AR là gì? AR có gì khác biệt so với công nghệ VR?

27/08/2024
457

Trong thời đại công nghệ số, AR – Thực tế tăng cường đang trở thành một trong những xu hướng nổi bật với khả năng kết hợp thế giới thực và ảo một cách mượt mà. Cùng với VR – Thực tế ảo, AR mở ra những cơ hội mới trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, giải trí, thương mại và y tế. Dù cả hai công nghệ này đều liên quan đến việc tạo ra những trải nghiệm thực tế giả lập, nhưng chúng lại có những điểm khác biệt rõ rệt. Vậy AR là gì? AR có gì khác biệt so với VR? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết này.

[MISA tặng bạn eBook] CẤY GEN AI CHO DOANH NGHIỆP

1. AR là gì? VR là gì?

1.1. AR là gì?

AR (Augmented Reality) hay còn gọi là Thực tế tăng cường, là công nghệ cho phép kết hợp giữa thế giới thực và thế giới ảo bằng cách chèn hình ảnh, âm thanh hoặc thông tin kỹ thuật số lên môi trường xung quanh.

Khác với Thực tế ảo (VR) – nơi người dùng hoàn toàn chìm đắm trong không gian ảo, AR giữ lại các yếu tố của thế giới thực và phủ lên đó những nội dung số để tạo ra trải nghiệm phong phú hơn.

Công nghệ AR có nguồn gốc từ những năm 1960. Bước đột phá đầu tiên được ghi nhận là vào năm 1968, khi giáo sư Ivan Sutherland từ Đại học Harvard tạo ra thiết bị “Sword of Damocles” – một hệ thống hiển thị gắn trên đầu, được xem như hình thức đầu tiên của AR. Thiết bị này cho phép hiển thị các hình ảnh đồ họa máy tính đơn giản, mặc dù còn thô sơ so với công nghệ AR ngày nay​​.

AR là gì
Thiết bị AR đầu tiên “Sword of Damocles” xuất hiện vào năm 1968, mở đầu cho công nghệ thực tế tăng cường – nguồn: assemblrworld

Thuật ngữ “thực tế tăng cường” chính thức được đặt ra vào đầu thập niên 1990 bởi nhà nghiên cứu Tom Caudell của Boeing, khi ông phát triển một hệ thống hiển thị kỹ thuật số hỗ trợ lắp ráp dây cáp trong máy bay​​. Từ những bước đi đầu tiên này, AR đã không ngừng phát triển và giờ đây trở thành một công nghệ tiên tiến, có khả năng biến đổi cách con người tương tác với thế giới.

Các ứng dụng của AR ngày càng phong phú, mang đến những trải nghiệm tương tác mạnh mẽ và sáng tạo hơn. Công nghệ này đã chứng minh tiềm năng trong việc nâng cao hiệu quả và trải nghiệm người dùng, từ đó mở ra nhiều cơ hội mới cho các công ty và ngành công nghiệp trên toàn cầu.

1.2. VR là gì?

VR (Virtual Reality) – Thực tế ảo, là công nghệ tạo ra môi trường ảo hoàn toàn bằng máy tính, cho phép người dùng trải nghiệm và tương tác với không gian này thông qua các thiết bị như kính VR. Mục tiêu của VR là mang lại cảm giác như đang sống trong một thế giới ảo, kích thích các giác quan của người sử dụng.

Khái niệm VR bắt đầu từ những năm 1950 với sáng chế “Sensorama” của Morton Heilig. Tuy nhiên, công nghệ VR thực sự phát triển mạnh mẽ vào những năm 1980 và 1990, khi các thiết bị và phần mềm đồ họa tiên tiến ra đời.

VR là gì?
Sản phẩm VR có thể sử dụng đầu tiên trên thế giới đã có từ năm 1957

VR hiện nay đang mở rộng ứng dụng vào nhiều ngành, tạo ra những cơ hội mới cho việc học hỏi, làm việc và giải trí.

Xem thêm: 10 ứng dụng AI phổ biến nhất cho doanh nghiệp

2. AR khác VR như thế nào?

Công nghệ thực tế ảo (VR – Virtual Reality) là một công nghệ tiên tiến cho phép người dùng trải nghiệm một môi trường ảo được tạo ra bằng máy tính, nơi họ có thể tương tác và khám phá như trong thế giới thực. 

Khi nói đến công nghệ thực tế tăng cường (AR) và thực tế ảo (VR), nhiều người thường nhầm lẫn giữa hai khái niệm này. Mặc dù cả hai đều mang đến trải nghiệm kỹ thuật số mới mẻ, nhưng chúng có sự khác biệt lớn về cách hoạt động, thiết bị sử dụng và ứng dụng trong thực tế. Dưới đây là sự khác biệt chính giữa AR và VR.

Tiêu chí Thực tế tăng cường (AR) Thực tế ảo (VR)
Môi trường Kết hợp thế giới thực với các yếu tố ảo, bổ sung thông tin kỹ thuật số lên môi trường xung quanh Tạo ra một môi trường ảo hoàn toàn, tách biệt với thế giới thực
Thiết bị sử dụng Điện thoại thông minh, máy tính bảng, kính thông minh (ví dụ: Google Glass) Kính VR chuyên dụng như Oculus Rift, HTC Vive, PlayStation VR
Công nghệ cơ bản Sử dụng camera và các cảm biến (GPS, gia tốc kế, con quay hồi chuyển) để nhận diện và theo dõi môi trường thực, sau đó chèn các yếu tố ảo vào. Dựa trên công nghệ hiển thị màn hình 3D, theo dõi chuyển động của đầu và tay để tạo cảm giác thực tế trong không gian ảo. 
Mức độ tương tác Người dùng vẫn nhìn thấy và tương tác với môi trường thực xung quanh Người dùng hoàn toàn chìm đắm trong môi trường ảo, không thấy thế giới thực
Ứng dụng phổ biến Trò chơi, thương mại điện tử (thử quần áo ảo), công nghiệp (hỗ trợ sửa chữa) Trò chơi nhập vai, đào tạo mô phỏng, giải trí đa phương tiện
Mục đích chính Tăng cường trải nghiệm trong thế giới thực bằng cách bổ sung thông tin ảo Tạo ra trải nghiệm hoàn toàn mới trong một môi trường ảo

Xem thêm: Công nghệ AI là gì? Mọi thứ cần biết về AI và cách ứng dụng trong cuộc sống

3. Cách thức hoạt động của AR và VR

3.1. Cách thức hoạt động của AR

Thực tế tăng cường (AR) hoạt động dựa trên việc sử dụng các thiết bị có trang bị camera, như kính thông minh hoặc màn hình hiển thị trên đầu. Một số thiết bị di động được tích hợp sẵn công nghệ GPS, cảm biến gia tốc… như iPad, iPhone sẽ đặc biệt phù hợp với các ứng dụng AR và giúp công nghệ này trở nên phổ biến hơn đối với người dùng thông thường.

Gần đây, các công ty công nghệ như Apple và Google đã tạo ra các công cụ phần mềm (API) có tên là ARKit và ARCore. Những công cụ này giúp đội ngũ lập trình viên dễ dàng phát triển các ứng dụng thực tế tăng cường cho điện thoại và máy tính bảng sử dụng hệ điều hành iOS và Android. Nhờ các API này, việc tạo ra ứng dụng AR trở nên nhanh chóng và tiện lợi hơn rất nhiều.

Quy trình hoạt động của AR

quy trình hoạt động của AR là gì
Quy trình hoạt động của AR

Cảm biến và theo dõi

Thiết bị AR nhận dữ liệu video từ góc nhìn của người dùng, cảm nhận môi trường và theo dõi các đối tượng trong tầm nhìn. Quá trình này có thể bao gồm việc thu thập dữ liệu từ các cảm biến như gia tốc kế, con quay hồi chuyển, GPS hoặc laser, kết hợp với luồng video để xác định vị trí và hướng di chuyển của người dùng.

Xử lý và nhận diện

Phần mềm AR quét và xử lý môi trường xung quanh. Điều này có thể liên quan đến việc kết nối với “bản sao kỹ thuật số” (digital twin) của đối tượng, hoặc sử dụng trí tuệ nhân tạo AI để nhận diện các vật thể thực. Quá trình này cho phép phần mềm AR xác định những đối tượng và đặc điểm môi trường có thể được tăng cường.

Hiển thị và tương tác

Thông tin từ phần mềm AR được hiển thị trên thiết bị, sau đó chèn nội dung số vào góc nhìn thực tế của người dùng. Nội dung số được hiển thị với góc độ và vị trí chính xác, tạo cảm giác như đối tượng này đang tồn tại thực tế. Người dùng có thể tương tác với các đối tượng ảo thông qua màn hình cảm ứng, cử chỉ tay hoặc giọng nói. Các lệnh này được phần mềm nhận và phản hồi bằng cách thay đổi, điều chỉnh đối tượng số theo mong muốn của người dùng.

Các loại thực tế tăng cường – AR 

Thực tế tăng cường AR có nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào cách thức công nghệ này được triển khai và tương tác với người dùng. Dưới đây là bốn loại chính của AR:

Các loại thực tế tăng cường ar là gì
Các loại thực tế tăng cường – AR

AR dựa trên điểm đánh dấu (Marker-based AR)

Dạng AR này sử dụng các điểm đánh dấu, chẳng hạn như mã QR hoặc hình ảnh đặc biệt để kích hoạt nội dung AR. Khi camera của thiết bị nhận diện được điểm đánh dấu, nội dung kỹ thuật số như hình ảnh 3D hoặc video sẽ xuất hiện trên màn hình.

AR dựa trên điểm đánh dấu thường được sử dụng trong sách giáo khoa, tài liệu quảng cáo hoặc trò chơi để tạo ra các trải nghiệm tương tác khi người dùng quét mã hoặc hình ảnh.

AR không dựa trên điểm đánh dấu (Marker-less AR)

Dạng AR này không cần đến điểm đánh dấu cụ thể mà thay vào đó sử dụng các cảm biến của thiết bị (như GPS, la bàn) để xác định vị trí và hướng. Điều này cho phép nội dung AR được chèn vào thế giới thực mà không cần điểm tham chiếu cụ thể.

Marker-less AR được sử dụng rộng rãi trong ứng dụng bản đồ, điều hướng hay các trò chơi như Pokémon GO, nơi người chơi có thể tìm kiếm các đối tượng ảo trong môi trường thực.

 Pokémon GO sử dụng công nghệ AR là gì
Pokémon GO sử dụng AR không dựa trên điểm đánh dấu để tạo trải nghiệm tìm kiếm Pokémon trong thế giới thực

AR dựa trên chiếu hình ảnh (Projection-based AR)

Loại AR này sử dụng máy chiếu để chiếu hình ảnh ảo lên các bề mặt trong thế giới thực. Người dùng có thể tương tác với hình ảnh này bằng cử chỉ hoặc hành động.

AR dựa trên chiếu hình ảnh thường được sử dụng trong các buổi trình diễn sản phẩm, sự kiện hoặc trong công nghiệp để hỗ trợ lắp ráp và sửa chữa.

Công nghệ AR hỗ trợ lắp ráp và sửa chữa trong công nghiệp
Công nghệ AR hỗ trợ lắp ráp và sửa chữa trong công nghiệp

AR dựa trên lớp phủ (Superimposition-based AR)

Công nghệ này thay thế hoàn toàn hoặc một phần hình ảnh thực tế bằng hình ảnh ảo. Nó được sử dụng để phủ lớp thông tin kỹ thuật số lên đối tượng thực tế nhằm cung cấp thêm thông tin hoặc trải nghiệm tương tác.

AR dựa trên lớp phủ thường được sử dụng trong y tế, ví dụ như lớp phủ hình ảnh quét y tế lên cơ thể bệnh nhân để hỗ trợ trong phẫu thuật.

Công nghệ AR áp dụng trong y tế
Công nghệ AR hỗ trợ trong lĩnh vực y tế

Xem thêm: Top 20 công cụ AI miễn phí, tốt nhất hiện nay

3.2. Cách thức hoạt động của VR

Quy trình hoạt động của VR

Công nghệ thực tế ảo (VR) hoạt động dựa trên nguyên tắc tạo ra một môi trường mô phỏng thay thế hoàn toàn thế giới thực, mang đến cho người dùng trải nghiệm sống động như thật.

Nền tảng của công nghệ này là cơ chế đầu cuối, cho phép tái hiện một không gian ảo với hình ảnh, âm thanh và thậm chí là cảm giác chân thực, giúp người dùng đắm chìm hoàn toàn trong môi trường giả lập.

Quy trình hoạt động của VR

Tạo ra môi trường nhập vai

Thực tế ảo (VR) đánh lừa giác quan con người bằng cách kết hợp phản hồi thị giác, thính giác và xúc giác để tạo ra môi trường kỹ thuật số chân thực. Hệ thống VR sử dụng thuật toán để dựng hình 3D theo thời gian thực, điều chỉnh góc nhìn dựa trên chuyển động người dùng. Công nghệ lập thể giúp tạo nhận thức về chiều sâu, mang lại trải nghiệm đắm chìm. 

Theo dõi chuyển động và hiển thị hình ảnh

VR sử dụng nhiều cảm biến để theo dõi chuyển động của người dùng. Tai nghe VR tích hợp con quay hồi chuyển, máy đo gia tốc, máy đo từ trường để xác định vị trí và góc nhìn. Ngoài ra, các thiết bị theo dõi chuyển động như camera, găng tay cảm biến sẽ ghi nhận cử động cơ thể, chuyển thành hành động trong thế giới ảo. Người dùng có thể tương tác với môi trường VR thông qua bộ điều khiển, máy chạy bộ hoặc bộ đồ xúc giác, tạo ra sự kết nối giữa thế giới thực và ảo. 

Xử lý và hiển thị hình ảnh

Sau khi thu thập dữ liệu từ cảm biến, hệ thống VR xử lý thông tin và điều chỉnh môi trường ảo theo thời gian thực. Hình ảnh sẽ được hiển thị qua màn hình độ phân giải cao trong tai nghe VR, đảm bảo sự mượt mà và tự nhiên khi người dùng di chuyển. Quá trình đồng bộ giữa chuyển động, hình ảnh và âm thanh giúp VR mang lại trải nghiệm nhập vai sống động, cho phép người dùng cảm giác như đang thực sự hòa mình vào không gian ảo.

Các loại thực tế ảo – VR

Thực tế ảo (AR) có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau dựa trên mức độ tương tác và cách thức hiển thị thông tin. Dưới đây là các loại thực tế ảo AR phổ biến:

Các loại thực tế ảo - VR
Các loại thực tế ảo – VR

VR tự đứng (Standalone VR)

Đây là loại VR độc lập, không cần kết nối với máy tính hay thiết bị bên ngoài. Các thiết bị như Oculus Quest là ví dụ điển hình. Chúng tích hợp mọi thứ cần thiết để người dùng trải nghiệm VR ngay từ thiết bị, giúp việc sử dụng trở nên tiện lợi và dễ dàng.

VR tự đứng được ứng dụng nhiều trong Game, đào tạo, giải trí, trải nghiệm du lịch ảo.

VR kết nối (Tethered VR)

Loại VR này cần kết nối với máy tính, laptop hoặc các thiết bị phần cứng khác để vận hành. Các hệ thống như Oculus Rift, HTC Vive thuộc loại này. Chúng cung cấp trải nghiệm VR mạnh mẽ hơn nhờ vào phần cứng và phần mềm cao cấp.

VR kết nối được sử dụng trong game cao cấp, mô phỏng công nghiệp và thiết kế 3D nhờ vào phần cứng mạnh mẽ kết nối với máy tính hoặc thiết bị ngoài.

Mobile VR

Mobile VR sử dụng smartphone gắn vào kính VR để tạo ra trải nghiệm thực tế ảo. Các thiết bị như Samsung Gear VR và Google Cardboard thuộc loại này. Đây là loại VR phổ biến vì dễ sử dụng và có giá thành thấp.

Các thiết bị như Google Cardboard và Samsung Gear VR mang đến trải nghiệm VR cho game, giáo dục và du lịch ảo thông qua điện thoại di động.

VR hỗn hợp (Mixed Reality VR)

VR hỗn hợp kết hợp giữa VR và AR (thực tế tăng cường), tạo ra một trải nghiệm nơi các đối tượng ảo có thể tương tác và hòa trộn với môi trường thực tế. Microsoft HoloLens là ví dụ điển hình của loại VR này.

Kết hợp thực tế ảo và thực tế tăng cường, VR hỗ hợp hỗ trợ thiết kế sản phẩm, giáo dục và mô phỏng công nghiệp qua các tương tác giữa không gian thực và ảo.

Cave Automatic Virtual Environment (CAVE)

CAVE là một hệ thống VR có không gian 3D với màn hình được chiếu lên các bức tường xung quanh người dùng. Đây là một loại VR được sử dụng trong các môi trường nghiên cứu, đặc biệt là trong các lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật.

Loại AR này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học và kỹ thuật, giúp các nhà nghiên cứu mô phỏng và phân tích các dữ liệu phức tạp trong không gian 3D.

Cloud VR

Cloud VR dựa trên điện toán đám mây, giúp người dùng trải nghiệm VR mà không cần phải có phần cứng mạnh mẽ. Dữ liệu và xử lý đồ họa được thực hiện trên server đám mây và truyền tải đến người dùng qua internet.

Cloud VR được ứng dụng để cung cấp các trải nghiệm game VR, đào tạo và chăm sóc sức khỏe từ xa, giảm yêu cầu về phần cứng cho người dùng.

Xem thêm: Nền tảng quản trị doanh nghiệp đầu tiên tích hợp AI tại Việt Nam có gì?

4. Ứng dụng của AR và VR trong thực tiễn

Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) đang dần trở thành một phần quan trọng trong nhiều lĩnh vực, giúp nâng cao trải nghiệm người dùng và tối ưu hóa hiệu suất công việc. 

4.1. Giáo dục

AR giúp học sinh và sinh viên tương tác với các nội dung học tập một cách trực quan hơn. Ví dụ, qua AR, học sinh có thể quan sát mô hình 3D của các cơ quan trong cơ thể người hoặc các hiện tượng tự nhiên.

VR tạo ra môi trường học tập sống động, cho phép học sinh tham gia bài giảng tương tác trong không gian ảo. Công nghệ này giúp trực quan hóa kiến thức trong các môn như lịch sử, khoa học, toán học và ngôn ngữ, giúp học sinh hiểu sâu hơn và tiếp thu dễ dàng hơn.

4.2. Y tế

AR cung cấp cho các bác sĩ hình ảnh 3D chi tiết của cơ thể bệnh nhân trong thời gian thực, giúp họ thực hiện các ca phẫu thuật chính xác hơn. Các ứng dụng như Microsoft HoloLens đã hỗ trợ việc này bằng cách chiếu hình ảnh giải phẫu ngay lên cơ thể bệnh nhân.

Công nghệ này cũng giúp các bác sĩ và sinh viên y khoa hình dung các quy trình phẫu thuật và cơ cấu cơ thể người, từ đó nâng cao chất lượng đào tạo.

trong hỗ trợ phẫu thuật công nghệ AR là gì
Công nghệ AR hỗ trợ phẫu thuật chính xác hơn với hình ảnh 3D chi tiết của cơ thể

Trong khi đó, VR được sử dụng để mô phỏng các ca phẫu thuật phức tạp, giúp bác sĩ luyện tập trước khi thực hiện trên bệnh nhân thật. Ngoài ra, VR còn hỗ trợ điều trị tâm lý như giúp bệnh nhân mắc rối loạn lo âu, PTSD thư giãn thông qua các môi trường ảo. 

4.3. Truyền thông và Giải trí

Công nghệ AR được sử dụng trong các trò chơi như Pokémon GO, giúp người chơi tương tác với các nhân vật ảo trong thế giới thực. AR cũng được sử dụng trong các buổi biểu diễn, sự kiện âm nhạc, và hội nghị để tạo ra trải nghiệm sống động cho người tham dự.

VR được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp game, cho phép người chơi trải nghiệm không gian ảo sống động. Ngoài ra, VR còn được sử dụng trong các công viên giải trí ảo, rạp chiếu phim 360 độ, giúp mang lại trải nghiệm hoàn toàn mới cho người dùng.

4.4. Thương mại điện tử và bán lẻ

Các cửa hàng ứng dụng AR để hiển thị thông tin sản phẩm và cho phép khách hàng trải nghiệm trực quan ngay tại chỗ. Nhờ AR, người mua có thể thử quần áo, trang điểm hoặc xem trước cách nội thất phù hợp với không gian nhà mình. Ví dụ, IKEA phát triển ứng dụng AR giúp khách hàng hình dung cách bố trí đồ nội thất trong không gian thực tế trước khi mua.

VR được ứng dụng trong ngành bán lẻ thông qua việc hỗ trợ người dùng trải nghiệm mua sắm ảo, cho phép họ tham quan cửa hàng, thử sản phẩm (như quần áo, giày dép, nội thất) ngay tại nhà trước khi quyết định mua hàng.

4.5. Du lịch

AR cung cấp thông tin về các điểm tham quan du lịch, di tích lịch sử và bảo tàng ngay khi du khách quét camera trên điện thoại vào địa điểm đó, giúp tăng cường trải nghiệm khám phá và học hỏi. Du khách có thể sử dụng các ứng dụng bản đồ AR để nhận chỉ dẫn đường đi, xem trước cảnh quan thực tế của điểm đến và khám phá các dịch vụ tiện ích xung quanh. 

Ứng dụng bản đồ AR là gì
Ứng dụng bản đồ AR giúp du khách khám phá và tìm hiểu các dịch vụ tiện ích xung quanh

Nhờ công nghệ VR, người dùng có thể tham quan các địa điểm du lịch nổi tiếng mà không cần phải di chuyển. Các bảo tàng, khu di tích lịch sử cũng ứng dụng VR để tái hiện các sự kiện và không gian cổ xưa một cách chân thực.

4.6. Công nghiệp và sản xuất

Công nghệ AR có thể hiển thị các hướng dẫn chi tiết theo từng bước trong quá trình lắp ráp hoặc bảo trì máy móc, giúp công nhân làm việc chính xác và hiệu quả hơn. Thông qua các thiết bị như kính thông minh hoặc máy tính bảng, AR cho phép người dùng quan sát các hướng dẫn ảo được chèn trực tiếp lên thiết bị thật, giảm thiểu sai sót và cải thiện quy trình làm việc trong sản xuất.

Công nghệ AR và VR hỗ trợ công nghiệp và sản xuất

Còn VR giúp mô phỏng và thiết kế sản phẩm, đào tạo nhân viên trong môi trường an toàn, và huấn luyện bảo trì, sửa chữa thiết bị mà không gặp rủi ro. Nó cũng hỗ trợ tối ưu hóa quy trình sản xuất, thiết kế không gian nhà máy, và thử nghiệm sản phẩm trước khi triển khai thực tế, giúp giảm chi phí và tăng hiệu quả.

Để tận dụng tối đa tiềm năng của AR, các doanh nghiệp cần không ngừng đổi mới và áp dụng những công nghệ tiên tiến. Nền tảng MISA AMIS là giải pháp toàn diện giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu suất làm việc, tăng cường đổi mới sáng tạo và kết nối hiệu quả hơn. 

MISA là đơn vị tiên phong ứng dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) vào các sản phẩm trong hệ sinh thái MISA AMIS – nền tảng quản trị doanh nghiệp hàng đầu tại Việt Nam. Với việc tích hợp AI vào trong các phần mềm ở cả 4 trụ cột chính bao gồm Tài chính – Kế toán, Marketing – Bán hàng, Nhân sự và Điều hành, MISA AMIS có khả năng giúp doanh nghiệp tăng năng suất gấp 10 lần.

Dùng thử miễn phí

 

Cụ thể, AI hỗ trợ doanh nghiệp ở từng mảng nghiệp vụ như sau:

  • Tài chính – Kế toán: Trợ lý MISA AVA giúp giảm 80% thời gian nhờ tự động các nghiệp vụ như kiểm tra hoá đơn, nhập chứng từ, nhập dữ liệu, lên báo cáo,… với độ chính xác 100% nhờ năng suất của bộ phận kế toán nên gấp 10 lần.
  • Quản trị Nhân sự: Trợ lý MISA AVA có khả năng đọc và phân loại hàng nghìn hồ sơ ứng viên một cách chính xác, tiết kiệm đến 90% thời gian trong công tác tuyển dụng.
  • Bán hàng – Marketing: Trợ lý MISA AVA hỗ trợ viết email chào hàng, chăm sóc khách hàng,…chuyên nghiệp và tự động kiểm tra lỗi chính tả, tăng tốc độ thực hiện lên đến 36 lần.
  • Quản lý – Điều hành: Trợ lý MISA AVA tự động tổng hợp, phân tích, báo cáo chỉ trong vài giây, giúp CEO nắm bắt nhanh chóng tình hình hoạt động của doanh nghiệp và ra quyết định kịp thời dựa trên dữ liệu.

Hơn 250.000+ doanh nghiệp đã tin chọn MISA AMIS, trong đó có Công ty Cổ phần Hữu Nghị Xuân Cương, Đại học Công nghệ Đồng Nai, Công ty Cổ phần Công nghệ Novatek, Cao đẳng Dầu khí,.. và nhiều khách hàng khác.

Dùng thử và khám phá sức mạnh của MISA AMIS ngay tại đây:


5. Kết luận

Dù AR và VR đều là những công nghệ đột phá, nhưng chúng lại có những ứng dụng và mục đích khác nhau. Hy vọng, bài viết đã mang đến những thông tin đầy đủ giúp bạn đọc hiểu rõ AR là gì, sự khác biệt so với công nghệ VR để lựa chọn công nghệ phù hợp nhằm cải thiện trải nghiệm khách hàng và nâng cao hiệu quả công việc.

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 0 Trung bình: 0]
Nguyễn Phương Ánh
Tác giả
Trưởng nhóm nội dung Quản lý điều hành