Cổ phiếu là gì? Những điều cần biết khi đầu tư cổ phiếu

14/04/2025
114

Với sự phát triển mạnh mẽ của thị trường chứng khoán hiện nay, cổ phiếu là công cụ huy động vốn hiệu quả, đồng thời cũng là cơ hội để chủ doanh nghiệp tối ưu hóa giá trị công ty và thu hút nhà đầu tư. Tuy nhiên, bài toán đặt ra là: Làm thế nào để hiểu rõ bản chất cổ phiếu, lựa chọn hình thức phát hành phù hợp và quản lý tài chính minh bạch để tăng sức hấp dẫn trên thị trường? Hãy cùng MISA AMIS tìm hiểu chi tiết về cổ phiếu trong bài viết sau đây.

1. Cổ phiếu là gì?

Cổ phiếu là một loại chứng khoán thể hiện quyền sở hữu của người nắm giữ đối với một phần tài sản và lợi nhuận của công ty phát hành. Khi một cá nhân hoặc tổ chức mua cổ phiếu của một công ty, họ trở thành cổ đông và có quyền hưởng các quyền lợi như nhận cổ tức và tham gia vào các quyết định quan trọng của công ty thông qua việc bỏ phiếu tại các cuộc họp cổ đông.

2. Các loại cổ phiếu phổ biến

2.1. Cổ phiếu phổ thông

Cổ phiếu phổ thông là công cụ quan trọng nhất mà các công ty cổ phần sử dụng để huy động vốn từ công chúng giúp chủ doanh nghiệp mở rộng quy mô và thực hiện các chiến lược phát triển. Khi phát hành cổ phiếu phổ thông, doanh nghiệp trao cho cổ đông quyền tham gia vào các quyết định quan trọng thông qua biểu quyết tại các cuộc họp cổ đông. Quyền này cho phép cổ đông góp ý hoặc bỏ phiếu về các vấn đề như bổ nhiệm hội đồng quản trị, phê duyệt kế hoạch kinh doanh hoặc các thương vụ lớn, tạo sự minh bạch và gắn kết với nhà đầu tư.

Ngoài ra, cổ phiếu phổ thông mang lại cơ hội chia sẻ lợi nhuận cho cổ đông thông qua cổ tức khi công ty đạt kết quả kinh doanh khả quan. Tuy nhiên, mức cổ tức không cố định và phụ thuộc vào quyết định của hội đồng quản trị, đòi hỏi chủ doanh nghiệp phải cân nhắc kỹ lưỡng để cân bằng giữa tái đầu tư và lợi ích cổ đông. Hơn nữa, cổ phiếu phổ thông có tiềm năng tăng giá trị khi công ty phát triển mạnh, giúp nâng cao uy tín và sức hút của doanh nghiệp trên thị trường vốn.

Mặc dù vậy, việc phát hành cổ phiếu phổ thông cũng đi kèm rủi ro mà chủ doanh nghiệp cần lưu ý. Giá cổ phiếu có thể biến động mạnh do tác động của kinh tế, chính trị hoặc tâm lý thị trường, ảnh hưởng đến hình ảnh công ty. Ngoài ra, trong trường hợp phá sản, cổ đông phổ thông chỉ được nhận phần tài sản còn lại sau khi thanh toán cho chủ nợ và cổ đông ưu đãi, đặt ra thách thức trong việc duy trì niềm tin của nhà đầu tư. Vì vậy, chủ doanh nghiệp cần quản lý tài chính minh bạch và xây dựng chiến lược phát hành cổ phiếu hiệu quả để tối ưu hóa giá trị công ty.

2.2 Cổ phiếu ưu đãi

Cổ phiếu ưu đãi là là hình thức thu hút các nhà đầu tư ưu tiên sự ổn định và an toàn. Khi phát hành cổ phiếu ưu đãi, doanh nghiệp cam kết mang lại cho cổ đông những quyền lợi đặc biệt, bao gồm ưu tiên nhận cổ tức cố định và quyền được hoàn vốn trước trong trường hợp công ty giải thể. Cổ tức của cổ phiếu ưu đãi thường được trả trước cổ phiếu phổ thông, bất kể lợi nhuận của công ty, giúp doanh nghiệp xây dựng niềm tin với các nhà đầu tư tìm kiếm nguồn thu nhập ổn định.

Tuy nhiên, chủ doanh nghiệp cần lưu ý rằng cổ đông sở hữu cổ phiếu ưu đãi thường không được quyền biểu quyết tại các cuộc họp cổ đông. Điều này hạn chế khả năng của người sở hữu cổ phiếu trong việc tham gia vào các quyết định chiến lược, chẳng hạn như bầu chọn hội đồng quản trị hay phê duyệt kế hoạch kinh doanh. Sự khác biệt chính giữa cổ phiếu ưu đãi và cổ phiếu phổ thông nằm ở cấu trúc quyền lợi: cổ phiếu phổ thông mang lại quyền biểu quyết và cổ tức linh hoạt, trong khi cổ phiếu ưu đãi cung cấp cổ tức cố định và ưu tiên về tài sản nhưng không có quyền kiểm soát.

Do đó, chủ doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ khi phát hành cổ phiếu ưu đãi để đảm bảo cân bằng giữa việc thu hút vốn và duy trì quyền quản lý, đồng thời quản lý tài chính minh bạch để đáp ứng cam kết với cổ đông ưu đãi.

Sự khác biệt giữa cổ phiếu phổ thông và cổ phiếu ưu đãi:

Tiêu chí Cổ phiếu phổ thông Cổ phiếu ưu đãi
Quyền biểu quyết Có quyền biểu quyết tại các cuộc họp cổ đông. Thường không có quyền biểu quyết.
Cổ tức Cổ tức không cố định, phụ thuộc vào lợi nhuận và quyết định của công ty. Cổ tức cố định và được ưu tiên nhận trước cổ phiếu phổ thông.
Ưu tiên nhận tài sản Nhận tài sản sau các chủ nợ và cổ đông ưu đãi khi công ty giải thể. Được ưu tiên nhận tài sản sau các chủ nợ khi công ty giải thể, trước cổ đông phổ thông.
Tiềm năng tăng giá Tiềm năng tăng giá cao nhờ sự tăng trưởng của công ty. Tiềm năng tăng giá thường thấp hơn, tập trung vào cổ tức cố định.
Rủi ro Rủi ro cao do biến động giá cổ phiếu và nhận tài sản sau cùng khi công ty phá sản. Rủi ro thấp hơn trong việc nhận cổ tức và tài sản, nhưng không được hưởng lợi từ tăng giá cổ phiếu.
Tính thanh khoản Thường có tính thanh khoản cao hơn do phổ biến và nhiều người giao dịch. Tính thanh khoản có thể thấp hơn do ít phổ biến hơn cổ phiếu phổ thông.
Khả năng tham gia quản lý công ty Có khả năng tham gia quản lý công ty thông qua quyền biểu quyết. Không có khả năng tham gia quản lý do thiếu quyền biểu quyết.

 

2.3. Cổ phiếu quỹ

Cổ phiếu quỹ là loại cổ phiếu mà công ty đã phát hành ra thị trường nhưng sau đó mua lại từ các cổ đông, trở thành tài sản của chính doanh nghiệp. Đây là một công cụ chiến lược quan trọng giúp chủ doanh nghiệp quản lý giá trị công ty và tối ưu hóa lợi ích cho cổ đông. Cổ phiếu quỹ không được tính vào số lượng cổ phiếu đang lưu hành, do đó không có quyền biểu quyết, không nhận cổ tức và không ảnh hưởng đến các quyết định quản trị. Việc mua lại cổ phiếu quỹ thường được thực hiện khi doanh nghiệp nhận thấy giá cổ phiếu bị định giá thấp trên thị trường chứng khoán, nhằm ổn định giá và củng cố niềm tin của nhà đầu tư.

Cổ phiếu quỹ có lợi ích là khả năng tăng thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPs) bằng cách giảm số lượng cổ phiếu lưu hành. Điều này có thể đẩy giá cổ phiếu tăng mang lại giá trị lớn hơn cho cổ đông hiện hữu và nâng cao uy tín doanh nghiệp trên thị trường tài chính. Ngoài ra, cổ phiếu quỹ còn được sử dụng trong các chương trình thưởng cổ phiếu cho nhân viên (ESOP) giúp tăng hiệu quả làm việc và gắn bó lâu dài với công ty.

Trong một số trường hợp, chủ doanh nghiệp có thể quyết định hủy bỏ cổ phiếu quỹ để giảm tổng số cổ phiếu lưu hành để tăng tỷ lệ sở hữu của cổ đông hiện tại và cải thiện cấu trúc vốn của công ty. Tuy nhiên, việc mua lại và quản lý cổ phiếu quỹ đòi hỏi nguồn tài chính dồi dào và kế hoạch rõ ràng để tránh ảnh hưởng đến dòng tiền.

3. Vai trò của cổ phiếu đối với nhà đầu tư

Cổ phiếu là một trong những công cụ tài chính quan trọng nhất trên thị trường, mang lại nhiều cơ hội và giá trị cho nhà đầu tư. Với tiềm năng sinh lời hấp dẫn và khả năng đa dạng hóa danh mục đầu tư, cổ phiếu là phương tiện để gia tăng tài sản, đóng vai trò chiến lược trong việc xây dựng tương lai tài chính bền vững. Một số vai trò của cổ phiếu đối với nhà đầu tư có thể kể đến như:

  • Công cụ đầu tư sinh lời: Cổ phiếu là kênh đầu tư hấp dẫn, mang lại tiềm năng lợi nhuận cao thông qua hai nguồn chính: chênh lệch giá và cổ tức. Khi giá cổ phiếu tăng nhờ hiệu quả kinh doanh tích cực của doanh nghiệp hoặc xu hướng thị trường thuận lợi, nhà đầu tư có thể bán cổ phiếu để thu lợi từ chênh lệch giá. Đồng thời, cổ tức – phần lợi nhuận được chia sẻ cho cổ đông – cung cấp nguồn thu nhập thụ động ổn định. Tuy nhiên, nhà đầu tư cần nhận thức rằng cổ phiếu đi kèm rủi ro, với giá cả có thể biến động mạnh do tác động của kinh tế, chính trị hoặc tâm lý thị trường, đòi hỏi sự nghiên cứu kỹ lưỡng và chiến lược đầu tư phù hợp.
  • Tham gia quản trị doanh nghiệp: Đối với cổ phiếu phổ thông, nhà đầu tư được trao quyền biểu quyết tại các cuộc họp cổ đông, cho phép tham gia vào các quyết định quan trọng như bầu chọn hội đồng quản trị, phê duyệt kế hoạch kinh doanh hoặc các thương vụ M&A. Quyền này đặc biệt quan trọng với các nhà đầu tư tổ chức hoặc cổ đông lớn, giúp họ ảnh hưởng đến định hướng chiến lược của công ty, đảm bảo lợi ích dài hạn. Dù cổ phiếu ưu đãi thường không có quyền biểu quyết, chúng lại mang lại cổ tức cố định, phù hợp với nhà đầu tư ưu tiên sự ổn định. Vai trò này giúp nhà đầu tư là người góp vốn và cũng là một phần trong sự phát triển của doanh nghiệp.
  • Đa dạng hóa danh mục và đánh giá giá trị doanh nghiệp: Cổ phiếu cho phép nhà đầu tư phân bổ vốn vào nhiều ngành khác nhau, từ công nghệ, bất động sản đến tiêu dùng, giảm thiểu rủi ro tập trung. Giá cổ phiếu phản ánh kỳ vọng thị trường về tiềm năng tăng trưởng và khả năng sinh lời của công ty, trở thành thước đo giá trị doanh nghiệp. Nhà đầu tư có thể dựa vào các chỉ số như P/E, EPS hoặc biến động giá để đánh giá hiệu quả đầu tư và đưa ra quyết định mua bán.

4. Lợi ích và rủi ro khi đầu tư cổ phiếu

Lợi ích khi đầu tư cổ phiếu

Đầu tư cổ phiếu là một hình thức đầu tư phổ biến, cho phép nhà đầu tư mua một phần sở hữu của các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán. Khi mua cổ phiếu, nhà đầu tư hy vọng rằng giá trị của cổ phiếu sẽ tăng lên theo thời gian, giúp họ có thể bán ra với giá cao hơn hoặc nhận được cổ tức từ lợi nhuận của công ty. Tuy nhiên, đầu tư cổ phiếu không chỉ có lợi ích mà còn đi kèm với nhiều rủi ro, đòi hỏi nhà đầu tư phải có kiến thức, chiến lược và khả năng phân tích thị trường.

Lợi ích của việc đầu tư cổ phiếu nằm ở tiềm năng tăng trưởng vốn và lợi tức cổ phiếu. Tăng trưởng vốn là khi giá cổ phiếu tăng cao hơn so với giá mua ban đầu, tạo ra lợi nhuận từ chênh lệch giá. Đây là mục tiêu chính của nhiều nhà đầu tư dài hạn, những người tin rằng công ty họ đầu tư sẽ phát triển và gia tăng giá trị theo thời gian. Một ví dụ là khi bạn mua cổ phiếu của một công ty công nghệ mới nổi với giá 50 USD/cổ phiếu, và sau vài năm, giá cổ phiếu tăng lên 150 USD/cổ phiếu. Trong trường hợp này, nếu bạn bán cổ phiếu, bạn sẽ thu về một khoản lợi nhuận gấp ba lần số vốn ban đầu.

Ngoài ra, lợi tức cổ phiếu cũng là một lợi ích quan trọng. Đây là khoản tiền mà công ty trả cho cổ đông từ lợi nhuận của mình. Đối với các công ty có nền tảng kinh doanh ổn định và lợi nhuận tốt, cổ tức thường được trả đều đặn hàng năm. Điều này mang lại một nguồn thu nhập ổn định cho nhà đầu tư, đặc biệt là những người đầu tư vào các công ty lớn, có tính ổn định cao. Ví dụ, nếu một công ty trả cổ tức 2 USD cho mỗi cổ phiếu và bạn sở hữu 1000 cổ phiếu, bạn sẽ nhận được 2000 USD tiền cổ tức mỗi năm.

Rủi ro khi đầu tư cổ phiếu

Tuy nhiên, rủi ro khi đầu tư cổ phiếu là điều không thể tránh khỏi. Một trong những rủi ro lớn nhất là biến động giá cổ phiếu. Giá cổ phiếu có thể dao động mạnh do nhiều yếu tố, bao gồm kết quả kinh doanh của công ty, thay đổi trong chính sách kinh tế, tình hình chính trị hoặc thậm chí là tâm lý thị trường. Sự biến động này có thể mang lại cơ hội lớn, nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ thua lỗ nặng nề. Chẳng hạn, một công ty công nghệ có thể chứng kiến giá cổ phiếu tăng mạnh khi ra mắt một sản phẩm đột phá, nhưng giá cũng có thể giảm sâu nếu sản phẩm đó không đạt được kỳ vọng của thị trường.

Rủi ro từ công ty phát hành là một khía cạnh khác cần lưu ý. Nếu công ty gặp phải các vấn đề tài chính nghiêm trọng, chẳng hạn như nợ nần hoặc thua lỗ liên tục, điều này có thể dẫn đến việc giá cổ phiếu giảm mạnh, thậm chí công ty có thể phá sản. Trong trường hợp công ty phá sản, cổ đông phổ thông thường là những người cuối cùng nhận lại tài sản sau khi các chủ nợ và cổ đông ưu đãi đã được thanh toán, và khả năng cao là họ sẽ mất toàn bộ khoản đầu tư của mình.

CTA

5. Các hình thức phát hành cổ phiếu hiện nay

Hiện nay, có 04 hình thức phát hành cổ phiếu theo quy định tại Luật Chứng khoán 2019. Cụ thể bao gồm:

  • Chào bán chứng khoán lần đầu ra công chúng (IPO): Công ty lần đầu phát hành chứng khoán (cổ phiếu, trái phiếu) để niêm yết trên sàn HOSE hoặc HNX, huy động vốn lớn và nâng cao uy tín. Ví dụ, IPO của VinFast năm 2023 đã thu hút vốn quốc tế. Hình thức này đòi hỏi minh bạch tài chính và phê duyệt từ Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN).
  • Chào bán thêm chứng khoán ra công chúng: Công ty đã niêm yết phát hành thêm cổ phiếu hoặc trái phiếu để huy động vốn mới, thường dành cho cổ đông hiện hữu hoặc công chúng. Hình thức này hỗ trợ mở rộng kinh doanh nhưng cần tránh pha loãng cổ phần.
  • Cổ đông công ty đại chúng chào bán cổ phiếu ra công chúng: Cổ đông lớn hoặc cổ đông chiến lược bán cổ phiếu ra công chúng, thường để tái cơ cấu danh mục đầu tư. Việc này cần công bố thông tin minh bạch và tuân thủ quy định UBCKNN.
  • Chào bán trái phiếu và chứng khoán khác ra công chúng: Tổ chức phát hành trái phiếu (chuyển đổi, không chuyển đổi) hoặc chứng khoán khác để huy động vốn, giảm áp lực trả nợ. Hình thức này phù hợp với doanh nghiệp muốn tái cơ cấu tài chính.

6. Cách mua cổ phiếu cho người mới bắt đầu

Bước 1: Mở tài khoản chứng khoán

  • Chọn một công ty chứng khoán uy tín và phù hợp với nhu cầu cá nhân.
  • Đăng ký tài khoản online hoặc tại quầy giao dịch.
  • Hoàn thiện các thủ tục xác minh danh tính theo quy định pháp luật.

Bước 2: Nạp tiền vào tài khoản

  • Sử dụng các phương thức chuyển khoản ngân hàng hoặc nộp tiền trực tiếp tại công ty chứng khoán.
  • Đảm bảo số tiền nạp đủ để thực hiện giao dịch và tính cả các khoản phí liên quan.

Bước 3: Đặt lệnh mua cổ phiếu

  • Tìm hiểu thông tin về cổ phiếu muốn mua, bao gồm giá cả, hiệu suất và triển vọng.
  • Truy cập nền tảng giao dịch, chọn loại lệnh (lệnh giới hạn, lệnh thị trường, v.v.), nhập mã cổ phiếu, số lượng và giá mua mong muốn.
  • Xác nhận giao dịch và theo dõi trạng thái lệnh trên hệ thống.

7. Những lời khuyên khi đầu tư cổ phiếu

7.1 Tìm hiểu về mua bán cổ phiếu

Thị trường cổ phiếu hoạt động như một nơi gặp gỡ giữa người mua và người bán, nơi mà cổ phiếu của các công ty được giao dịch. Quy trình mua bán cổ phiếu trên sàn giao dịch bắt đầu khi nhà đầu tư quyết định mua hoặc bán cổ phiếu của một công ty. Nhà đầu tư cần có một tài khoản tại một công ty chứng khoán để thực hiện giao dịch. Khi một lệnh mua hoặc bán được đặt, nó sẽ được gửi đến sàn giao dịch chứng khoán, nơi mà các lệnh được khớp theo thứ tự ưu tiên về giá và thời gian. Sau khi lệnh được khớp, giao dịch sẽ được hoàn tất, và số cổ phiếu hoặc tiền mặt sẽ được chuyển vào tài khoản của nhà đầu tư.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá cổ phiếu rất đa dạng, bao gồm các yếu tố cơ bản như kết quả kinh doanh của công ty, tình hình tài chính và triển vọng tăng trưởng, cũng như các yếu tố bên ngoài như tình hình kinh tế, chính trị, và các sự kiện toàn cầu. Ngoài ra, yếu tố tâm lý thị trường cũng đóng vai trò quan trọng, khi sự lạc quan hay bi quan của nhà đầu tư có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến giá cổ phiếu.

7.2 Tìm hiểu về sàn giao dịch chứng khoán

Vai trò của sàn giao dịch chứng khoán là rất quan trọng trong việc tạo điều kiện cho hoạt động mua bán cổ phiếu. Sàn giao dịch không chỉ cung cấp một nền tảng để các nhà đầu tư giao dịch mà còn đảm bảo tính minh bạch, công bằng và an toàn cho các giao dịch. Các sàn giao dịch lớn trên thế giới như NYSE (New York Stock Exchange) và NASDAQ tại Hoa Kỳ, hay HOSE (Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh) và HNX (Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội) tại Việt Nam, đều đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút nhà đầu tư và thúc đẩy sự phát triển của thị trường tài chính toàn cầu.

7.3 Tìm hiểu và biết cách chọn cổ phiếu

Cách chọn cổ phiếu là một quá trình phức tạp, đòi hỏi nhà đầu tư phải sử dụng nhiều phương pháp và công cụ để đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn. Để chọn được cổ phiếu tốt, nhà đầu tư cần thực hiện phân tích cơ bản và phân tích kỹ thuật, cùng với việc áp dụng các tiêu chí cụ thể để đánh giá tiềm năng của các công ty.

Phân tích cơ bản

Phân tích cơ bản là phương pháp tiếp cận tập trung vào việc đánh giá sức khỏe tài chính và tiềm năng tăng trưởng của một công ty. Quá trình này bao gồm việc nghiên cứu kỹ lưỡng các báo cáo tài chính, đánh giá môi trường kinh doanh, và phân tích các yếu tố vi mô và vĩ mô có thể ảnh hưởng đến hoạt động của công ty.

Đánh giá sức khỏe tài chính của công ty: Nhà đầu tư cần xem xét các chỉ số tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận ròng, tỷ suất lợi nhuận gộp, và tỷ suất lợi nhuận ròng để hiểu được khả năng sinh lời của công ty. Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh là một chỉ số khác cho thấy khả năng của công ty trong việc tạo ra tiền mặt từ hoạt động kinh doanh chính, điều này rất quan trọng vì nó phản ánh tính thanh khoản và khả năng duy trì hoạt động của công ty.

Một số chỉ số tài chính mà nhà đầu tư cần chú ý bao gồm:

  • Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (D/E): Chỉ số này cho thấy mức độ sử dụng nợ của công ty so với vốn tự có. Một tỷ lệ nợ cao có thể là dấu hiệu rủi ro, nhưng cũng có thể cho thấy công ty đang sử dụng đòn bẩy tài chính để tăng lợi nhuận.
  • Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE): ROE đo lường khả năng tạo ra lợi nhuận từ vốn của cổ đông, là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả quản lý và khả năng sinh lời của công ty.
  • Tỷ lệ P/E (Price to Earnings Ratio): Chỉ số này đo lường giá cổ phiếu so với thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS), giúp nhà đầu tư xác định xem cổ phiếu có đang bị định giá cao hay thấp so với thu nhập của công ty.
  • Tỷ lệ P/B (Price to Book Ratio): P/B đo lường giá cổ phiếu so với giá trị sổ sách của công ty, chỉ ra mức độ thị trường đánh giá tài sản ròng của công ty.

Phân tích kỹ thuật

Phân tích kỹ thuật là phương pháp sử dụng dữ liệu lịch sử về giá và khối lượng giao dịch của cổ phiếu để dự đoán xu hướng giá trong tương lai. Khác với phân tích cơ bản, phân tích kỹ thuật không quan tâm đến giá trị nội tại của công ty mà tập trung vào hành vi thị trường và tâm lý nhà đầu tư.

Nhà đầu tư sử dụng biểu đồ giá để quan sát xu hướng và nhận diện các mẫu hình (patterns) có thể gợi ý về sự thay đổi trong xu hướng giá cổ phiếu. Các chỉ báo kỹ thuật như Đường trung bình động (Moving Averages), Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI), và MACD (Moving Average Convergence Divergence) được sử dụng phổ biến để xác định các điểm mua vào hoặc bán ra tối ưu:

  • Đường trung bình động (MA): MA là chỉ báo dùng để xác định xu hướng giá dựa trên giá trung bình của cổ phiếu trong một khoảng thời gian nhất định. Nhà đầu tư thường sử dụng MA để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự, cũng như để nhận diện xu hướng dài hạn.
  • Chỉ số RSI (Relative Strength Index): RSI là một chỉ số dao động, đo lường tốc độ và sự thay đổi của giá để xác định mức độ quá mua hoặc quá bán. Khi RSI đạt mức 70 trở lên, cổ phiếu có thể đang bị quá mua, trong khi mức dưới 30 có thể chỉ ra tình trạng quá bán.
  • MACD: MACD là một chỉ báo dao động mạnh mẽ, giúp nhà đầu tư xác định các tín hiệu mua hoặc bán dựa trên sự chênh lệch giữa hai đường trung bình động với thời gian khác nhau. Khi MACD cắt lên trên đường tín hiệu, đó có thể là dấu hiệu mua, và ngược lại.

Mục tiêu của phân tích kỹ thuật là xác định xu hướng chính của giá cổ phiếu và dự đoán liệu xu hướng đó sẽ tiếp tục hay đảo ngược. Nhà đầu tư thường tìm kiếm các điểm đảo chiều hoặc tiếp tục xu hướng để đưa ra quyết định giao dịch. Ví dụ, khi một cổ phiếu đang trong xu hướng tăng giá và đạt đến mức kháng cự, nếu có dấu hiệu yếu đi (ví dụ RSI vượt qua ngưỡng 70), nhà đầu tư có thể quyết định chốt lời hoặc điều chỉnh danh mục đầu tư của mình.

Các tiêu chí chọn cổ phiếu tốt

Khi chọn cổ phiếu để đầu tư, nhà đầu tư cần xem xét một loạt các tiêu chí để đảm bảo rằng mình đang đầu tư vào các công ty có tăng trưởng bền vững và khả năng sinh lời ổn định.

  • Mức độ tăng trưởng: Một công ty có tiềm năng tăng trưởng bền vững thường có các đặc điểm như thị phần lớn, sản phẩm hoặc dịch vụ có sự khác biệt rõ rệt, và khả năng duy trì hoặc mở rộng lợi nhuận theo thời gian. Những công ty này thường hoạt động trong các ngành công nghiệp có triển vọng tăng trưởng cao, hoặc có chiến lược kinh doanh mạnh mẽ, giúp họ duy trì vị thế cạnh tranh. Ví dụ, một công ty công nghệ dẫn đầu về đổi mới và sáng tạo, có dòng sản phẩm tiên tiến, sẽ có tiềm năng tăng trưởng bền vững hơn so với các đối thủ cạnh tranh.
  • Lợi nhuận và cổ tức: Các công ty có lịch sử trả cổ tức đều đặn và khả năng sinh lời cao thường là những công ty an toàn hơn để đầu tư. Lợi nhuận ổn định và cổ tức cao cho thấy công ty có dòng tiền mạnh và quản lý tài chính tốt. Các nhà đầu tư thường tìm kiếm những công ty có tỷ lệ cổ tức hấp dẫn nhưng vẫn đảm bảo tái đầu tư đủ lợi nhuận để duy trì và thúc đẩy tăng trưởng trong tương lai. Những công ty này thường hoạt động trong các lĩnh vực ổn định như tiện ích, thực phẩm và đồ uống, hoặc hàng tiêu dùng thiết yếu.

Ngoài các yếu tố trên, nhà đầu tư cũng cần quan tâm đến các yếu tố như quản trị doanh nghiệp (corporate governance), sự minh bạch trong báo cáo tài chính, và khả năng ứng phó với rủi ro. Một công ty có đội ngũ quản lý đáng tin cậy, minh bạch trong hoạt động tài chính và chiến lược rõ ràng để đối phó với rủi ro sẽ có khả năng tạo ra lợi nhuận cao hơn và bền vững hơn trong dài hạn.

8. Các loại lệnh và hình thức đặt lệnh khi giao dịch cổ phiếu

Thị trường chứng khoán cung cấp nhiều loại lệnh giao dịch để đáp ứng nhu cầu đa dạng của nhà đầu tư. Lệnh ATO (lệnh tại mức giá khớp lệnh xác định giá mở cửa) và lệnh ATC (lệnh tại mức giá khớp lệnh xác định giá đóng cửa) được sử dụng trong các phiên khớp lệnh định kỳ để xác định giá mở và đóng cửa, ưu tiên thực hiện trước các loại lệnh khác. Lệnh giới hạn (LO) cho phép nhà đầu tư mua hoặc bán ở mức giá cụ thể, chỉ được khớp khi giá thị trường đạt hoặc tốt hơn mức giá giới hạn này. Trong khi đó, lệnh thị trường (MP) cho phép giao dịch ngay lập tức ở mức giá tốt nhất hiện có và được áp dụng trong phiên khớp lệnh liên tục.

Trên sàn HNX, nhà đầu tư có thể sử dụng thêm các loại lệnh thị trường khác như MTL (chuyển thành lệnh giới hạn nếu chưa khớp hết), MOK (khớp toàn bộ hoặc hủy) và MAK (khớp phần khả dụng, phần còn lại bị hủy). Lệnh điều kiện hỗ trợ tự động hóa giao dịch theo các điều kiện thiết lập trước, trong khi lệnh PLO cho phép khớp lệnh tại mức giá đóng cửa trong phiên giao dịch ngoài giờ. Sự đa dạng của các loại lệnh này giúp nhà đầu tư linh hoạt hơn trong việc thực hiện các chiến lược giao dịch phù hợp.

Khi giao dịch cổ phiếu, nhà đầu tư có thể lựa chọn các hình thức đặt lệnh phù hợp với nhu cầu và chiến lược của mình. Các hình thức phổ biến bao gồm:

  • Đặt lệnh trực tiếp tại sàn giao dịch: Nhà đầu tư đặt lệnh thông qua các môi giới chứng khoán tại sàn giao dịch. Hình thức này thích hợp cho những ai muốn được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp.
  • Đặt lệnh qua điện thoại: Nhà đầu tư liên hệ với công ty chứng khoán qua điện thoại để cung cấp thông tin lệnh. Phương thức này thường được sử dụng khi cần thực hiện lệnh nhanh nhưng không thể truy cập các công cụ giao dịch trực tuyến.
  • Đặt lệnh trực tuyến: Đây là hình thức phổ biến nhất hiện nay, cho phép nhà đầu tư thực hiện lệnh giao dịch thông qua các nền tảng giao dịch trực tuyến của công ty chứng khoán. Giao dịch trực tuyến mang lại sự tiện lợi, nhanh chóng và khả năng theo dõi lệnh trong thời gian thực.
  • Đặt lệnh qua ứng dụng di động: Với sự phát triển của công nghệ, nhiều công ty chứng khoán cung cấp ứng dụng giao dịch trên thiết bị di động, giúp nhà đầu tư đặt lệnh mọi lúc, mọi nơi.
  • Đặt lệnh tự động: Một số nhà đầu tư sử dụng lệnh điều kiện để tự động hóa giao dịch khi thị trường đáp ứng các tiêu chí đặt trước. Hình thức này phù hợp với những ai có chiến lược giao dịch cụ thể và muốn tận dụng cơ hội ngay cả khi không theo dõi thị trường thường xuyên.

Kết luận

Cổ phiếu đóng vai trò quan trọng trong thị trường tài chính như một phương tiện đầu tư hấp dẫn và là công cụ huy động vốn quan trọng cho các doanh nghiệp. Tuy nhiên, việc đầu tư cổ phiếu đòi hỏi nhà đầu tư phải có kiến thức và sự hiểu biết rõ ràng về các yếu tố ảnh hưởng đến giá cổ phiếu cũng như các rủi ro tiềm ẩn. Nhà đầu tư cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa rủi ro và lợi ích, đồng thời thường xuyên cập nhật thông tin thị trường để đưa ra các quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả.

Để quản lý tài chính và kế toán hiệu quả, bạn có thể tham khảo phần mềm kế toán online MISA AMIS. Đây là giải pháp toàn diện, giúp doanh nghiệp quản lý mọi hoạt động kế toán, từ lập báo cáo tài chính, quản lý thu chi, đến quản lý hóa đơn điện tử. Phần mềm MISA AMIS kế toán giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, giảm thiểu sai sót, và đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về kế toán với các tính năng:

  • Tự động tổng hợp dữ liệu để lập các báo cáo tài chính theo quy định như bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, và báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
  • MISA AMIS có khả năng tích hợp với các phần mềm quản lý khác như quản lý nhân sự, quản lý bán hàng, và quản lý sản xuất, tạo nên một hệ sinh thái quản lý doanh nghiệp toàn diện.
  • Kết nối với cơ quan thuế: Tự động kết nối và gửi dữ liệu hóa đơn đến cơ quan thuế, giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và đảm bảo tính chính xác.
  • Tích hợp trực tiếp với hệ thống ngân hàng, hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện các giao dịch ngân hàng trực tuyến như chuyển khoản, kiểm tra số dư, và đối chiếu tài khoản.
  • Hỗ trợ truy cập mọi lúc, mọi nơi: Là phần mềm kế toán online, MISA AMIS cho phép truy cập từ bất kỳ đâu, trên mọi thiết bị có kết nối internet, giúp doanh nghiệp linh hoạt trong quản lý tài chính.

Trải nghiệm bản demo phần mềm kế toán online MISA AMIS để tìm hiểu về các tính năng và các phân hệ của phần mềm.
Đăng ký nhận tư vấn và dùng thử miễn phí 15 ngày tại đây

Dùng ngay miễn phí

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 0 Trung bình: 0]
Nguyễn Phương Thanh
Tác giả
Chuyên gia Tài chính - Kế Toán