sơ đồ Use Case - Include relationship
Mối quan hệ Include

Ví dụ: Use Case “Xử lý thanh toán” bao gồm “Xác thực thẻ tín dụng”. Nếu khách hàng thanh toán bằng thẻ, hệ thống luôn cần xác thực thẻ trước khi hoàn tất thanh toán.

b) Extend (Mở rộng)

Quan hệ Extend mô tả một tình huống mà một phần của use case có thể được mở rộng với các chức năng bổ sung. Khác với mối quan hệ include, Extend là một mối quan hệ không bắt buộc. Nó thể hiện mối quan hệ có thể có hoặc có thể không giữa các Use Case với nhau.

Nếu một Use Case B có mối quan hệ extend với Use Case A nghĩa là Use Case B là tuỳ chọn và chỉ xảy ra trong một hoàn cảnh cụ thể nào đó.

Các thành phần trong Sơ đồ Use Case - Extend relationship
Mối quan hệ Extend

Ví dụ: Use Case “Thanh toán” có thể được mở rộng bởi “Áp dụng mã giảm giá” nếu khách hàng nhập mã khuyến mãi trước khi thanh toán.

c) Generalization (Tổng quát hoá)

Generalization thể hiện quan hệ kế thừa giữa các use case với nhau. Một use case kế thừa nhiều thông tin hoặc tiện ích từ một use case khác để đáp ứng nhu cầu sử dụng cụ thể.

Các thành phần trong Sơ đồ Use Case- Generalization relationship
Mối quan hệ Generalization

Ví dụ: Actor “Khách hàng” có thể có hai loại: “Khách hàng cá nhân” và “Khách hàng doanh nghiệp”. Cả hai đều có thể thực hiện “Đặt hàng”, nhưng “Khách hàng doanh nghiệp” có thể có thêm chức năng “Mua hàng với hợp đồng số lượng lớn”.

IV. Ứng dụng sơ đồ Use Case quản lý bán hàng

Sơ đồ Use Case là một công cụ trực quan mạnh mẽ giúp doanh nghiệp hiểu rõ cách hệ thống bán hàng hoạt động, các tác nhân liên quan và mối quan hệ giữa chúng. Trong phần này, hãy cùng MISA tìm hiểu cách ứng dụng Sơ đồ Use Case theo từng bước cụ thể trong việc quản lý bán hàng online.

Bước 1: Xác định các Actor (Tác nhân)

Trong hệ thống bán hàng trực tuyến, các Actor chính là những người hoặc hệ thống tương tác với hệ thống phần mềm. Các Actor trong Sơ đồ này gồm:

  • Khách hàng: Người mua sắm trên hệ thống, có thể là khách hàng mới hoặc khách hàng đã đăng ký.
  • Khách hàng cũ: Khách hàng có tài khoản trong hệ thống, có thể đăng nhập để mua hàng.
  • Khách hàng mới: Người dùng chưa có tài khoản, có thể duyệt sản phẩm nhưng cần đăng ký để thực hiện giao dịch.
  • Quản trị viên: Người quản lý hệ thống, chịu trách nhiệm cập nhật dữ liệu sản phẩm, xử lý đơn hàng và hỗ trợ khách hàng.

Việc xác định rõ các Actor giúp doanh nghiệp hiểu rõ ai đang tương tác với hệ thống và cần những chức năng gì.

Bước 2: Xác định các Use Cases 

Mỗi Use Case đại diện cho một chức năng mà hệ thống bán hàng cung cấp cho các tác nhân. Một hệ thống bán hàng điển hình sẽ bao gồm các Use Case sau:

a) Đăng nhập

  • Khách hàng và quản trị viên đăng nhập vào hệ thống.
  • Mối quan hệ bao gồm (include): Xác minh tên người dùng và mật khẩu (Verify Username and Password).

b) Xem sản phẩm

  • Khách hàng duyệt qua danh mục sản phẩm để chọn mua.

c) Mua hàng

  • Khách hàng đặt hàng các sản phẩm đã chọn.
  • Mối quan hệ mở rộng (extend): Thêm sản phẩm; Cập nhật giỏ hàng; Hủy đơn hàng.

d) Thanh toán

  • Xử lý thanh toán cho đơn hàng.
  • Mối quan hệ bao gồm (include): Thanh toán tiền mặt, Thanh toán qua thẻ.
  • Mối quan hệ mở rộng (extend): Thanh toán qua ngân hàng hoặc mobile banking, Thanh toán bằng ví điện tử.

e) Quản lý đơn hàng

  • Theo dõi và quản lý đơn hàng của khách hàng.

f) Xử lý đơn hàng

  • Quản trị viên xử lý đơn đặt hàng sau khi nhận thanh toán.

Bước 3: Xây dựng sơ đồ Use Case

Xác định phạm vi xảy ra của Use Case: Trong Sơ đồ này, hệ thống được xác định là “Bán hàng online”. Đây là không gian mà tất cả các Use Case diễn ra.

Xác định mối quan hệ giữa Actor và Use Case:

  • Khách hàng và quản trị viên có các quyền truy cập khác nhau trong hệ thống.
  • Một số Use Case có quan hệ bao gồm (include) như: Đăng nhập → Xác minh tên người dùng và mật khẩu Mua hàng → Thanh toán.
  • Một số Use Case có mối quan hệ mở rộng (extend) như: Thanh toán → Lựa chọn hình thức thanh toán (tiền mặt, thẻ tín dụng hoặc ngân hàng điện tử).

Bước 4: Vẽ Sơ đồ Use Case

Sơ đồ Use Case _Quản lý bán hàng trực tuyến_
Sơ đồ Use Case _Quản lý bán hàng trực tuyến_

Doanh nghiệp đang cần một giải pháp quản lý bán hàng hiệu quả, tối ưu tỷ lệ chuyển đổi?Trải nghiệm MISA AMIS CRM & nhận tư vấn triển khai từ chuyên gia của MISA

V. Đặc tả Use Case quản lý bán hàng

1. Đặc tả Use Case là gì?

Đặc tả Use Case (Use Case Specification) là việc mô tả chi tiết cách thức các tác nhân (actors) tương tác với hệ thống để đạt được một mục tiêu cụ thể. 

Việc đặc tả chi tiết các Use Case trong quản lý bán hàng không chỉ giúp chuẩn hóa quy trình làm việc mà còn tạo nền tảng cho việc phát triển hệ thống hiệu quả, đáp ứng đúng nhu cầu của doanh nghiệp và khách hàng.

2. Đặc tả Use Case quản lý bán hàng

Thông thường, ta sẽ có 2 cách để đặc tả Use Case:

  • Cách 1: Viết đặc tả
  • Cách 2: Sử dụng bản vẽ như Activity Diagram, Sequence Diagram để đặc tả

Dưới đây là ví dụ cụ thể về cách đặc tả thứ nhất, mô tả các thành phần có trong đặc tả Use Case quản lý bán hàng một cách chi tiết mà doanh nghiệp có thể tham khảo:

Use Case: Xử lý đơn hàng (Process Order)

  • Mã Use Case: UC-PO-01
  • Mô tả: Nhân viên bán hàng xác nhận và xử lý đơn đặt hàng của khách hàng.
  • Tác nhân: Nhân viên bán hàng
  • Điều kiện tiên quyết: Khách hàng đã thêm sản phẩm vào giỏ hàng và gửi yêu cầu đặt hàng.
  • Luồng sự kiện chính:
    • Nhân viên bán hàng nhận thông báo về đơn hàng mới.
    • Mở chi tiết đơn hàng và kiểm tra thông tin.
    • Xác nhận tình trạng hàng trong kho.
    • Liên hệ khách hàng để xác nhận đơn hàng (nếu cần).
    • Xử lý thanh toán thông qua hệ thống thanh toán.
    • Cập nhật trạng thái đơn hàng và thông báo cho khách hàng.
  • Luồng sự kiện thay thế:
    • Nếu sản phẩm không có sẵn trong kho, thông báo cho khách hàng về thời gian chờ hoặc đề xuất sản phẩm thay thế.
  • Điều kiện sau khi thực hiện:
    • Đơn hàng được cập nhật trạng thái và chuyển đến bộ phận giao hàng.
    • Kho hàng được cập nhật số lượng tồn kho mới.

VI. Kết luận

Sơ đồ Use Case quản lý bán hàng là công cụ đắc lực giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về quy trình bán hàng và tương tác trong hệ thống. Việc ứng dụng hiệu quả sơ đồ này không chỉ giúp tối ưu hóa hoạt động bán hàng mà còn nâng cao trải nghiệm khách hàng, tạo lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp.

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 1 Trung bình: 5]
Tuyến Phạm
Tác giả
Giám đốc Kinh doanh tại MISA
Chủ đề liên quan
Bài viết liên quan
Xem tất cả